1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spine-tingling
rùng rợn đến nổi da gà (a)
on the edge of your seat
(idm) rất hồi hộp, căng thẳng đến mức k thể ngồi yên
scare sb out of their wits
làm ai đó sợ chết khiếp
nail-biting
(a) gây căng thẳng tột độ, hồi hợp (mô tả cảnh gây cấn)
adaptation
sự chuyển thể (sách, kịch thành phim)
gripping
(a) hấp dẫn tới mức k thể rời mắt
sensational
cực kỳ tuyệt vời, gây ấn tượng mạnh
fabulous
(a) tuyệt vời, kì diệu
brilliant
(a) xuất sắc, tuyệt vời
phenomenally
(adv) cực kỳ, phi thường
unanimously
(adv) 1 cách nhất trí đồng thuận hoàn toàn
acclaimed
(a) được ca ngợi, được khen ngợi
deadly dull
chán chết được
bored to tears
chán muốn khóc
bored to death
chán muốn chết
bored stiff
chán đơ người
bored out of your mind
chán đến mức sắp mất trí
atrocious
(a) tệ khủng khiếp, dở thảm hại /əˈtrəʊʃəs/
dire
(a) rất tệ , thảm hại (mức độ cao, đáng báo động)
an utter waste of time
phí thời gian hoàn toàn
utter rubbish/nonsense
vớ vẩn hoàn toàn, nhảm nhí
wooden
(a) diễn xuất cứng đơ, thiếu cảm xúc
feeble
(a) yếu ớt, thiếu sức mạnh
miscast
(a) chọn sai diễn viên, k phù hợp
unconvincing
sentimental
(a) sến súa quá mức, bị lụy không thật
cliché
(n/adj) rập khuôn, sáo rỗng /ˈkliːʃeɪ/
shallow
(a) hời hợt, thiếu chiều sâu
mediocre
(a)tầm thường, ko đặc biệt
witty
(a) hóm hỉnh, thông minh trong cách nói chuyện hoặc viết
rave about sth
nói rất hào hứng, khen ngợi điều gì hết lời
bitter-sweet
(a) vừa ngọt ngào vừa cay đẵng, pha lẫn buồn vui
tearjerker
(n) một bộ phim hay câu chuyện rất cảm động dễ làm rơi nước mắt /ˈtɪəˌdʒɜːkə(r)/
grim
(a) u ám , ảm đạm, nghiêm trọng ( về tình huống hoặc không khí)
harrowing
(a) gây ám ảnh, cực kỳ đau đớn (về cảm xúc hoặc trải nghiệm )