talk about plays and films

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

spine-tingling

rùng rợn đến nổi da gà (a)

2
New cards

on the edge of your seat

(idm) rất hồi hộp, căng thẳng đến mức k thể ngồi yên

3
New cards

scare sb out of their wits

làm ai đó sợ chết khiếp

4
New cards

nail-biting

(a) gây căng thẳng tột độ, hồi hợp (mô tả cảnh gây cấn)

5
New cards

adaptation

sự chuyển thể (sách, kịch thành phim)

6
New cards

gripping

(a) hấp dẫn tới mức k thể rời mắt

7
New cards

sensational

cực kỳ tuyệt vời, gây ấn tượng mạnh

8
New cards

fabulous

(a) tuyệt vời, kì diệu

9
New cards

brilliant

(a) xuất sắc, tuyệt vời

10
New cards

phenomenally

(adv) cực kỳ, phi thường

11
New cards

unanimously

(adv) 1 cách nhất trí đồng thuận hoàn toàn

12
New cards

acclaimed

(a) được ca ngợi, được khen ngợi

13
New cards

deadly dull

chán chết được

14
New cards

bored to tears

chán muốn khóc

15
New cards

bored to death

chán muốn chết

16
New cards

bored stiff

chán đơ người

17
New cards

bored out of your mind

chán đến mức sắp mất trí

18
New cards

atrocious

(a) tệ khủng khiếp, dở thảm hại /əˈtrəʊʃəs/

19
New cards

dire

(a) rất tệ , thảm hại (mức độ cao, đáng báo động)

20
New cards

an utter waste of time

phí thời gian hoàn toàn

21
New cards

utter rubbish/nonsense

vớ vẩn hoàn toàn, nhảm nhí

22
New cards

wooden

(a) diễn xuất cứng đơ, thiếu cảm xúc

23
New cards

feeble

(a) yếu ớt, thiếu sức mạnh

24
New cards

miscast

(a) chọn sai diễn viên, k phù hợp

25
New cards

unconvincing

26
New cards

sentimental

(a) sến súa quá mức, bị lụy không thật

27
New cards

cliché

(n/adj) rập khuôn, sáo rỗng /ˈkliːʃeɪ/

28
New cards

shallow

(a) hời hợt, thiếu chiều sâu

29
New cards

mediocre

(a)tầm thường, ko đặc biệt

30
New cards

witty

(a) hóm hỉnh, thông minh trong cách nói chuyện hoặc viết

31
New cards

rave about sth

nói rất hào hứng, khen ngợi điều gì hết lời

32
New cards

bitter-sweet

(a) vừa ngọt ngào vừa cay đẵng, pha lẫn buồn vui

33
New cards

tearjerker

(n) một bộ phim hay câu chuyện rất cảm động dễ làm rơi nước mắt /ˈtɪəˌdʒɜːkə(r)/

34
New cards

grim

(a) u ám , ảm đạm, nghiêm trọng ( về tình huống hoặc không khí)

35
New cards

harrowing

(a) gây ám ảnh, cực kỳ đau đớn (về cảm xúc hoặc trải nghiệm )