Thẻ ghi nhớ: 8/ 11/2025 | bài đọc học như thế nào của VHS/ và Lachen

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

bereichern

làm cho phong phú

<p>làm cho phong phú</p>
2
New cards

verzeichnen

ghi nhận

3
New cards

der Mundwinkel

khóe miệng

<p>khóe miệng</p>
4
New cards

einsetzen

sử dụng, áp dụng

Lắp vào, Đặt vào

<p><strong>sử dụng, áp dụng</strong></p><p><span><strong>Lắp vào, Đặt vào</strong></span></p>
5
New cards

verkrampfen

co thắt (cơ bắp)

<p>co thắt (cơ bắp)</p>
6
New cards

dadurch

"do đó, vì vậy"

7
New cards

der Schmerz

cơn đau

<p>cơn đau</p>
8
New cards

sich ausschütteln

sảng khoái (cười lớn)

9
New cards

geraten in

"rơi vào, ở trong"

<p>"rơi vào, ở trong"</p>
10
New cards

der Stress-Zustand

trạng thái căng thẳng

<p>trạng thái căng thẳng</p>
11
New cards

erfrischen

làm sảng khoái

<p>làm sảng khoái</p>
12
New cards

das Immunsystem

hệ thống miễn dịch

<p>hệ thống miễn dịch</p>
13
New cards

stärken

tăng cường

<p>tăng cường</p>
14
New cards

verkümmern

"teo đi, suy yếu"

<p>"teo đi, suy yếu"</p>
15
New cards

im Laufe

trong suốt

<p>trong suốt</p>
16
New cards

der wichtigste

quan trọng nhất

<p>quan trọng nhất</p>
17
New cards

bei Seite

sang một bên

18
New cards

die Redewendung

"thành ngữ, cách nói"

<p>"thành ngữ, cách nói"</p>
19
New cards

liebste

yêu thích nhất

<p>yêu thích nhất</p>
20
New cards

interkulturell

"liên văn hóa, giữa các nền văn hóa"

<p>"liên văn hóa, giữa các nền văn hóa"</p>
21
New cards

vorprogrammiert

được lập trình trước

<p>được lập trình trước</p>
22
New cards

der Anlass

"dịp, cơ hội"

<p>"dịp, cơ hội"</p>
23
New cards

das Gemeinschaftsgefühl

cảm giác cộng đồng

<p>cảm giác cộng đồng</p>
24
New cards

das Zugehörigkeitsgefühl

cảm giác thuộc về

25
New cards

die Wirkung

tác dụng

<p>tác dụng</p>
26
New cards

entfalten

Mở ra, trải ra: Như mở một tờ báo (Zeitung entfalten

Phát triển, khai thác: Ám chỉ sự phát triển tiềm năng ( Potenzial entfalten)

Nở rộ, bung ra: Thường dùng cho hoa nở (Die Blumen entfalten sich)

27
New cards

gehören zu

thuộc về

<p>thuộc về</p>
28
New cards

demütigend

"đáng bẽ mặt, làm nhục"

<p>"đáng bẽ mặt, làm nhục"</p>
29
New cards

die Geringschätzung

sự coi thường

30
New cards

das Auslachen

sự cười chế nhạo

<p>sự cười chế nhạo</p>
31
New cards

aus der Sicht

từ góc nhìn

32
New cards

der Verlachte

người bị cười nhạo

33
New cards

ehrverletzend

làm tổn thương danh dự

34
New cards

die Waffe

vũ khí

<p>vũ khí</p>
35
New cards

überhaupt nicht

hoàn toàn không

<p>hoàn toàn không</p>
36
New cards

erheiternd

"vui vẻ, gây cười"

<p>"vui vẻ, gây cười"</p>
37
New cards

der Vorfall

vụ việc

<p>vụ việc</p>
38
New cards

berichten von

kể lại về

<p>kể lại về</p>
39
New cards

die Demütigung

sự làm nhục

<p>sự làm nhục</p>
40
New cards

erschreckend

đáng sợ

<p>đáng sợ</p>
41
New cards

der Drill

sự ép buộc; huấn luyện khắc nghiệt

42
New cards

die Disziplin

kỷ luật

<p>kỷ luật</p>
43
New cards

sich erinnern an

nhớ lại

<p>nhớ lại</p>
44
New cards

das Pauken

học nhồi nhét

<p>học nhồi nhét</p>
45
New cards

ins Schwärmen geraten

trở nên say mê; hứng thú

46
New cards

gelingen

thành công

47
New cards

die Belohnung

phần thưởng

<p>phần thưởng</p>
48
New cards

die Bestrafung

hình phạt

<p>hình phạt</p>
49
New cards

die Gelegenheit bekommen

có cơ hội

<p>có cơ hội</p>
50
New cards

etwas bewegen

tác động đến ai

51
New cards

sich verweigern

từ chối

<p>từ chối</p>
52
New cards

unterdrücken

kìm nén

53
New cards

angeboren

bẩm sinh

<p>bẩm sinh</p>
54
New cards

die Lernlust

niềm ham học

55
New cards

erwecken

đánh thức

<p>đánh thức</p>
56
New cards

die Vorstellung

ý tưởng; hình dung

<p>ý tưởng; hình dung</p>
57
New cards

bedeutsam

có ý nghĩa; quan trọng

58
New cards

unter die Haut gehen

chạm tới cảm xúc; lay động sâu sắc

59
New cards

aktivieren

kích hoạt

<p>kích hoạt</p>
60
New cards

düngen / gedüngt

bón phân; nuôi dưỡng

<p>bón phân; nuôi dưỡng</p>
61
New cards

das Dopamin

dopamine

<p>dopamine</p>
62
New cards

das Netzwerk

mạng lưới

<p>mạng lưới</p>
63
New cards

festigen

củng cố

<p>củng cố</p>
64
New cards

sich etwas merken

ghi nhớ điều gì

<p>ghi nhớ điều gì</p>