1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
an excessive amount of money
một lượng tiền quá lớn / quá nhiều
be poured into (something)
đổ tiền/công sức vào
restoring and preserving ancient buildings
trùng tu và bảo tồn các tòa nhà cổ
economically feasible
khả thi về mặt kinh tế
replace these structures
thay thế các công trình này
justifications
những lý do/luận cứ biện minh
proponents
những người ủng hộ
demolition
phá dỡ
colossal cost
chi phí khổng lồ
maintaining (these) infrastructures
duy tu/bảo trì các cơ sở hạ tầng này
specialized care
chăm sóc/bảo tồn chuyên biệt
come at a premium
có chi phí rất cao
highly skilled craftsmen
thợ thủ công tay nghề cao
historical restoration
trùng tu lịch sử
heighten labor costs
làm tăng chi phí lao động
in tandem with
đồng thời với / song hành với
procure (specific materials)
mua sắm/thu mua (vật liệu đặc thù)
match the original structure
phù hợp/khớp với cấu trúc nguyên bản
accelerate modern urban development
đẩy nhanh phát triển đô thị hiện đại
economical in the long run
tiết kiệm/hiệu quả về lâu dài
modern functional buildings
các tòa nhà hiện đại có công năng
give rise to better living conditions
tạo ra điều kiện sống tốt hơn
overall aesthetic appeal
tính thẩm mỹ tổng thể
bring life to new neighborhoods
thổi sức sống vào khu dân cư mới
intangible assets
tài sản vô hình
tangible links to bygone eras
mối liên kết hữu hình với thời kỳ đã qua
unique cultural identity
bản sắc văn hóa độc đáo
set the place apart (from...)
tạo sự khác biệt cho nơi chốn (so với...)
a globalized world
thế giới toàn cầu hóa
edifices
công trình/kiến trúc
play a pivotal role
đóng vai trò then chốt
stimulate economic growth
kích thích tăng trưởng kinh tế
bolster tourism
thúc đẩy du lịch
act as magnets
đóng vai trò như thỏi nam châm (thu hút)
entice (visitors/enthusiasts)
thu hút/dụ dỗ (khách/nhà đam mê)
firsthand
trực tiếp, tận mắt
boost local businesses
thúc đẩy kinh doanh địa phương
irrevocable loss
mất mát không thể đảo ngược
craftsmanship
tay nghề thủ công
heritage
di sản
be embodied in (buildings)
được kết tinh/hiện thân trong (công trình)
vanish
biến mất
utilitarian needs
nhu cầu công năng/thực dụng
at the expense of
đánh đổi bằng việc.../gây tổn hại đến...
erase a segment of history
xóa bỏ một phần lịch sử
technological breakthroughs
những đột phá công nghệ
advanced preservation techniques
kỹ thuật bảo tồn tiên tiến
be optimized over time
được tối ưu theo thời gian
ramp up our effort(s)
tăng cường nỗ lực
future generations
các thế hệ tương lai
glean insight into
rút ra/thu nhận hiểu biết về