1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Grocery store
Cửa hàng tạp hoá
Discipline
Tính kỷ luật
Energetic
Mạnh mẽ, mãnh liệt
Comfy
Dễ chịu
Spill
Làm rơi vãi, làm tràn, làm đổ
Property
Tài sản
Several
Một vài
Variety (n)
Sự đa dạng
Experience
Kinh nghiệm
Provide = offer
Cung cấp
Parking lot
Bãi đậu xe
Restroom
Nhà vệ sinh
Food court
Khu ẩm thực
Convenience store
Cửa hàng tiện lợi
Construction site
Công trường xây dựng
Be based in an area
Sống ở một khu vực
Board
Bảng
Bulletin
Thư tin thông báo
Bulletin board
Bảng tin
Vibrant
Sôi động, náo nhiệt
Inform
Báo tin
Block
Khu nhà
Playground
Sân chơi, sân thể thao
Right within
Ngay bên trong
Clinic
Phòng khám
Ground
Mặt đất
Complicated
Phức tạp
One - way
Một chiều
Invite
Mời
Situation
Vị trí, địa thế
Turn around
Quay đầu
Annoying
Khó chịu