Thẻ ghi nhớ: N2 Soumatome Kanji (Unit 6-8) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/752

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

753 Terms

1
New cards

価格

かかく giá cả GIÁ CÁCH

2
New cards

均等

きんとう đồng đều, công bằng QUÂN ĐẲNG

3
New cards

くつ giày NGOA

4
New cards

値段

ねだん giá cả, giá tiền TRỊ ĐỌAN

5
New cards

詰める

つめる lấp, bịt, chôn vùi, đóng, gói CẬT

6
New cards

鉾詰め

ほこづめ (Thức ăn) đóng hộp

7
New cards

小麦粉

こむぎこ Bột mì TIỂU MẠCH PHẤN

8
New cards

純粋

じゅんすい (な) - Trong trẻo, tinh khiết, trong sáng - THUẦN TÚY

9
New cards

固定

こてい cố định CỐ ĐỊNH

10
New cards

個体

こたい thể rắn CÁ THỂ

11
New cards

固まる

かたまる cứng lại, đông lại CỐ

12
New cards

菓子

かし kẹo QUẢ TỬ, TÝ

13
New cards

洋菓子

ようがし kẹo tây DƯƠNG QUẢ TỬ, TÝ

14
New cards

贈り物

おくりもの quà tặng, món đồ TẶNG VẬT

15
New cards

贈る

おくる Trao tặng, ban tặng TẶNG

16
New cards

展覧会

てんらんかい hội triển lãm TRIỂN LÃM HỘI

17
New cards

処理

しょり xử lý XỨ, XỬ LÝ

18
New cards

季節

きせつ mùa, thời tiết QÚI TIẾT

19
New cards

建築

けんちく kiến trúc KIẾN TRÚC

20
New cards

生徒

せいと học sinh SINH ĐỒ

21
New cards

役者

やくしゃ diễn viên DỊCH GIẢ

22
New cards

遊園地

ゆうえんち khu vực vui chơi, khu vực giải trí DU VIÊN ĐỊA

23
New cards

動物園

どうぶつえん sở thú, vườn bách thú ĐỘNG VẬT VIÊN

24
New cards

文化財

ぶんかざい di sản văn hóa VĂN HÓA TÀI

25
New cards

財布

さいふ - Bóp, ví, túi tiền TÀI BỐ

26
New cards

観光

かんこう Đi tham quan,đi du lịch QUAN QUANG

27
New cards

観察

かんさつ _ Quan sát; theo dõi _ QUAN SÁT

28
New cards

観客

かんきゃく Khách tham quan QUAN KHÁCH

29
New cards

観音

かんのん phật bà quan âm QUAN ÂM

30
New cards

宝石

ほうせき _ Đá quý; ngọc _ BẢO THẠCH

31
New cards

国宝

こくほう quốc bảo QUỐC BẢO

32
New cards

とく Lợi ích - Đắc

33
New cards

得る

える/うる Lĩnh hội, thu được ĐẮC

34
New cards

納得

なっとく Đồng ý, lý giải NẠP ĐẮC

35
New cards

心得る

こころえる tinh tường, am hiểu TÂM ĐẮC

36
New cards

広告

こうこく Quảng cáo QUẢNG CÁO

37
New cards

警告

けいこく cảnh cáo CẢNH CÁO

38
New cards

報告

ほうこく báo cáo BÁO CÁO

39
New cards

告げる

つげる báo tin CÁO

40
New cards

税金

ぜいきん Thuế THUẾ KIM

41
New cards

税関

ぜいかん _ Hải quan, thuế quan _ THUẾ QUAN

42
New cards

消費税

しょうひぜい Thuế tiêu dùng TIÊU PHÍ THUẾ

43
New cards

課税

かぜい _ Thuế khoá; thuế _ KHÓA THUẾ

44
New cards

定価

ていか Giá cố định ĐỊNH GIÁ

45
New cards

物価

ぶっか giá hiện hành VẬT GIÁ

46
New cards

性格

せいかくtính cách

47
New cards

ちょう siêu~, cực~ SIÊU

48
New cards

超える

こえる vượt quá, quá (hạn mức, định mức ) SIÊU

49
New cards

超過

ちょうか vượt quá SIÊU OA(QUÁ)

50
New cards

超す

こす SIÊU vượt quá

51
New cards

平均

へいきん Trung bình BÌNH QUÂN

52
New cards

均一

きんいつ đồng nhất, giống nhau QUÂN NHẤT

53
New cards

長靴

ながぐつ giày cao cổ, ủngTRƯỜNG, TRƯỞNG NGOA

54
New cards

靴下

くつした tất, tất chân, vớ NGOA HẠ

55
New cards

雨靴

あまぐつ giày đi mưa VŨ NGOA

56
New cards

提供

ていきょう Cung cấp, chào hàng

57
New cards

子供

こども đứa trẻ TỬ, TÝ CUNG

58
New cards

印象

いんしょう Ấn tượng

59
New cards

現象

げんしょう hiện tượng HIỆN TƯỢNG

60
New cards

対象

たいしょう đối tượng ĐỐI TƯỢNG

61
New cards

ぞう voi TƯỢNG

62
New cards

組織

そしき tổ chức TỔ CHỨC

63
New cards

番組

ばんぐみ Chương trình tivi, kênh tivi PHIÊN TỔ

64
New cards

組み合わせい

くみあわせい ghép lại, hợp lại

65
New cards

組合

くみあい tổ hợp, hiệp hội TỔ HỢP

66
New cards

価値

かち giá trị GIÁ TRỊ

67
New cards

数値

すうち giá trị bằng số SỐ TRỊ

68
New cards

あたい giá trị, giá cả TRỊ

69
New cards

募集

ぼしゅう Tuyển dụng MỘ TẬP

70
New cards

応募

おうぼ đăng ký, ứng tuyển ỨNG MỘ

71
New cards

募金

ぼきん quyên tiền MỘ KIM

72
New cards

募る

つのる chiêu mộ, quyên góp MỘ

73
New cards

無料

むりょう Miễn phí VÔ LIỆU

74
New cards

有無

うむ có hay không HỮU VÔ

75
New cards

無事

ぶじ bình an VÔ SỰ

76
New cards

〜無し

〜なし Không ~ VÔ

77
New cards

缶詰

かんづめ đồ hộp QUÁN CẬT

78
New cards

麦畑

むぎばたけ ruộng lúa mạch MẠCH VƯỜN

79
New cards

単純

たんじゅん (な)đơn thuần, đơn giản ĐƠN/ĐAN THUẦN

80
New cards

純情

じゅんじょう(な) _ Thuần khiết, trong sáng _ THUẦN TÌNH

81
New cards

純米酢

じゅんまいす Rượu gạo nguyên chất THUẦN MỄ TẠC, TRÁ

82
New cards

雑草

ざっそう cỏ dại TẠP THẢO

83
New cards

くさ cỏ THẢO

84
New cards

除草

じょそう làm cỏ TRỪ THẢO

85
New cards

草花

くさばな hoa cỏ THẢO HOA

86
New cards

食塩

しょくえん-Muối ăn-THỰC DIÊM

87
New cards

しお Muối DIÊM

88
New cards

固形

こけい thể rắn, dạng rắn CỐ HÌNH

89
New cards

固い

かたい cứng, chắc, cứng rắn CỐ

90
New cards

実演

じつえん biểu diễn THỰC DIỄN

91
New cards

演習

えんしゅう diễn tập, thao diễn DIỄN TẬP

92
New cards

演技

えんぎ _ Kỹ thuật trình diễn / diễn xuất _ DIỄN KỸ

93
New cards

演説

えんぜつ _ Diễn thuyết _ DIỄN THUYẾT

94
New cards

歌詞

CA TỪ かし Lời bài hát

95
New cards

和菓子

わがし kẹo nhật HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ

96
New cards

帰省

きせい về quê, về thăm quê QUI TỈNH

97
New cards

〜省

〜しょう

Bộ

98
New cards

省く

はぶく lược bỏ, cắt bỏ TỈNH

99
New cards

反省

はんせい sự suy nghĩ lại, hối hận PHẢN TỈNH

100
New cards

省エネ

しょうエネ tiết kiệm năng lượng TỈNH