1/752
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
価格
かかく giá cả GIÁ CÁCH
均等
きんとう đồng đều, công bằng QUÂN ĐẲNG
靴
くつ giày NGOA
値段
ねだん giá cả, giá tiền TRỊ ĐỌAN
詰める
つめる lấp, bịt, chôn vùi, đóng, gói CẬT
鉾詰め
ほこづめ (Thức ăn) đóng hộp
小麦粉
こむぎこ Bột mì TIỂU MẠCH PHẤN
純粋
じゅんすい (な) - Trong trẻo, tinh khiết, trong sáng - THUẦN TÚY
固定
こてい cố định CỐ ĐỊNH
個体
こたい thể rắn CÁ THỂ
固まる
かたまる cứng lại, đông lại CỐ
菓子
かし kẹo QUẢ TỬ, TÝ
洋菓子
ようがし kẹo tây DƯƠNG QUẢ TỬ, TÝ
贈り物
おくりもの quà tặng, món đồ TẶNG VẬT
贈る
おくる Trao tặng, ban tặng TẶNG
展覧会
てんらんかい hội triển lãm TRIỂN LÃM HỘI
処理
しょり xử lý XỨ, XỬ LÝ
季節
きせつ mùa, thời tiết QÚI TIẾT
建築
けんちく kiến trúc KIẾN TRÚC
生徒
せいと học sinh SINH ĐỒ
役者
やくしゃ diễn viên DỊCH GIẢ
遊園地
ゆうえんち khu vực vui chơi, khu vực giải trí DU VIÊN ĐỊA
動物園
どうぶつえん sở thú, vườn bách thú ĐỘNG VẬT VIÊN
文化財
ぶんかざい di sản văn hóa VĂN HÓA TÀI
財布
さいふ - Bóp, ví, túi tiền TÀI BỐ
観光
かんこう Đi tham quan,đi du lịch QUAN QUANG
観察
かんさつ _ Quan sát; theo dõi _ QUAN SÁT
観客
かんきゃく Khách tham quan QUAN KHÁCH
観音
かんのん phật bà quan âm QUAN ÂM
宝石
ほうせき _ Đá quý; ngọc _ BẢO THẠCH
国宝
こくほう quốc bảo QUỐC BẢO
得
とく Lợi ích - Đắc
得る
える/うる Lĩnh hội, thu được ĐẮC
納得
なっとく Đồng ý, lý giải NẠP ĐẮC
心得る
こころえる tinh tường, am hiểu TÂM ĐẮC
広告
こうこく Quảng cáo QUẢNG CÁO
警告
けいこく cảnh cáo CẢNH CÁO
報告
ほうこく báo cáo BÁO CÁO
告げる
つげる báo tin CÁO
税金
ぜいきん Thuế THUẾ KIM
税関
ぜいかん _ Hải quan, thuế quan _ THUẾ QUAN
消費税
しょうひぜい Thuế tiêu dùng TIÊU PHÍ THUẾ
課税
かぜい _ Thuế khoá; thuế _ KHÓA THUẾ
定価
ていか Giá cố định ĐỊNH GIÁ
物価
ぶっか giá hiện hành VẬT GIÁ
性格
せいかくtính cách
超
ちょう siêu~, cực~ SIÊU
超える
こえる vượt quá, quá (hạn mức, định mức ) SIÊU
超過
ちょうか vượt quá SIÊU OA(QUÁ)
超す
こす SIÊU vượt quá
平均
へいきん Trung bình BÌNH QUÂN
均一
きんいつ đồng nhất, giống nhau QUÂN NHẤT
長靴
ながぐつ giày cao cổ, ủngTRƯỜNG, TRƯỞNG NGOA
靴下
くつした tất, tất chân, vớ NGOA HẠ
雨靴
あまぐつ giày đi mưa VŨ NGOA
提供
ていきょう Cung cấp, chào hàng
子供
こども đứa trẻ TỬ, TÝ CUNG
印象
いんしょう Ấn tượng
現象
げんしょう hiện tượng HIỆN TƯỢNG
対象
たいしょう đối tượng ĐỐI TƯỢNG
象
ぞう voi TƯỢNG
組織
そしき tổ chức TỔ CHỨC
番組
ばんぐみ Chương trình tivi, kênh tivi PHIÊN TỔ
組み合わせい
くみあわせい ghép lại, hợp lại
組合
くみあい tổ hợp, hiệp hội TỔ HỢP
価値
かち giá trị GIÁ TRỊ
数値
すうち giá trị bằng số SỐ TRỊ
値
あたい giá trị, giá cả TRỊ
募集
ぼしゅう Tuyển dụng MỘ TẬP
応募
おうぼ đăng ký, ứng tuyển ỨNG MỘ
募金
ぼきん quyên tiền MỘ KIM
募る
つのる chiêu mộ, quyên góp MỘ
無料
むりょう Miễn phí VÔ LIỆU
有無
うむ có hay không HỮU VÔ
無事
ぶじ bình an VÔ SỰ
〜無し
〜なし Không ~ VÔ
缶詰
かんづめ đồ hộp QUÁN CẬT
麦畑
むぎばたけ ruộng lúa mạch MẠCH VƯỜN
単純
たんじゅん (な)đơn thuần, đơn giản ĐƠN/ĐAN THUẦN
純情
じゅんじょう(な) _ Thuần khiết, trong sáng _ THUẦN TÌNH
純米酢
じゅんまいす Rượu gạo nguyên chất THUẦN MỄ TẠC, TRÁ
雑草
ざっそう cỏ dại TẠP THẢO
草
くさ cỏ THẢO
除草
じょそう làm cỏ TRỪ THẢO
草花
くさばな hoa cỏ THẢO HOA
食塩
しょくえん-Muối ăn-THỰC DIÊM
塩
しお Muối DIÊM
固形
こけい thể rắn, dạng rắn CỐ HÌNH
固い
かたい cứng, chắc, cứng rắn CỐ
実演
じつえん biểu diễn THỰC DIỄN
演習
えんしゅう diễn tập, thao diễn DIỄN TẬP
演技
えんぎ _ Kỹ thuật trình diễn / diễn xuất _ DIỄN KỸ
演説
えんぜつ _ Diễn thuyết _ DIỄN THUYẾT
歌詞
CA TỪ かし Lời bài hát
和菓子
わがし kẹo nhật HÒA, HỌA QUẢ TỬ, TÝ
帰省
きせい về quê, về thăm quê QUI TỈNH
〜省
〜しょう
Bộ
省く
はぶく lược bỏ, cắt bỏ TỈNH
反省
はんせい sự suy nghĩ lại, hối hận PHẢN TỈNH
省エネ
しょうエネ tiết kiệm năng lượng TỈNH