1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
client
khách hàng
colleague
đồng nghiệp
employer
chủ, sếp
sibling
anh, chị, em ruột
spouse
vợ, chồng
autonomous
tự chủ, độc lập
consistent
kiên định
conventional
bình thường, không đặc sắc
co-operative
hợp tác
efficient
có năng lực
flexible
linh hoạt
idealistic
những người theo đuổi lí tưởng cao đẹp, thường khó đạt được
tolerant
khoan dung
vulnerable
dễ bị tổn thương, dễ bị làm hại