The grand banks

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

submerged

chìm; ngập; ở dưới mặt biển

<p>chìm; ngập; ở dưới mặt biển</p>
2
New cards

continental shelf

thềm lục địa

<p>thềm lục địa</p>
3
New cards

shallow

adj. /ʃælou/ nông, cạn

<p>adj. /ʃælou/ nông, cạn</p>
4
New cards

bottom

n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

<p>n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng</p>
5
New cards

nutrient

dinh dưỡng

<p>dinh dưỡng</p>
6
New cards

extensive

adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát

<p>adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát</p>
7
New cards

marine

adj.

(thuộc) biển; gần biển

<p>adj.</p><p>(thuộc) biển; gần biển</p>
8
New cards

flourish

(adj) thăng hoa, phát triển mạnh

<p>(adj) thăng hoa, phát triển mạnh</p>
9
New cards

exclusive

độc quyền rieng biet

<p>độc quyền rieng biet</p>
10
New cards

rogue waves

sóng dữ

<p>sóng dữ</p>
11
New cards

credited to

Thêm vào tín dụng

12
New cards

sought out

tìm ra

<p>tìm ra</p>
13
New cards

prior

adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên

<p>adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên</p>
14
New cards

era

kỷ nguyên

15
New cards

existence

n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống

<p>n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống</p>
16
New cards

merchant

Nhà buôn, thương gia

<p>Nhà buôn, thương gia</p>
17
New cards

crew

phi hành đoàn

<p>phi hành đoàn</p>
18
New cards

cod

cá tuyết

<p>cá tuyết</p>
19
New cards

trawler

người đánh cá

<p>người đánh cá</p>
20
New cards

fleet

n. hạm đội, đội tàu thuyền

<p>n. hạm đội, đội tàu thuyền</p>
21
New cards

unprecedent

chưa từng có

<p>chưa từng có</p>
22
New cards

negotiate

đàm phán

<p>đàm phán</p>
23
New cards

declare

v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố

<p>v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố</p>
24
New cards

unhinder

làm hư

25
New cards

dwindling

suy giảm

<p>suy giảm</p>
26
New cards

declared

công khai

<p>công khai</p>
27
New cards

fragile

mong manh, dễ vỡ

<p>mong manh, dễ vỡ</p>
28
New cards

permanent

adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

29
New cards

prolong

kéo dài

<p>kéo dài</p>
30
New cards

petroleum

dầu mỏ

<p>dầu mỏ</p>
31
New cards

abort

sẩy thai, phá thai

kết thúc, chấm dứt

<p>sẩy thai, phá thai</p><p>kết thúc, chấm dứt</p>
32
New cards

platform

n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga

<p>n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga</p>
33
New cards

gravity

(n) lực hấp dẫn

<p>(n) lực hấp dẫn</p>
34
New cards

in excess of

vượt quá

<p>vượt quá</p>
35
New cards

proven to

chứng minh cho

<p>chứng minh cho</p>
36
New cards

iceberg

tảng băng trôi

<p>tảng băng trôi</p>
37
New cards

potential

adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực

<p>adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực</p>
38
New cards

devastate

tàn phá, phá hủy

<p>tàn phá, phá hủy</p>