1/120
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
attraction (n)
sự thu hút
distance (n)
khoảng cách (n)
amaze (v)
làm kinh ngạc
amazing (adj)
kinh ngạc, ngạc nhiên
toothbrush (n)
bàn chải đánh răng
steal (v)
trộm (v)
crime (n)
tội phạm
fingerprint (n)
dấu vân tay
feed (v)
cho (gia súc…) ăn
organization (n)
tổ chức
keep in perfect condition (v phr)
giữ ở điều kiện tốt
discount (n)
sự giảm giá
invitation (n)
lời mời (n)
twins (n)
cặp song sinh
spoon (n)
cái muỗng
carnival (n)
ngày hội
lorry (n)
xe tải
gorilla (n)
con khỉ đột
pirate (n)
cướp biển
balloon (n)
bong bóng
astronaut (n)
phi hành gia
clown (n)
chú hề
fancy-dress (n)
quần áo hóa trang
decorate (v)
trang trí
a pair of scissors (n)
cây kéo
candle (n)
cây nến
jacket (n)
áo jacket
soapy (adj)
(có) tính xà phòng
credit card (n)
thẻ tín dụng
sweep (v)
quét (v)
vacuum cleaner (n)
máy hút bụi
brush (n)
cây chổi
apologise (v)
xin lỗi
boyfriend (n)
bạn trai
close (adj)
gần (gũi), thân thuộc
confident (adj)
tự tin
cool (adj)
ngầu (cool ngầu)
couple (n)
cặp đôi
decorate (v)
trang trí
defend (v)
phòng thủ, chống đỡ (v)
divorced (adj)
ly hôn
flat (n)
căn hộ
generous (adj)
rộng lượng, thịnh soạn
girlfriend (n)
bạn gái
grateful (adj)
biết ơn (adj)
guest (n)
khách (đến chơi)
independent (adj)
độc lập
introduce (v)
giới thiệu (v)
loving (adj)
thương yêu
loyal (adj)
trung thành (adj)
mood (n)
tâm trạng, tình tình
neighbourhood (n)
hàng xóm
ordinary (adj)
tầm thường
patient (adj)
kiên nhẫn
private (adj)
riêng tư
recognise (v)
nhận biết
relation (n)
bà con, sự liên hệ
rent (v, n)
cho thuê
respect (v, n)
tôn trọng
single (adj)
độc thân
stranger (n)
người lạ
trust (v, n)
tin tưởng, sự tin tưởng
secret (n)
bí mật
strict (adj)
nghiêm khắc
freedom (n)
sự tự do
split up (v phr)
chia tay
imagine (v)
tưởng tượng
bring up (v phr)
nuôi dưỡng (con cái cho đến lớn)
fall out (with) (v phr)
bất đồng (với ai), nghỉ chơi với
get on (with) (v phr)
có mối quan hệ tốt, hòa đồng với
go out with (v phr)
hẹn hò (trở thành bạn trai / bạn gái)
grow up (v phr)
trưởng thành
let down (v phr)
thất vọng
look after
chăm sóc
split up
kết thúc mối quan hệ, chia tay
by yourself (adv phr)
tự mình (làm)
common with in
có điểm chung…
contact (with) in (v phr)
giữ liên lạc với (ai) ở…
love with
trong quan hệ tình cảm
on purpose (adv phr)
cố ý (by mistake = vô ý)
on your own (adv phr)
tự chính sức mình, tự mình làm
able (adj)
đủ năng lực, đủ khả năng
ability (n)
danh từ
disabled (adj)
tàn tật
unable (adj)
không thể
admire (v)
khâm phục
admiration (n)
sự thán phục, khâm phục
care (v)
quan tâm
careful (adj)
cẩn thận
careless (adj)
không để ý, không cẩn thận
confident (adj)
tự tin
confidence (n)
sự tự tin, lòng tin
forgive (v)
tha thứ
forgiveness (n)
sự tha thứ
honest (adj)
trung thực
dishonest (adj)
không trung thực
honesty (n)
sự trung thực
introduce (v)
giới thiệu
introduction (n)
sự giới thiệu, sự ra đời
lie (v)
nói dối