1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
星期
(xīngqī)tuần, thứ
几
(jǐ)mấy, vài
零
(líng)0
回
(huí)về, trở về
学校
(xuéxiào)trường học
再见
(zàijiàn)tạm biệt
对不起
(duìbuqǐ)xin lỗi
没关系
(méiguānxi)không có gì
最近
(zuìjìn)gần đây
书
(shū)sách
学生
(xuéshēng)học sinh
家
(jiā)nhà
天安门
那
(nà)cái đó, kia
这
(zhè)đây, cái này
那儿
(nàr)ở đó
这儿
(zhèr)chỗ này
哪儿
(nǎr)ở đâu
个
(gē)cái, con, quả, trái
本
(běn)cuốn, bản, quyển