1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Guideline (n)
Hướng dẫn, nguyên tắc chỉ đạo
safety guidelines
hướng dẫn an toàn
Elevator
Thang máy
Corner
Góc (đường)
fitness (n)
sự khỏe mạnh, tình trạng thể lực
physical fitness
thể lực
home-prepared food (n)
đồ ăn tự nấu ở nhà
staff (n)
nhân viên
grab (v)
lấy nhanh, chộp nhanh
trap (n)
cái bẫy
keep fit (v phrase)
giữ gìn sức khỏe, giữ dáng
take the lift (v phrase)
đi thang máy
health-wise (adv/adj)
liên quan đến sức khỏe
hygiene (n)
vệ sinh, sự sạch sẽ
personal hygiene
vệ sinh cá nhân
germ (n)
vi trùng, mầm bệnh
broom (n)
cây chổi (dùng để quét nhà)
cleaner (n)
người dọn dẹp; chất tẩy rửa
dirt (n)
bụi bẩn, chất bẩn
build up (v)
tích tụ, tăng dần, hình thành theo thời gian
register (v/n)
đăng ký; sổ đăng ký
pharmacy (n)
hiệu thuốc, nhà thuốc; ngành dược
shift work (n)
công việc theo ca
sauna (n)
phòng tắm hơi, xông hơi
supplement (n)
thực phẩm bổ sung; chất bổ trợ