1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
optical
(thuộc) thị giác, quang học
Hybrid
hỗn hợp
education institution
Tổ chức giáo dục
specialty
đặc sản
attention span
khoảng thời gian tập trung
academic attainment
thành tích học tập
lit
V past của light
optical fibres
các sợi quang học
immense
mênh mông, bao la
fluorescent
(adj) có tính huỳnh quang
Fluorescence
sự phát huỳnh quang
fluorescent lamp
đèn huỳnh quang
incandescent light
đèn sợi đốt
feasible
(adj) khả thi, có thể thực hành được, có thể làm được
identical to
giống nhau
daylight
ánh sáng ban ngày
parabolic
hình parabol
coating
lớp phủ bên ngoài
strip off
lột
Wavelength
bước sóng
otherwise
nếu không thì
melt
v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
fibre optics
sợi quang
fibre optics lamp
đèn sợi quang
homogenize
làm đồng nhất
uniformity
sự đồng nhất
fibre optic bundle
bó sợi quang
Latitude
vĩ độ
longtitude
kinh độ
equivalent
adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
fixture
vật cố định
aesthetically
có tính thẩm mỹ
biological rhythms
nhịp sinh học
circadian rhythm
Nhịp điệu sinh học hằng ngày