phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/167

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

168 Terms

1
New cards

Ask after

Hỏi thăm

2
New cards

Back down

Ngừng đòi hỏi

3
New cards

Back out

Nuốt lời

4
New cards

Bank on

Phụ thuộc vào

5
New cards

Break down

Ngừng hoạt động

6
New cards

Break out

( chiến tranh, hỏa hoạn,…) bùng phát

7
New cards

Bring forward

Đẩy lên sớm ( thời gian )

8
New cards

Bring in

Thực thi

9
New cards

Bring on

Gây ra (bệnh tật)

10
New cards

Bring out

Gây nên, dẫn đến

11
New cards

Bring up

Nuôi nấng ( trẻ con ) / thảo luận về

12
New cards

Call for

Kêu gọi, cần

13
New cards

Call for (2)

Yêu cầu

14
New cards

Call off

Hủy

15
New cards

Carry out

Thực hiện

16
New cards

Catch on

Trở nên phổ biến, được yêu thích

17
New cards

Catch up with

Bắt kịp

18
New cards

Chase after

Đuổi theo

19
New cards

Check out (=investigate)

Điều tra

20
New cards

Clear up

(Thời tiết) trở nên quang đãng và sáng sủa hơn¹

21
New cards

Close down

Đóng cửa, ngừng hoạt động

22
New cards

Come (a)round

Tái diễn

23
New cards

Come (a)round (to)

Bị thuyết phục nên thay đổi ý kiến

24
New cards

Come by

Có được ( thứ gì rất khó có )

25
New cards

Come down with

Bắt đầu bị (bệnh)

26
New cards

Come forward

Đề nghị giúp đỡ/ đưa thông tin

27
New cards

Come into (=inherit)

Thừa hưởng

28
New cards

Come off (=succeed)

Thành công

29
New cards

Come on

Phát triển, có tiến triển / bắt đầu phát sóng

30
New cards

Come out

Được xuất bản

31
New cards

Come round/to

Tỉnh lại

32
New cards

Come up with

Nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

33
New cards

Count on

Dựa vào, tin tưởng vào

34
New cards

Cross out

Gạch bỏ

35
New cards

Cut down (on)

Giảm, bớt làm việc gì/ giảm bớt lượng ( nào đó)

36
New cards

Cut off

Làm cô lập/ ngừng cung cấp / ngắt kết nối

37
New cards

Dawn on

Chợt nhận ra

38
New cards

Deal with

Xử lý

39
New cards

Die down

Giảm bớt, mất dâng

40
New cards

Do away with

Loại bỏ

41
New cards

Do up

Trang trí lại

42
New cards

Do without

Sống mà không cần

43
New cards

Draw up

Tạo ra (kế hoạch)

44
New cards

Drop in (on)

Ghé thăm, tạt qua

45
New cards

Drop off

Thả ai đó xuống (xe)/ ngủ (quên, bất chợt)

46
New cards

Drop out

Rời khỏi ( trường )

47
New cards

Drown out

Một (âm thanh) nào đó lớn hơn(to hơn) nhấn chìm thứ nào đó

48
New cards

Face up to

Đối mặt với

49
New cards

Fall for

Yêu/ tin vào ( lời nói dối, trò đùa)

50
New cards

Fall out ( with )

Cãi nhau

51
New cards

Feel up to

Cảm thấy đủ sức để làm

52
New cards

Fill in

Điền (thông ti

53
New cards

Find out

Tìm ra, khám phá ra

54
New cards

Flick through

Lật trang ( báo, tạp chí)

55
New cards

Get (sb) down

Khiến ai đó buồn, thất vọng

56
New cards

Get along (with)

Có mối quan hệ tốt với ai

57
New cards

Get at

Cố gắng biểu đạt

58
New cards

Get away with

Thoát tội

59
New cards

Get back

Trở về từ

60
New cards

Get by

Nỗ lực và thành công sống sót

61
New cards

Get on (with)

Hòa hợp với

62
New cards

Get on for

Gần tới ( tối, tuổi, thời gian)

63
New cards

Get on with

Tiếp tục làm gì

64
New cards

Get round to

Bắt đầu ( sau khi đã chuẩn bị lâu )

65
New cards

Get through

Dùng hết, hoàn thành

66
New cards

Get up to

Làm việc gì nó không nên

67
New cards

Give away

Tiết lộ điều đã che giấu

68
New cards

Give in

Buông xuôi

69
New cards

Give off

Gây ra , tỏa ra ( nhiệt độ, mùi )

70
New cards

Give up

Từ bỏ, bỏ cuộc

71
New cards

Go away

Đi nghỉ ( du lịch, nghĩ dưỡng )

72
New cards

Go down (as)

Được nhớ tới

73
New cards

Go in for

Tham gia, tiến vào/ thích

74
New cards

Go into

Nói/ xử lý/ giải thích cụ thể

75
New cards

Go off

Ôi thiu / nổ (súng) / ngừng yêu thích

76
New cards

Go on

Tiếp tục bằng việc gì

77
New cards

Go over

Nhắc lại, nghĩ lại để hiểu

78
New cards

Go around

Đến thăm nhà

79
New cards

Grow on

Bắt đầu thích

80
New cards

Grow out of

Phát triển từ/ quá lớn so với ( cỡ chân, quần áo,…)

81
New cards

Hàn down

Truyền lại ( cho con cháu )

82
New cards

Hand in

Trao quyền

83
New cards

Hand out

Phát cho

84
New cards

Hold up

Cướp ( có vũ khí ) / trì hoãn

85
New cards

Join in

Tham gia

86
New cards

Keep up with

Bắt kịp

87
New cards

Knock out

Đánh bại hoàn toàn / khiến (ai) bất tỉnh

88
New cards

Leave out

Loại bỏ

89
New cards

Let down

Khiến (ai) thất vọng

90
New cards

Let off

Bỏ qua / khiến cho (bom) nổ

91
New cards

Line up

Xếp hàng

92
New cards

Live on

Sống dựa vào

93
New cards

Look after

Chăm sóc

94
New cards

Look down on

Khinh thường

95
New cards

Look into (=investigate )

Điều tra (look)

96
New cards

Look out

Cẩn thận

97
New cards

Look around (=examine)

Xem xét, lục soát

98
New cards

Look up to(=admire and respect )

Tôn trọng

99
New cards

Look up

Tra cứu

100
New cards

Make off (=escape )

Thoát khỏi