1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
work force (n)
lực lượng lao động
under-employment
thiếu việc làm
scheme (n)
đề án
female-dominate
phụ nữ chiếm ưu thế
employer (n)
người tuyển dụng
discrimination (n)
sự kì thị, sự phân biệt
discriminative (adj)
mang tính kì thị, phân biệt
basically (adv)
một cách cơ bản
commission (n)
hoa hồng
utilisation (n)
sự tận dụng
policy (n)
chính sách, nguyên tắc
flourish (v)
phát triển mạnh mẽ