1/8
A Closer Look 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artisan (n)
thợ làm nghề thủ công
community helper (n)
người phục vụ cộng đồng
delivery person (n)
nhân viên giao hàng
electrician (n)
thợ điện
firefighter (n)
lính cứu hỏa
garbage collector (n)
nhân viên dọn vệ sinh
handicraft (n)
sản phẩm thủ công
pottery (n)
đồ gốm
speciality (n)
đặc sản