Thẻ ghi nhớ: TRANSLATION GLOSSARY - POVERTY | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1

Poverty reduction goals

Mục tiêu xóa đói giảm nghèo

2

Vietnamese achievements in poverty reduction

Thành tựu của VN trong công cuộc xóa đói giảm nghèo

3

Undergo a transformation

Có bước chuyển mình

4

Achieve several milestones

Hoàn thành một số cột mốc quan trọng

5

Sustainable Development Goals

Các Mục tiêu Phát triển Bền vững

6

Expand health insurance coverage

Mở rộng phạm vi tham gia BHYT

7

Increase access to safe drinking water

Cung cấp nước sạch cho/tăng khả năng tiếp cận nguồn nước sạch

8

Achieved nearly universal access to electricity in Vietnamese households

Đưa điện đến gần như tất cả các hộ gia đình trên đất nước VN

9

New challenges have arisen

Nhiều thách thức mới đã nảy sinh

10

Address high poverty levels

Giải quyết vấn đề nghèo đói cùng cực

11

Ethnic minority population

Cộng đồng dân tộc thiểu số

12

Despite this

Cho dù vậy

13

Serve as an excellent example

Là ví dụ điển hình

14

Global trading partner

Đối tác thương mại toàn cầu

15

Apparel corporations

Tập đoàn dệt may

16

Sports footwear

Giày thể thao

17

Offer a large consumer base for

Cung cấp một thị trường tiêu dùng lớn cho

18

Burning issue

Vấn đề nóng bỏng

19

Take medicine

Uống thuốc

20

The law prohibits/forbids

Luật cấm

21

Have/encounter/experience/face difficulties

Gặp nhiều khó khăn

22

Electricity supply is fairly reliable

Nguồn cung cấp điện tương đối ổn định

23

Experience a significant breakthrough

Trải qua một bước đột phá quan trọng

24

Forge closer ties

Thắt chặt quan hệ

25

Ease a longtime ban

Nới lỏng lệnh cấm lâu dài

26

The mythical medical qualities

Dược liệu thần kỳ/ thần dược

27

Fight 17 wars

Trải qua 17 cuộc chiến với

28

Win independence

Giành độc lập

29

Bilateral relationship

Quan hệ song phương

30

Ties between A and B

Mối quan hệ giữa A và B

31

Normalize relations with

Bình thường hóa quan hệ với

32

Lethal weapons

Vũ khí gây chết người

33

Civilian nuclear energy program

Chương trình hạt nhân dân sự

34

Achieve goals of poverty eradication

Đạt được mục tiêu xóa đói giảm nghèo

35

Break the circle of poverty

Thoát khỏi vòng luẩn quẩn đói nghèo/ chấm dứt tình trạng đói nghèo dai dẳng

36

Tackle child poverty

Giải quyết tình trạng đói nghèo ở trẻ em

37

Fulfill the right of every child to achieve her or his potential

Hưởng quyền phát triển toàn diện

38

Progress made in

Có những bước tiến nhất định trong

39

Social inclusion

Hòa nhập xã hội

40

Experience deprivations

Chịu thiệt thòi

41

Evidence confirms that

Minh chứng cho thấy

42

Multidimensional poverty

Tình trạng nghèo đa chiều

43

Face multiple vulnerabilities

Đối mặt với nhiều nguy cơ

44

The changing socio-economic context

Bối cảnh kinh tế xã hội nhiều biến động

45

Fall into poverty

Nguy cơ rơi vào cảnh nghèo đói

46

Slide further into poverty

Càng chìm sâu vào cảnh nghèo đói

47

Lack of access to water and sanitation

Thiếu nước sạch và vệ sinh

48

Intensify

Làm gia tăng

49

Exacerbate

Làm nghiêm trọng

50

Exert detrimental impact on

Ảnh hưởng nghiêm trọng đến

51

Human capital development

Phát triển nhân lực quốc gia

52

Universal child benefits

Gói trợ cấp phổ quát cho trẻ em

53

Broader social policies

Chính sách xã hội mở rộng hơn

54

Improve children wellbeing

Cải thiện phúc lợi trẻ em

55

Reaped/gained significant achievements in...

Đạt được nhiều thành tựu to lớn về

56

Socio-economic achievements

Thành tựu kinh tế xã hội

57

Renovation

Cải tạo, tu sửa làm mới cái cũ mà vẫn giữ bản chất

58

Innovation

Đổi mới, sáng tạo cái mới hoàn toàn

59

Transformation

Thay đổi hoàn toàn bản chất hoặc hình thức

60

The persistent poverty

Thực tiễn tình trạng đói nghèo vẫn tồn tại

61

Declare + N/Ving (achievement, accomplishment, reaching...)

Tuyên bố hoàn thành

62

The Millennium Development Goals on ...

Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ về

63

Ahead of

Về đích trước

64

Increased educational levels

Trình độ học vấn tăng

65

Rising levels of education

Trình độ học vấn tăng

66

Diversification into off-farm activities

Đa dạng hóa các hoạt động phi nông nghiệp

67

The rapid urbanization / The rapid pace of urbanization

Mức độ đô thị hóa nhanh

68

Urban poverty

Nghèo đô thị

69

Promulgate/enact

Ban hành

70

Comprehensive poverty measurement

Đo lường nghèo đa chiều một cách toàn diện

71

Ensure food security

Đảm bảo an ninh lương thực

72

Improve nutrition

Cải thiện dinh dưỡng

73

Promote sustainable agriculture

Thúc đẩy nông nghiệp bền vững

74

Provide public healthcare

Chăm sóc sức khỏe người dân

75

The fastest-growing middle class

Sự phát triển nhanh của tầng lớp trung lưu

76

Minimum expenditure/spending of

Mức chi tiêu tối thiểu

77

The lower class

Tầng lớp có mức sống thấp hơn

78

A pioneering force

Lực lượng tiên phong

79

Psychological factors

Yếu tố tâm lý xã hội

80

Be current obstacles to sth/for sb

Đang là những lực cản đối với

81

The rapid and sustainable poverty reduction

Quá trình thực hiện giảm nghèo nhanh và bền vững

82

War-torn

Bị chiến tranh tàn phá

83

Electricity demand

Nhu cầu điện năng

84

Treble (v)

Tăng gấp 3

85

A relatively minor emitter of greenhouse gasses

Quốc gia phát thải khí nhà kính tương đối thấp

86

VERB + PLEDGE

Give (sb), make, sign

87

The Copenhagen Accord

Hiệp định Copenhagen

88

The Cancun Agreement

Thỏa thuận Cancun

89

Culture vultures

Người rất quan tâm đến âm nhạc, nghệ thuật, v.v.

90

Sustainable lifestyle

Lối sống bền vững

91

Take large steps

Làm những chuyện to tát

92

Impediment/ entanglement

Vướng mắc

93

For mercenary motives

Vì mục đích vụ lợi

94

Commendable

Đáng khen ngợi

95

Sustainable holiday

Du lịch bền vững/xanh

96

Be in full swing

Tấp nập, đông đúc, nhộn nhịp

97

Long-term consequences

Hậu quả lâu dài

98

Overnight

Một sớm một chiều

99

Overcome in a short time

Vượt qua trong thời gian ngắn

100

Groundbreaking/ innovative

Có tính đột phá