1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Poverty reduction goals
Mục tiêu xóa đói giảm nghèo
Vietnamese achievements in poverty reduction
Thành tựu của VN trong công cuộc xóa đói giảm nghèo
Undergo a transformation
Có bước chuyển mình
Achieve several milestones
Hoàn thành một số cột mốc quan trọng
Sustainable Development Goals
Các Mục tiêu Phát triển Bền vững
Expand health insurance coverage
Mở rộng phạm vi tham gia BHYT
Increase access to safe drinking water
Cung cấp nước sạch cho/tăng khả năng tiếp cận nguồn nước sạch
Achieved nearly universal access to electricity in Vietnamese households
Đưa điện đến gần như tất cả các hộ gia đình trên đất nước VN
New challenges have arisen
Nhiều thách thức mới đã nảy sinh
Address high poverty levels
Giải quyết vấn đề nghèo đói cùng cực
Ethnic minority population
Cộng đồng dân tộc thiểu số
Despite this
Cho dù vậy
Serve as an excellent example
Là ví dụ điển hình
Global trading partner
Đối tác thương mại toàn cầu
Apparel corporations
Tập đoàn dệt may
Sports footwear
Giày thể thao
Offer a large consumer base for
Cung cấp một thị trường tiêu dùng lớn cho
Burning issue
Vấn đề nóng bỏng
Take medicine
Uống thuốc
The law prohibits/forbids
Luật cấm
Have/encounter/experience/face difficulties
Gặp nhiều khó khăn
Electricity supply is fairly reliable
Nguồn cung cấp điện tương đối ổn định
Experience a significant breakthrough
Trải qua một bước đột phá quan trọng
Forge closer ties
Thắt chặt quan hệ
Ease a longtime ban
Nới lỏng lệnh cấm lâu dài
The mythical medical qualities
Dược liệu thần kỳ/ thần dược
Fight 17 wars
Trải qua 17 cuộc chiến với
Win independence
Giành độc lập
Bilateral relationship
Quan hệ song phương
Ties between A and B
Mối quan hệ giữa A và B
Normalize relations with
Bình thường hóa quan hệ với
Lethal weapons
Vũ khí gây chết người
Civilian nuclear energy program
Chương trình hạt nhân dân sự
Achieve goals of poverty eradication
Đạt được mục tiêu xóa đói giảm nghèo
Break the circle of poverty
Thoát khỏi vòng luẩn quẩn đói nghèo/ chấm dứt tình trạng đói nghèo dai dẳng
Tackle child poverty
Giải quyết tình trạng đói nghèo ở trẻ em
Fulfill the right of every child to achieve her or his potential
Hưởng quyền phát triển toàn diện
Progress made in
Có những bước tiến nhất định trong
Social inclusion
Hòa nhập xã hội
Experience deprivations
Chịu thiệt thòi
Evidence confirms that
Minh chứng cho thấy
Multidimensional poverty
Tình trạng nghèo đa chiều
Face multiple vulnerabilities
Đối mặt với nhiều nguy cơ
The changing socio-economic context
Bối cảnh kinh tế xã hội nhiều biến động
Fall into poverty
Nguy cơ rơi vào cảnh nghèo đói
Slide further into poverty
Càng chìm sâu vào cảnh nghèo đói
Lack of access to water and sanitation
Thiếu nước sạch và vệ sinh
Intensify
Làm gia tăng
Exacerbate
Làm nghiêm trọng
Exert detrimental impact on
Ảnh hưởng nghiêm trọng đến
Human capital development
Phát triển nhân lực quốc gia
Universal child benefits
Gói trợ cấp phổ quát cho trẻ em
Broader social policies
Chính sách xã hội mở rộng hơn
Improve children wellbeing
Cải thiện phúc lợi trẻ em
Reaped/gained significant achievements in...
Đạt được nhiều thành tựu to lớn về
Socio-economic achievements
Thành tựu kinh tế xã hội
Renovation
Cải tạo, tu sửa làm mới cái cũ mà vẫn giữ bản chất
Innovation
Đổi mới, sáng tạo cái mới hoàn toàn
Transformation
Thay đổi hoàn toàn bản chất hoặc hình thức
The persistent poverty
Thực tiễn tình trạng đói nghèo vẫn tồn tại
Declare + N/Ving (achievement, accomplishment, reaching...)
Tuyên bố hoàn thành
The Millennium Development Goals on ...
Mục tiêu phát triển Thiên niên kỷ về
Ahead of
Về đích trước
Increased educational levels
Trình độ học vấn tăng
Rising levels of education
Trình độ học vấn tăng
Diversification into off-farm activities
Đa dạng hóa các hoạt động phi nông nghiệp
The rapid urbanization / The rapid pace of urbanization
Mức độ đô thị hóa nhanh
Urban poverty
Nghèo đô thị
Promulgate/enact
Ban hành
Comprehensive poverty measurement
Đo lường nghèo đa chiều một cách toàn diện
Ensure food security
Đảm bảo an ninh lương thực
Improve nutrition
Cải thiện dinh dưỡng
Promote sustainable agriculture
Thúc đẩy nông nghiệp bền vững
Provide public healthcare
Chăm sóc sức khỏe người dân
The fastest-growing middle class
Sự phát triển nhanh của tầng lớp trung lưu
Minimum expenditure/spending of
Mức chi tiêu tối thiểu
The lower class
Tầng lớp có mức sống thấp hơn
A pioneering force
Lực lượng tiên phong
Psychological factors
Yếu tố tâm lý xã hội
Be current obstacles to sth/for sb
Đang là những lực cản đối với
The rapid and sustainable poverty reduction
Quá trình thực hiện giảm nghèo nhanh và bền vững
War-torn
Bị chiến tranh tàn phá
Electricity demand
Nhu cầu điện năng
Treble (v)
Tăng gấp 3
A relatively minor emitter of greenhouse gasses
Quốc gia phát thải khí nhà kính tương đối thấp
VERB + PLEDGE
Give (sb), make, sign
The Copenhagen Accord
Hiệp định Copenhagen
The Cancun Agreement
Thỏa thuận Cancun
Culture vultures
Người rất quan tâm đến âm nhạc, nghệ thuật, v.v.
Sustainable lifestyle
Lối sống bền vững
Take large steps
Làm những chuyện to tát
Impediment/ entanglement
Vướng mắc
For mercenary motives
Vì mục đích vụ lợi
Commendable
Đáng khen ngợi
Sustainable holiday
Du lịch bền vững/xanh
Be in full swing
Tấp nập, đông đúc, nhộn nhịp
Long-term consequences
Hậu quả lâu dài
Overnight
Một sớm một chiều
Overcome in a short time
Vượt qua trong thời gian ngắn
Groundbreaking/ innovative
Có tính đột phá