1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
an advert(isement) for...
(n) quảng cáo cho...
afford
(v) có đủ khả năng chi trả
bargain
(n) món hời
(v) mặc cả
brand
(n) nhãn hàng, thương hiệu
catalogue
(n) danh sách các mặt hàng, mẫu mā
change
(n) tiền thối lại, tiền trả lại
coin
(n) tiền xu
cost
(n) chi phí
(v) có giá...
customer
(n) khách hàng
debt
(n) món nợ
demand
(v) yêu cầu, đòi hỏi
export
(v) xuất khẩu
fee
(n) khoản phí (vd: học phí, lệ phí, phí nộp phạt,...)
fortune
(n) số tiền lớn, gia tài
import
(v) nhập khẩu
invest
(v) đầu tư
obtain
(v) đạt được
owe
(v) nợ
own
(v) sở hữu
profit
(n) lợi nhuận
property
(n) tài sản, đất đai, nhà cửa ...
purchase
(v) mua
(n) việc mua
receipt
(n) hoa don
require
(v) yêu cầu, đòi hỏi
sale
(n) sự bán hàng; đợt khuyến mãi, giảm giá
select
(v) chọn
supply
(v) cung cấp
(n) sự cung cấp, sự tiếp tế
variety
(n) sự đa dạng
waste
(v) phung phí
(n) sự lãng phí, rác thải
worry
(v) lo lắng
pocket money
(n phr) tiền tiêu vặt
add up
(v phr) tính tổng
come back (from )
(v phr) trở lại ( từ ... )
give away
(v phr) cho đi
hurry up
(v phr) nhanh chóng, vội vã
(exclaimation) dùng để thúc giục ai đó: "Nhanh lên!"
pay (sb) back
(v phr) trả lại tiền (cho ai đó )
save up (for)
(v phr) tiết kiệm (cho ... )
take sth back
trả cái gì lại (vị trí ban đầu)
take sth down
(v phr) dỡ/gỡ cái gì xuống
by credit card/ cheque
(thanh toán) bằng thẻ tín dụng/ ngân phiếu
for rent
để cho thuê
for sale
để bán
in cash
bằng tiền mặt
in debt
mắc nợ
in good/ bad condition
trong tình trạng tốt/ xấu
add
(v) thêm vào
addition
(n) phần thêm vào, phép cộng
affordable
(adj) giá cả phải chăng
compare
(v) so sánh
comparison
(n) sự so sánh
decide on/upon...
(v) quyết định về...
decisive
(adj) kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
decision
(n) quyết định
expense
(n) chi phí = cost
expensive
(adj) đắt tiền
judge
(v) đánh giá, phán xét
judgement
(n) sự đánh giá
serve
(v) phục vụ
service
(n) dịch vụ
servant
(n) người giúp việc, người đầy tớ
true
(adj) đúng sự thật
truth
(n) sự thật
untrue
(adj) không đúng sự thật
truthful
(adj) thành thực, không dối trá
useful
(adj) có ích
useless
(adj) vô dụng
value
(n) giá trị
valuable
(adj) có giá trị
wrong about
(adj) nhầm lẫn về, nghĩ sai về....
wrong with
(v phr) có vấn đề
belong to
(v phr) thuộc về.....
borrow sth from
(v phr) mượn cái gì từ....
buy sth from
mua cái gì từ...
choose between....and...
chọn giữa ... với ...
compare A to/ with B
so sánh ... với ...
lend sth to sb
cho ai mượn cái gì
pay for
trả tiền cho...
spend sth on
chi tiêu cái gì vào việc gì
investor
n. nhà đầu tư
by the lake
cạnh hồ
uneaten
a. còn nguyên
tap
n. vòi nước
latest
a. mới nhất
patience
n, sự kiên nhẫn
retirement
n. sự nghỉ hưu
scheme
(n) kế hoạch, sơ đồ, âm mưu, hêj thống
explanation
(n) sự giải thích; lời giải thích
explain
v. giải thích
must have V3/ed
có lẽ, chắc là đã
seminar
n. hội nghị
specialist
n. chuyên gia
try sth on
v phr. thử đồ
put on
v phr. mặc đồ