Destination B1 unit 15: Buying and selling

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

an advert(isement) for...

(n) quảng cáo cho...

<p>(n) quảng cáo cho...</p>
2
New cards

afford

(v) có đủ khả năng chi trả

<p>(v) có đủ khả năng chi trả</p>
3
New cards

bargain

(n) món hời

(v) mặc cả

<p>(n) món hời</p><p>(v) mặc cả</p>
4
New cards

brand

(n) nhãn hàng, thương hiệu

<p>(n) nhãn hàng, thương hiệu</p>
5
New cards

catalogue

(n) danh sách các mặt hàng, mẫu mā

<p>(n) danh sách các mặt hàng, mẫu mā</p>
6
New cards

change

(n) tiền thối lại, tiền trả lại

<p>(n) tiền thối lại, tiền trả lại</p>
7
New cards

coin

(n) tiền xu

<p>(n) tiền xu</p>
8
New cards

cost

(n) chi phí

(v) có giá...

<p>(n) chi phí</p><p>(v) có giá...</p>
9
New cards

customer

(n) khách hàng

<p>(n) khách hàng</p>
10
New cards

debt

(n) món nợ

<p>(n) món nợ</p>
11
New cards

demand

(v) yêu cầu, đòi hỏi

<p>(v) yêu cầu, đòi hỏi</p>
12
New cards

export

(v) xuất khẩu

<p>(v) xuất khẩu</p>
13
New cards

fee

(n) khoản phí (vd: học phí, lệ phí, phí nộp phạt,...)

<p>(n) khoản phí (vd: học phí, lệ phí, phí nộp phạt,...)</p>
14
New cards

fortune

(n) số tiền lớn, gia tài

<p>(n) số tiền lớn, gia tài</p>
15
New cards

import

(v) nhập khẩu

<p>(v) nhập khẩu</p>
16
New cards

invest

(v) đầu tư

<p>(v) đầu tư</p>
17
New cards

obtain

(v) đạt được

<p>(v) đạt được</p>
18
New cards

owe

(v) nợ

<p>(v) nợ</p>
19
New cards

own

(v) sở hữu

<p>(v) sở hữu</p>
20
New cards

profit

(n) lợi nhuận

<p>(n) lợi nhuận</p>
21
New cards

property

(n) tài sản, đất đai, nhà cửa ...

<p>(n) tài sản, đất đai, nhà cửa ...</p>
22
New cards

purchase

(v) mua

(n) việc mua

<p>(v) mua</p><p>(n) việc mua</p>
23
New cards

receipt

(n) hoa don

<p>(n) hoa don</p><p></p>
24
New cards

require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

<p>(v) yêu cầu, đòi hỏi</p>
25
New cards

sale

(n) sự bán hàng; đợt khuyến mãi, giảm giá

<p>(n) sự bán hàng; đợt khuyến mãi, giảm giá</p>
26
New cards

select

(v) chọn

<p>(v) chọn</p>
27
New cards

supply

(v) cung cấp

(n) sự cung cấp, sự tiếp tế

<p>(v) cung cấp</p><p>(n) sự cung cấp, sự tiếp tế</p>
28
New cards

variety

(n) sự đa dạng

<p>(n) sự đa dạng</p>
29
New cards

waste

(v) phung phí

(n) sự lãng phí, rác thải

<p>(v) phung phí</p><p>(n) sự lãng phí, rác thải</p>
30
New cards

worry

(v) lo lắng

<p>(v) lo lắng</p>
31
New cards

pocket money

(n phr) tiền tiêu vặt

<p>(n phr) tiền tiêu vặt</p>
32
New cards

add up

(v phr) tính tổng

<p>(v phr) tính tổng</p>
33
New cards

come back (from )

(v phr) trở lại ( từ ... )

<p>(v phr) trở lại ( từ ... )</p>
34
New cards

give away

(v phr) cho đi

<p>(v phr) cho đi</p>
35
New cards

hurry up

(v phr) nhanh chóng, vội vã

(exclaimation) dùng để thúc giục ai đó: "Nhanh lên!"

<p>(v phr) nhanh chóng, vội vã</p><p>(exclaimation) dùng để thúc giục ai đó: "Nhanh lên!"</p>
36
New cards

pay (sb) back

(v phr) trả lại tiền (cho ai đó )

<p>(v phr) trả lại tiền (cho ai đó )</p>
37
New cards

save up (for)

(v phr) tiết kiệm (cho ... )

<p>(v phr) tiết kiệm (cho ... )</p>
38
New cards

take sth back

trả cái gì lại (vị trí ban đầu)

<p>trả cái gì lại (vị trí ban đầu)</p>
39
New cards

take sth down

(v phr) dỡ/gỡ cái gì xuống

<p>(v phr) dỡ/gỡ cái gì xuống</p>
40
New cards

by credit card/ cheque

(thanh toán) bằng thẻ tín dụng/ ngân phiếu

<p>(thanh toán) bằng thẻ tín dụng/ ngân phiếu</p>
41
New cards

for rent

để cho thuê

<p>để cho thuê</p>
42
New cards

for sale

để bán

<p>để bán</p>
43
New cards

in cash

bằng tiền mặt

<p>bằng tiền mặt</p>
44
New cards

in debt

mắc nợ

<p>mắc nợ</p>
45
New cards

in good/ bad condition

trong tình trạng tốt/ xấu

<p>trong tình trạng tốt/ xấu</p>
46
New cards

add

(v) thêm vào

<p>(v) thêm vào</p>
47
New cards

addition

(n) phần thêm vào, phép cộng

<p>(n) phần thêm vào, phép cộng</p>
48
New cards

affordable

(adj) giá cả phải chăng

<p>(adj) giá cả phải chăng</p>
49
New cards

compare

(v) so sánh

<p>(v) so sánh</p>
50
New cards

comparison

(n) sự so sánh

<p>(n) sự so sánh</p>
51
New cards

decide on/upon...

(v) quyết định về...

<p>(v) quyết định về...</p>
52
New cards

decisive

(adj) kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

<p>(adj) kiên quyết, quả quyết, dứt khoát</p>
53
New cards

decision

(n) quyết định

<p>(n) quyết định</p>
54
New cards

expense

(n) chi phí = cost

<p>(n) chi phí = cost</p>
55
New cards

expensive

(adj) đắt tiền

<p>(adj) đắt tiền</p>
56
New cards

judge

(v) đánh giá, phán xét

<p>(v) đánh giá, phán xét</p>
57
New cards

judgement

(n) sự đánh giá

<p>(n) sự đánh giá</p>
58
New cards

serve

(v) phục vụ

<p>(v) phục vụ</p>
59
New cards

service

(n) dịch vụ

<p>(n) dịch vụ</p>
60
New cards

servant

(n) người giúp việc, người đầy tớ

<p>(n) người giúp việc, người đầy tớ</p>
61
New cards

true

(adj) đúng sự thật

<p>(adj) đúng sự thật</p>
62
New cards

truth

(n) sự thật

<p>(n) sự thật</p>
63
New cards

untrue

(adj) không đúng sự thật

<p>(adj) không đúng sự thật</p>
64
New cards

truthful

(adj) thành thực, không dối trá

<p>(adj) thành thực, không dối trá</p>
65
New cards

useful

(adj) có ích

<p>(adj) có ích</p>
66
New cards

useless

(adj) vô dụng

<p>(adj) vô dụng</p>
67
New cards

value

(n) giá trị

<p>(n) giá trị</p>
68
New cards

valuable

(adj) có giá trị

<p>(adj) có giá trị</p>
69
New cards

wrong about

(adj) nhầm lẫn về, nghĩ sai về....

<p>(adj) nhầm lẫn về, nghĩ sai về....</p>
70
New cards

wrong with

(v phr) có vấn đề

<p>(v phr) có vấn đề</p>
71
New cards

belong to

(v phr) thuộc về.....

72
New cards

borrow sth from

(v phr) mượn cái gì từ....

<p>(v phr) mượn cái gì từ....</p>
73
New cards

buy sth from

mua cái gì từ...

<p>mua cái gì từ...</p>
74
New cards

choose between....and...

chọn giữa ... với ...

<p>chọn giữa ... với ...</p>
75
New cards

compare A to/ with B

so sánh ... với ...

<p>so sánh ... với ...</p>
76
New cards

lend sth to sb

cho ai mượn cái gì

<p>cho ai mượn cái gì</p>
77
New cards

pay for

trả tiền cho...

<p>trả tiền cho...</p>
78
New cards

spend sth on

chi tiêu cái gì vào việc gì

<p>chi tiêu cái gì vào việc gì</p>
79
New cards

investor

n. nhà đầu tư

80
New cards

by the lake

cạnh hồ

81
New cards

uneaten

a. còn nguyên

82
New cards

tap

n. vòi nước

83
New cards

latest

a. mới nhất

84
New cards

patience

n, sự kiên nhẫn

85
New cards

retirement

n. sự nghỉ hưu

86
New cards

scheme

(n) kế hoạch, sơ đồ, âm mưu, hêj thống

87
New cards

explanation

(n) sự giải thích; lời giải thích

88
New cards

explain

v. giải thích

89
New cards

must have V3/ed

có lẽ, chắc là đã

90
New cards

seminar

n. hội nghị

91
New cards

specialist

n. chuyên gia

92
New cards

try sth on

v phr. thử đồ

93
New cards

put on

v phr. mặc đồ