1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
みがきます
磨きます
đánh
おります
折ります
gập, bẻ
きがつきます
気が付きます
để ý đến, chú ý đến, nhận ra
つけます
chấm
みつかります
見つかります
tìm thấy
しつもんします
質問します
hỏi
さします
che
[お]しろ
[お]城
thành
せつめいしょ
説明書
sách hướng dẫn
ず
図
hình vẽ minh họa

せん
線
đường kẻ
やじるし
矢印
mũi tên
しろ
白
màu trắng
こん
紺
màu xanh sẫm
きいろ
黄色
màu vàng
ちゃいろ
茶色
màu nâu
しょうゆ
xì dầu
ソース
nước sốt
ゆうべ
tối qua
さっき
lúc nãy
おちゃをたてます
お茶をたてます
đánh trà, quấy trà
さきに
先に
trước
のせます
載せます
để lên, đặt lên
これでいいですか。
như thế này có được không ?
いかがですか。
như thế nào ạ?
にがい
苦い
đắng
ざいりょう
材料
nguyên liệu
たまねぎ
hành tây
ちょうみりょう
調味料
gia vị
なべ
nồi

ひ
lửa
ひにかけます
bắc bếp lên
にます
煮ます
nấu
にえます
煮えます
chín
どんぶり
bát tô lớn
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
てきとうなおおきさに
適当な大きさに
độ lớn thích hợp
時間が経ちます
じかんがたちます
thời gian trôi qua