Thẻ ghi nhớ: Mina no nihongo bài 34 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

みがきます

磨きます

đánh

2
New cards

おります

折ります

gập, bẻ

3
New cards

きがつきます

気が付きます

để ý đến, chú ý đến, nhận ra

4
New cards

つけます

chấm

5
New cards

みつかります

見つかります

tìm thấy

6
New cards

しつもんします

質問します

hỏi

7
New cards

さします

che

8
New cards

[お]しろ

[お]城

thành

9
New cards

せつめいしょ

説明書

sách hướng dẫn

10
New cards

hình vẽ minh họa

<p>hình vẽ minh họa</p>
11
New cards

せん

đường kẻ

12
New cards

やじるし

矢印

mũi tên

13
New cards

しろ

màu trắng

14
New cards

こん

màu xanh sẫm

15
New cards

きいろ

黄色

màu vàng

16
New cards

ちゃいろ

茶色

màu nâu

17
New cards

しょうゆ

xì dầu

18
New cards

ソース

nước sốt

19
New cards

ゆうべ

tối qua

20
New cards

さっき

lúc nãy

21
New cards

おちゃをたてます

お茶をたてます

đánh trà, quấy trà

22
New cards

さきに

先に

trước

23
New cards

のせます

載せます

để lên, đặt lên

24
New cards

これでいいですか。

như thế này có được không ?

25
New cards

いかがですか。

như thế nào ạ?

26
New cards

にがい

苦い

đắng

27
New cards

ざいりょう

材料

nguyên liệu

28
New cards

たまねぎ

hành tây

29
New cards

ちょうみりょう

調味料

gia vị

30
New cards

なべ

nồi

<p>nồi</p>
31
New cards

lửa

32
New cards

ひにかけます

bắc bếp lên

33
New cards

にます

煮ます

nấu

34
New cards

にえます

煮えます

chín

35
New cards

どんぶり

bát tô lớn

36
New cards

スポーツクラブ

câu lạc bộ thể thao

37
New cards

てきとうなおおきさに

適当な大きさに

độ lớn thích hợp

38
New cards

時間が経ちます

じかんがたちます

thời gian trôi qua