1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Corruption
Tham nhũng
Child abuse
Lạm dụng trẻ em
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Social justice
Công bằng xã hội
Endangered species
Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Habitat destruction
Phá huỷ môi trường
Extreme weather
Thời tiết cực đoan
Child welfare
Phúc lợi trẻ em
Aging population
Dân số già
Gender equality
Bình đẳng giới
Hunger
Nạn đói
Malnutrition
Suy dinh dưỡng
Human rights
Nhân quyền
Civil rights
Quyền dân sự
Refugee
Người tị nạn
Migration
Di cư
Animal cruelty
đối xử tàn nhẫn với động vật
Cultural preservation
Bảo tồn văn hoá
Gender imbalance
Sự thiếu cân bằng về giới tính
Growing gap between rich and poor
Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
Indigence
Sự nghèo khổ
Poverty alleviation
Xoá đói giảm nghèo
Economic hardship
Khó khăn về kinh tế
Oppression
Sự áp bức
Unfairness
Sự ko công bằng
Burden
Gánh nặng
Objection
Sự phản đối
Pressure
Áp lực
Viewpoint
Quan điểm
Norm
Chuẩn mực
Curfew
Giờ giới nghiêm
Prayer
Cầu nguyện
Disapproval
Sự ko tán thành, phản đối
Stability
Sự ổn định
Regularity
Tính quy tắc
Firmness
Sự kiên quyết
Therefore
Do đó, vì vậy
In addition
Ngoài ra
As a result
Kết quả là
By contrast
Ngược lại
Optimistic ( adj)
Lạc quan
Optimist (n)
Người lạc quan
Pessimistic (adj)
Bi quan
Pessimist (n)
Người bi quan
Mass tourism
Du lịch đại chúng
Suitable tourism
Du lịch bền vững
Cooperation
Sự hợp tác
Friendlines
Sự thân thiện
Willingness
Sự sẵn sàng
Receptionist
Nhân viên lễ tân