1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jaundiced (adj)
thành kiến // (màu) ngả vàng
fossilized
bị hóa thạch // old-fashioned (cổ hũ)
hallow (v)
tôn kính rất nhiều điều gì đó linh thiêng (thường dạng bị động)
vaunt (v)
khoe khoang / khen 1 cách quá mức
be dressed up to the nines (id)
ăn mặc chỉnh tề, chỉnh chu
gown (n)
váy đi tiệc, dạ hội
spiff sb up (phr, v)
khiến ai trở nên phong cách, chỉnh chu
unwitting (adj)
without knowing (ko biết gì cả)
unflagging (adj)
ko ngừng nghỉ, ko suy giảm
unassuming (adj)
khiêm tốn, ko màu mè
unyielding (adj)
cứng rắn ko khoang nhượng >< compromise
cut a fine figure (id)
trông rất bảnh bao, chỉn chu, ưa nhìn
sardonic (adj)
châm biếm, mỉa mai
sporadic (adj)
lẻ tẻ, rải rác
vitriolic (adj)
full of hatred, anger (đầy cay cú, chua chát)
=> vitriolic attack (n)
polemical (adj)
(bài nói, bài viết) mang tính tranh luận, công kích
inalienable rights (n)
quyền bất khả xâm phạm
inexorable (adj)
ko thể lay chuyển, tránh khỏi
immutable (adj)
bất biến, ko đổi
=> permutation (n): phép hoán vị (gốc từ: mute)
haggard >< rejuvenated
trông mệt mỏi, tiều tụy >< đc trẻ hóa, phục hồi sinh lực
buoyant (adj)
(chất) nổi (able to float) // sôi nổi, năng động
counter-espionage (n)
phản gián điệp
gốc từ: spy
nondescript
tầm thường, ko nổi bật
nonpareil (adj)
ko sánh = đc, vô song
nonchalant
thờ ơ
noncommittal (adj)
ko theo đuổi, ko cống hiến, ko cam kết
>< commit: quyết tâm theo đuổi, cống hiến
have shot one’s bolt (id)
đã dùng hết khả năng của mình cho điều gì đó nên ko thể tiếp tục làm nó nữa
inveterate (gambler, liar)
nghiện, ko dứt đc
indiscreet (adj)
ko thận trọng
indolent (adj)
= lazy: lười biếng
(dis)ingenuous
ngây thơ / (giả dối)
long-winded (adj)
dài dòng
manuscript
bản thảo
truncate
cắt ngắn, rút gọn
stipulate (v)
quy định (nêu chính xác cái gì và bắt buộc phải làm như vậy)
renovate
đổi mới
obviate (the need to do sth)
loại bỏ, ngăn ngừa cái khó khăn
frantically (adv) = distraught
1 cách điên loạn, rối trí
disinterested (adj)
vô tư, khách quan
disaffected (adj)
bất mãn (người trẻ, người đi bỏ phiếu)
disheveled
luộm thuộm, đầu bù tóc rối, xuề xòa
(market) downturn
sự suy thoái, lao dốc (của thị trường)
have a good war (id)
trải qua 1 cuộc chiến, khó khăn 1 cách thành công
fight the good fight (id)
chiến đấu cho công lý
be the toast of swhere
niềm tự hào của đâu đó (vì đạt đc thành thích cao)
blow one’s socks off (id)
khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc, thích thú
copacetic (adj)
diễn ra tốt đẹp (going well)
catatonic (adj)
liên quan tới tâm thần phân liệt (catatonia, stiff and not moving like death)
beatific (adj)
hạnh phúc, thanh thản
haptic (adj)
liên quan đến xúc giác
=> haptic touch (công nghệ iphone)
be all hot and bothered (id)
cảm thấy tức giận, lo lắng, khó chịu (đôi khi vì nóng nực)
vex
làm khó ai đó / tức giận, khó chịu
on pins and needles (id)
lo lắng, bồn chồn
have all the cares of the world on sb’s shoulders
có nhiều gánh nặng trên vai của ai đó
tight deadline
thời hạn hoàn thành công việc gấp gáp
shudder to think (phr)
sợ khi nghĩ đến
quiver (v)
rung động nhẹ (vì cảm xúc dâng trào)
shiver
rung nhẹ (lạnh, sợ)
confect (v)
tạo ra / dựng lên 1 cái gì đó trông rất giả
con (v)
lừa đảo => con man / artist: kẻ lừa đảo
contrive (v)
sắp xếp, sắp đặt (1 cách thông minh để lừa gạt)
a curate’s egg (id)
ko tốt cũng ko xấu
shabby (adj)
sơ sài
pass muster (id)
= cut the mustard
assemblage (n)
sự tập hợp
rally (n)
cuộc hội họp (public meeting) // an improvement (sự phục hồi, cải thiện)
rough edges (id)
những điểm chưa hoàn thiện
keep a civil tongue in one’s head (id)
giữ phép lịch sự khi nói chuyện
courteous
nhã nhặn, lịch sự
minced oath (n)
1 từ / cụm từ thay thế 1 từ văng tục
camp sth up (phr)
làm lố, phô trương
bury the lede
giấu / ko nhấn mạnh thông tin quan trọng nào đó
go off on a tangent ≠ beat around / about the bush
nói lan man, lệch chủ đề ≠ nói dong nói dài để tránh nói về chủ đề quan trọng
rampant corruption (n)
sự tham nhũng tràn lan
take root (id)
dần đc chấp nhận (quan điểm, ý tưởng)
lay bare (id)
phơi bày, vạch trần
cloud bank
đám mây, dải mây
be socked in with (fog)
bị tràn ngập, phủ đầy (sương mù), khiến PTGT ko đi lại đc
as if to the manner born (id)
như thể sinh ra để làm điều đó
bright as a button
sáng sủa, nhanh trí
clientele (n)
nhóm khách hàng nói chung
enterprising (adj)
có nhiều sáng kiến, dám nghĩ dám làm
exasperating (adj)
chọc giận, phiền phức vì ko giải quyết đc VĐ
maddening (adj)
chọc giận
unsettling (adj)
gây bồn chồn, lo lắng
like a steel trap (id)
rất nhanh nhạy (bộ não)
presence of mind (n)
sự tỉnh táo
have the temerity / audacity / nerve / gall / effrontery / presumption to do sth (n)
dám cả gan làm gì
verity (n)
sự chân lí, sự thật
fecundity (n)
khả năng sinh sản (cây, vật…) khả năng sáng tạo dồi dào
intestinal fortitude (n)
nghị lực phi thường, sự can đảm
visceral (adj)
thuộc về nội tạng
cerebral (adj)
thuộc về não bộ, trí óc
=> cerebrally challenged (adj) ko thông minh, ngu ngốc
ventral (adj)
thuộc về mặt bụng