Day 29 - 105 Câu MCQs Level C1 - Part 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

jaundiced (adj)

thành kiến // (màu) ngả vàng

2
New cards

fossilized

bị hóa thạch // old-fashioned (cổ hũ)

3
New cards

hallow (v)

tôn kính rất nhiều điều gì đó linh thiêng (thường dạng bị động)

4
New cards

vaunt (v)

khoe khoang / khen 1 cách quá mức

5
New cards

be dressed up to the nines (id)

ăn mặc chỉnh tề, chỉnh chu

6
New cards

gown (n)

váy đi tiệc, dạ hội

7
New cards

spiff sb up (phr, v)

khiến ai trở nên phong cách, chỉnh chu

8
New cards

unwitting (adj)

without knowing (ko biết gì cả)

9
New cards

unflagging (adj)

ko ngừng nghỉ, ko suy giảm

10
New cards

unassuming (adj)

khiêm tốn, ko màu mè

11
New cards

unyielding (adj)

cứng rắn ko khoang nhượng >< compromise

12
New cards

cut a fine figure (id)

trông rất bảnh bao, chỉn chu, ưa nhìn

13
New cards

sardonic (adj)

châm biếm, mỉa mai

14
New cards

sporadic (adj)

lẻ tẻ, rải rác

15
New cards

vitriolic (adj)

full of hatred, anger (đầy cay cú, chua chát)

=> vitriolic attack (n)

16
New cards

polemical (adj)

(bài nói, bài viết) mang tính tranh luận, công kích

17
New cards

inalienable rights (n)

quyền bất khả xâm phạm

18
New cards

inexorable (adj)

ko thể lay chuyển, tránh khỏi

19
New cards

immutable (adj)

bất biến, ko đổi

=> permutation (n): phép hoán vị (gốc từ: mute)

20
New cards

haggard >< rejuvenated

trông mệt mỏi, tiều tụy >< đc trẻ hóa, phục hồi sinh lực

21
New cards

buoyant (adj)

(chất) nổi (able to float) // sôi nổi, năng động

22
New cards

counter-espionage (n)

phản gián điệp 

gốc từ: spy

23
New cards

nondescript

tầm thường, ko nổi bật

24
New cards

nonpareil (adj)

ko sánh = đc, vô song

25
New cards

nonchalant 

thờ ơ

26
New cards

noncommittal (adj)

ko theo đuổi, ko cống hiến, ko cam kết

>< commit: quyết tâm theo đuổi, cống hiến

27
New cards

have shot one’s bolt (id)

đã dùng hết khả năng của mình cho điều gì đó nên ko thể tiếp tục làm nó nữa

28
New cards

inveterate (gambler, liar)

nghiện, ko dứt đc

29
New cards

indiscreet (adj)

ko thận trọng

30
New cards

indolent (adj)

= lazy: lười biếng

31
New cards

(dis)ingenuous 

ngây thơ / (giả dối)

32
New cards

long-winded (adj)

dài dòng

33
New cards

manuscript

bản thảo

34
New cards

truncate

cắt ngắn, rút gọn

35
New cards

stipulate (v)

quy định (nêu chính xác cái gì và bắt buộc phải làm như vậy)

36
New cards

renovate

đổi mới

37
New cards

obviate (the need to do sth)

loại bỏ, ngăn ngừa cái khó khăn

38
New cards

frantically (adv) = distraught

1 cách điên loạn, rối trí

39
New cards

disinterested (adj)

vô tư, khách quan

40
New cards

disaffected (adj)

bất mãn (người trẻ, người đi bỏ phiếu)

41
New cards

disheveled

luộm thuộm, đầu bù tóc rối, xuề xòa

42
New cards

(market) downturn

sự suy thoái, lao dốc (của thị trường)

43
New cards

have a good war (id)

trải qua 1 cuộc chiến, khó khăn 1 cách thành công

44
New cards

fight the good fight (id)

chiến đấu cho công lý

45
New cards

be the toast of swhere

niềm tự hào của đâu đó (vì đạt đc thành thích cao)

46
New cards

blow one’s socks off (id)

khiến ai đó cảm thấy kinh ngạc, thích thú

47
New cards

copacetic (adj)

diễn ra tốt đẹp (going well)

48
New cards

catatonic (adj)

liên quan tới tâm thần phân liệt (catatonia, stiff and not moving like death)

49
New cards

beatific (adj)

hạnh phúc, thanh thản

50
New cards

haptic (adj)

liên quan đến xúc giác

=> haptic touch (công nghệ iphone)

51
New cards

be all hot and bothered (id)

cảm thấy tức giận, lo lắng, khó chịu (đôi khi vì nóng nực)

52
New cards

vex

làm khó ai đó / tức giận, khó chịu

53
New cards

on pins and needles (id)

lo lắng, bồn chồn

54
New cards

have all the cares of the world on sb’s shoulders

có nhiều gánh nặng trên vai của ai đó

55
New cards

tight deadline

thời hạn hoàn thành công việc gấp gáp

56
New cards

shudder to think (phr)

sợ khi nghĩ đến

57
New cards

quiver (v)

rung động nhẹ (vì cảm xúc dâng trào)

58
New cards

shiver

rung nhẹ (lạnh, sợ)

59
New cards

confect (v)

tạo ra / dựng lên 1 cái gì đó trông rất giả

60
New cards

con (v)

lừa đảo => con man / artist: kẻ lừa đảo

61
New cards

contrive (v)

sắp xếp, sắp đặt (1 cách thông minh để lừa gạt)

62
New cards

a curate’s egg (id)

ko tốt cũng ko xấu

63
New cards

shabby (adj)

sơ sài

64
New cards

pass muster (id)

= cut the mustard

65
New cards

assemblage (n)

sự tập hợp

66
New cards

rally (n)

cuộc hội họp (public meeting) // an improvement (sự phục hồi, cải thiện)

67
New cards

rough edges (id)

những điểm chưa hoàn thiện

68
New cards

keep a civil tongue in one’s head (id)

giữ phép lịch sự khi nói chuyện

69
New cards

courteous

nhã nhặn, lịch sự

70
New cards

minced oath (n)

1 từ / cụm từ thay thế 1 từ văng tục

71
New cards

camp sth up (phr)

làm lố, phô trương

72
New cards

bury the lede

giấu / ko nhấn mạnh thông tin quan trọng nào đó

73
New cards

go off on a tangent beat around / about the bush

nói lan man, lệch chủ đề ≠ nói dong nói dài để tránh nói về chủ đề quan trọng

74
New cards

rampant corruption (n)

sự tham nhũng tràn lan

75
New cards

take root (id)

dần đc chấp nhận (quan điểm, ý tưởng)

76
New cards

lay bare (id)

phơi bày, vạch trần

77
New cards

cloud bank 

đám mây, dải mây

78
New cards

be socked in with (fog)

bị tràn ngập, phủ đầy (sương mù), khiến PTGT ko đi lại đc

79
New cards

as if to the manner born (id)

như thể sinh ra để làm điều đó

80
New cards

bright as a button

sáng sủa, nhanh trí

81
New cards

clientele (n)

nhóm khách hàng nói chung

82
New cards

enterprising (adj)

có nhiều sáng kiến, dám nghĩ dám làm

83
New cards

exasperating (adj)

chọc giận, phiền phức vì ko giải quyết đc VĐ

84
New cards

maddening (adj)

chọc giận

85
New cards

unsettling (adj)

gây bồn chồn, lo lắng

86
New cards

like a steel trap (id)

rất nhanh nhạy (bộ não)

87
New cards

presence of mind (n)

sự tỉnh táo

88
New cards

have the temerity / audacity / nerve / gall / effrontery / presumption to do sth (n)

dám cả gan làm gì

89
New cards

verity (n)

sự chân lí, sự thật

90
New cards

fecundity (n)

khả năng sinh sản (cây, vật…) khả năng sáng tạo dồi dào

91
New cards

intestinal fortitude (n)

nghị lực phi thường, sự can đảm

92
New cards

visceral (adj)

thuộc về nội tạng

93
New cards

cerebral (adj)

thuộc về não bộ, trí óc

=> cerebrally challenged (adj) ko thông minh, ngu ngốc

94
New cards

ventral (adj)

thuộc về mặt bụng