THE PINNACLE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/16

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

17 Terms

1
New cards

pinnacle

(n,c) đỉnh cao ~ zenith, apex
đỉnh (tòa nhà,núi)

2
New cards

contender

(n,c) ứng cử viên, đối thủ, địch thủ

3
New cards

take some beating

quá xuất sắc, khó ai qua được, không dễ thắng được.

4
New cards

itinerary

(n,c) nhật ký đường đi; lịch trình, hành trình

5
New cards

resist

(v) cưỡng lai, chống lại, phản đổi, kháng cự

6
New cards

day tripper

người đi du lịch, đi chơi trong ngày

7
New cards

quarter

(n,c) khu vực, khu phố ~ area

8
New cards

dwarf

(v) làm lu mờ (adj) rất nhỏ

9
New cards

immediate

(adj) lân cận, tức thời

10
New cards

put in place

thực hiện, thi hành, đưa vào hoạt động

11
New cards

monumental

(adj)vĩ đại, đồ sộ, bất hủ, hoành tráng

12
New cards

have a stake in

có quyền lợi, có lợi ích

13
New cards

monstrous

kì quái, gớm guốc; khổng lồ

14
New cards

brutal

(adj) tàn khốc, hung ác, tàn bạo, man rợ

15
New cards

reign

(n) thời kì thống trị ,trị vì, triều đại

16
New cards

a stroke of luck/fortune/genius,...

something that happens or succeeds suddenly because of luck, intelligence, etc. (By...., someone else was walking along the trail and heard my shouts for help.)

17
New cards

be drawn to

bị thu hút, lôi cuối vào