1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pinnacle
(n,c) đỉnh cao ~ zenith, apex
đỉnh (tòa nhà,núi)
contender
(n,c) ứng cử viên, đối thủ, địch thủ
take some beating
quá xuất sắc, khó ai qua được, không dễ thắng được.
itinerary
(n,c) nhật ký đường đi; lịch trình, hành trình
resist
(v) cưỡng lai, chống lại, phản đổi, kháng cự
day tripper
người đi du lịch, đi chơi trong ngày
quarter
(n,c) khu vực, khu phố ~ area
dwarf
(v) làm lu mờ (adj) rất nhỏ
immediate
(adj) lân cận, tức thời
put in place
thực hiện, thi hành, đưa vào hoạt động
monumental
(adj)vĩ đại, đồ sộ, bất hủ, hoành tráng
have a stake in
có quyền lợi, có lợi ích
monstrous
kì quái, gớm guốc; khổng lồ
brutal
(adj) tàn khốc, hung ác, tàn bạo, man rợ
reign
(n) thời kì thống trị ,trị vì, triều đại
a stroke of luck/fortune/genius,...
something that happens or succeeds suddenly because of luck, intelligence, etc. (By...., someone else was walking along the trail and heard my shouts for help.)
be drawn to
bị thu hút, lôi cuối vào