1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
うける (Nhận)
受ける
じゅしん (Nhận tin)
受信
つける (Gắn vào, dán, viết(nhật kí,ghi chú...)
付ける
かたづける (Dọn dẹp)
片付ける
うけつけ (Quầy lễ tân)
受付
つく (Gắn, dính, dán)
付く
かがく (Khoa học)
科学
げか (Khoa ngoại)
外科
ないか (Khoa nội)
内科
きょうかしょ (Sách giáo khoa)
教科書
じびか (Khoa tai mũi)
耳鼻科
はな (Mũi)
鼻
ふじん (Phụ nữ)
婦人
しゅふ (Vợ, nội trợ)
主婦
さんふじんか (Khoa phụ sản)
産婦人科
けいしき (Hình thức)
形式
せいけいげか (Khoa chỉnh hình)
整形外科
かたち (Hình dạng)
形
にんぎょう (Búp bê)
人形
ずけい (Đồ họa)
図形
こっせつ (Gãy xương)
骨折
ほね (Xương)
骨
おる (Làm gãy, bẻ gãy, gấp lại, xếp lại)
折る
おりがみ (Nghệ thuật xếp giấy)
折り紙
おれる (Bị gẫy, nhượng bộ, chịu thua, rẽ, quẹo)
折れる
うせつ (Rẽ phải)
右折
させつ (Rẽ trái)
左折