1/134
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Act in good/bad faith
hành động trung thực / thiếu trung thực
Act out of desperation/necessity
hành động vì tuyệt vọng / vì cần thiết
Act the part/role of
đóng vai
Act on sb's advice/orders/behalf
làm theo lời khuyên / lệnh / thay mặt ai đó
Put on an act
giả vờ
Get your act together
chỉnh đốn lại bản thân
In the act of doing
đang làm gì đó thì bị phát hiện
Behaviour towards
hành vi đối với ai đó
Pattern of behaviour
kiểu hành vi
On your best behaviour
cư xử thật tốt
Aggressive/antisocial/violent/... behaviour
hành vi hung hăng / chống đối xã hội / bạo lực /...
Accept/face the consequences
chấp nhận hậu quả
Consequence of
hậu quả của việc gì đó
Serious/disastrous/dire consequences
hậu quả nghiêm trọng / khủng khiếp / tồi tệ
As a consequence = As a result of
do đó, vì vậy
In consequence
vì vậy
Of no/little consequence
không quan trọng
Cry with pain/happiness/relief
khóc vì đau / vui / nhẹ nhõm
Cry over/about
khóc vì cái gì
Cry for help
kêu cứu
Cry yourself to sleep
khóc đến khi ngủ thiếp đi
Cry your eyes/heart out
khóc hết nước mắt
Cry on sb's shoulder
khóc trên vai ai
Have a (good) cry
khóc một trận
Cry of (fear/joy/...)
tiếng reo hò, la hét (sợ hãi, vui sướng,...)
A far cry from
rất khác so với
Go dead
ngừng hoạt động (thiết bị)
Drop dead
đột nhiên chết; cút đi, im đi (rất thô lỗ)
Dead (set) against (doing)
cực kỳ phản đối
In dead trouble
gặp rắc rối to
Dead and buried
chấm dứt
Dead silence
im phăng phắc
Dead centre
chính giữa
Dead and gone
đã chết / không còn
Dead tired
mệt rã rời
Dead ahead
ngay phía trước
Have an/no/little effect on
có/không có/ít ảnh hưởng
Come into effect
có hiệu lực
Put/bring sth into effect
thực thi cái gì
Adverse/beneficial effect
ảnh hưởng xấu / tốt
For effect
để gây ấn tượng
In effect
thực ra / đang có hiệu lực
With effect from
có hiệu lực từ...
Get/have a feel for
có cảm giác, quen dần làm gì đó
Feel free
cứ tự nhiên
Feel like doing
cảm thấy muốn làm gì
Feel as if/as though
cảm thấy như thể
Feel strongly about
rất quan tâm về
Feel the effects/benefits of
cảm nhận ảnh hưởng / lợi ích
Feel guilty
cảm thấy tội lỗi
Feel your way
dò đường (trong tối hoặc mù)
Feel at home
cảm thấy như ở nhà
Good/bad for your health
tốt / xấu cho sức khỏe
In good/poor health
có sức khỏe tốt / kém
Ill health
tình trạng sức khỏe kém
Health and safety
an toàn vệ sinh lao động
Health hazard/risk
nguy hại cho sức khỏe
Health centre
trung tâm y tế
Health club
câu lạc bộ sức khỏe
Health food
thực phẩm tốt cho sức khỏe
Health service
dịch vụ y tế
Fall/be taken ill = become ill
đổ bệnh
Critically/seriously/terminally ill
bệnh nặng / nghiêm trọng / giai đoạn cuối
Kind of sb to do
ai đó thật tử tế khi làm gì
Respond in kind
đáp lại tương tự
Kind(s) of
loại gì đó
Of some/any kind
thuộc loại nào đó
Of the kind
cùng loại
Of a kind
để cho có
Kind regards
lời chào thân ái (cuối thư)
Laugh at/about
cười nhạo / cười vì
Laugh in sb's face
cười vào mặt ai
Make sb laugh
khiến ai cười
Have a good laugh
cười thỏa thích
Have the last laugh
cuối cùng lại thành công (sau khi bị coi thường)
Don't make me laugh
đừng chọc cười / đừng đùa
For a laugh
để vui thôi
A laugh a minute
rất hài hước
Put sb's life at risk
đặt ai vào tình huống nguy hiểm
Lose a life
chết
Bring sth to life
khiến sinh động, hấp dẫn
Come to life
trở nên sống động
Not on your life
không đời nào
Save sb's life
cứu mạng
Take your own life
tự sát
That's life
cuộc sống là vậy
This is the life
đây mới là cuộc sống (tận hưởng)
Quality of life
chất lượng cuộc sống
Live a life of crime/luxury
sống trong tội phạm / xa hoa
Live to the age of
sống đến tuổi bao nhiêu
Can live with
chấp nhận được
Live and let live
sống và để người khác sống (khoan dung)
Live and learn
có trải nghiệm mới
Live beyond/within your means
tiêu quá / trong khả năng tài chính
Live in hope
sống trong hy vọng
Live a lie
sống giả tạo
Live to tell the tale
sống sót để kể lại
Take medicine
uống thuốc
Alternative/complementary/herbal medicine
thuốc thay thế / bổ sung / thảo dược
Medicine cabinet
tủ thuốc