Des C1 C2 Unit 18 (Phrases and Collocations)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/134

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

135 Terms

1
New cards

Act in good/bad faith

hành động trung thực / thiếu trung thực

2
New cards

Act out of desperation/necessity

hành động vì tuyệt vọng / vì cần thiết

3
New cards

Act the part/role of

đóng vai

4
New cards

Act on sb's advice/orders/behalf

làm theo lời khuyên / lệnh / thay mặt ai đó

5
New cards

Put on an act

giả vờ

6
New cards

Get your act together

chỉnh đốn lại bản thân

7
New cards

In the act of doing

đang làm gì đó thì bị phát hiện

8
New cards

Behaviour towards

hành vi đối với ai đó

9
New cards

Pattern of behaviour

kiểu hành vi

10
New cards

On your best behaviour

cư xử thật tốt

11
New cards

Aggressive/antisocial/violent/... behaviour

hành vi hung hăng / chống đối xã hội / bạo lực /...

12
New cards

Accept/face the consequences

chấp nhận hậu quả

13
New cards

Consequence of

hậu quả của việc gì đó

14
New cards

Serious/disastrous/dire consequences

hậu quả nghiêm trọng / khủng khiếp / tồi tệ

15
New cards

As a consequence = As a result of

do đó, vì vậy

16
New cards

In consequence

vì vậy

17
New cards

Of no/little consequence

không quan trọng

18
New cards

Cry with pain/happiness/relief

khóc vì đau / vui / nhẹ nhõm

19
New cards

Cry over/about

khóc vì cái gì

20
New cards

Cry for help

kêu cứu

21
New cards

Cry yourself to sleep

khóc đến khi ngủ thiếp đi

22
New cards

Cry your eyes/heart out

khóc hết nước mắt

23
New cards

Cry on sb's shoulder

khóc trên vai ai

24
New cards

Have a (good) cry

khóc một trận

25
New cards

Cry of (fear/joy/...)

tiếng reo hò, la hét (sợ hãi, vui sướng,...)

26
New cards

A far cry from

rất khác so với

27
New cards

Go dead

ngừng hoạt động (thiết bị)

28
New cards

Drop dead

đột nhiên chết; cút đi, im đi (rất thô lỗ)

29
New cards

Dead (set) against (doing)

cực kỳ phản đối

30
New cards

In dead trouble

gặp rắc rối to

31
New cards

Dead and buried

chấm dứt

32
New cards

Dead silence

im phăng phắc

33
New cards

Dead centre

chính giữa

34
New cards

Dead and gone

đã chết / không còn

35
New cards

Dead tired

mệt rã rời

36
New cards

Dead ahead

ngay phía trước

37
New cards

Have an/no/little effect on

có/không có/ít ảnh hưởng

38
New cards

Come into effect

có hiệu lực

39
New cards

Put/bring sth into effect

thực thi cái gì

40
New cards

Adverse/beneficial effect

ảnh hưởng xấu / tốt

41
New cards

For effect

để gây ấn tượng

42
New cards

In effect

thực ra / đang có hiệu lực

43
New cards

With effect from

có hiệu lực từ...

44
New cards

Get/have a feel for

có cảm giác, quen dần làm gì đó

45
New cards

Feel free

cứ tự nhiên

46
New cards

Feel like doing

cảm thấy muốn làm gì

47
New cards

Feel as if/as though

cảm thấy như thể

48
New cards

Feel strongly about

rất quan tâm về

49
New cards

Feel the effects/benefits of

cảm nhận ảnh hưởng / lợi ích

50
New cards

Feel guilty

cảm thấy tội lỗi

51
New cards

Feel your way

dò đường (trong tối hoặc mù)

52
New cards

Feel at home

cảm thấy như ở nhà

53
New cards

Good/bad for your health

tốt / xấu cho sức khỏe

54
New cards

In good/poor health

có sức khỏe tốt / kém

55
New cards

Ill health

tình trạng sức khỏe kém

56
New cards

Health and safety

an toàn vệ sinh lao động

57
New cards

Health hazard/risk

nguy hại cho sức khỏe

58
New cards

Health centre

trung tâm y tế

59
New cards

Health club

câu lạc bộ sức khỏe

60
New cards

Health food

thực phẩm tốt cho sức khỏe

61
New cards

Health service

dịch vụ y tế

62
New cards

Fall/be taken ill = become ill

đổ bệnh

63
New cards

Critically/seriously/terminally ill

bệnh nặng / nghiêm trọng / giai đoạn cuối

64
New cards

Kind of sb to do

ai đó thật tử tế khi làm gì

65
New cards

Respond in kind

đáp lại tương tự

66
New cards

Kind(s) of

loại gì đó

67
New cards

Of some/any kind

thuộc loại nào đó

68
New cards

Of the kind

cùng loại

69
New cards

Of a kind

để cho có

70
New cards

Kind regards

lời chào thân ái (cuối thư)

71
New cards

Laugh at/about

cười nhạo / cười vì

72
New cards

Laugh in sb's face

cười vào mặt ai

73
New cards

Make sb laugh

khiến ai cười

74
New cards

Have a good laugh

cười thỏa thích

75
New cards

Have the last laugh

cuối cùng lại thành công (sau khi bị coi thường)

76
New cards

Don't make me laugh

đừng chọc cười / đừng đùa

77
New cards

For a laugh

để vui thôi

78
New cards

A laugh a minute

rất hài hước

79
New cards

Put sb's life at risk

đặt ai vào tình huống nguy hiểm

80
New cards

Lose a life

chết

81
New cards

Bring sth to life

khiến sinh động, hấp dẫn

82
New cards

Come to life

trở nên sống động

83
New cards

Not on your life

không đời nào

84
New cards

Save sb's life

cứu mạng

85
New cards

Take your own life

tự sát

86
New cards

That's life

cuộc sống là vậy

87
New cards

This is the life

đây mới là cuộc sống (tận hưởng)

88
New cards

Quality of life

chất lượng cuộc sống

89
New cards

Live a life of crime/luxury

sống trong tội phạm / xa hoa

90
New cards

Live to the age of

sống đến tuổi bao nhiêu

91
New cards

Can live with

chấp nhận được

92
New cards

Live and let live

sống và để người khác sống (khoan dung)

93
New cards

Live and learn

có trải nghiệm mới

94
New cards

Live beyond/within your means

tiêu quá / trong khả năng tài chính

95
New cards

Live in hope

sống trong hy vọng

96
New cards

Live a lie

sống giả tạo

97
New cards

Live to tell the tale

sống sót để kể lại

98
New cards

Take medicine

uống thuốc

99
New cards

Alternative/complementary/herbal medicine

thuốc thay thế / bổ sung / thảo dược

100
New cards

Medicine cabinet

tủ thuốc