1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
join hands
chung tay
give sb a hand
giúp ai
give a hand with doing sth
giúp với vc j
take/assume the responsibility for sth/doing sth
chịu trách nhiệm vs cgi (1)
to be in charge of doing sth
chịu trách nhiệm với cgi (2)
take charge of doing sth
chịu trách nhiệm với cgi (3)
in a hurry
vội vàng
to be willing to do sth
sẵn lòng lmj
to be in one’s attempt to do sth
cố gắng lmj
try/attempt to do sth
cố gắng lm vc j
try/do one’s best to do sth
cố gắng hết sức để lmj
win a place
dành dc vị trí ở đâu
to be under pressure
chịu áp lực
put pressure on sb/sth
gây áp lực lên ai/cgi
men build the house and women take it home
đàn ông xây nhà,đàn bà xây tổ ấm
lay the table
dọn bàn
divide/split household chores
phân công vc nhà
heavy lifting
vc nặng nhọc
shop for groceries
mua thực phẩm
handle the chorces
quán xuyến vc nhà
household finances
tài chính gia đình
homemaker
ng nội trợ
breadwinner
trụ cột gia đình
set a good example for sb
tạo gương tốt cho ai
follow one’s example
noi gương ai
take turns in doing sth
thay phiên nhau lmj
household duties/chorces
trách nhiệm gia đình
east or west,home is best
ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà)