1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ambition
(n) tham vọng
application
(n) ứng tuyển
bank account
(n phr) tài khỏan ngân hàng
boss
(n) sếp
career
(n) sự nghiệp
colleague
(n) đồng nghiệp
company
(n) công ty
contract
(n) hợp đồng
department
(n) bộ phận, phòng ban
deserve
(v) xứng đáng
earn
(v) kiếm tiền
fame
(n) sự nổi tiếng
goal
(n) bàn thắng
impress
(v) gây ấn tượng
income
(n) thu nhập
industry
(n) ngành
interview
(v) phỏng vấn, (n) cuộc phỏng vấn
leader
(n) lãnh đạo
manager
(n) quản lí
pension
(n) lương hưu
poverty
(n) sự nghèo đói
pressure
(n) áp lực
previous
(adj) trước
profession
(n) nghề nghiệp
retire
(v) về hưu
salary
(n) lương
staff
(n) nhân viên
strike
(n) cuộc bãi công
tax
(v) đánh thuế, (n) tiền thuế
wealthy
(adj) giàu có
call off
hủy bỏ
give back
hoàn lại, trả lại
go on
xảy ra
put off
trì hoãn
set up
thành lập (doanh nghiệp ,tổ chức)
stay up
thức khuya
take away
mang đi
take over
tiếp quản
at the moment
hiện tại
in charge of
phụ trách
on business
vì công việc
on strike
đình công
on time
đúng giờ
on/ off duty
đang làm/ không làm nhiệm vụ
assist
(v) hỗ trợ
assistant
assistance
beg
(v) Cầu xin, van xin
beggar
boss
(n) ông chủ
bossy
(adj) hống hách
employ
(v) thuê ai làm gì
unemployment
(n) tình trạng thất nghiệp
employment
(n) việc làm
employer
(n) nhà tuyển dụng
employee
(n) người lao động
unemployed
(adj) thất nghiệp
famous
(adj) nổi tiếng
occupy
(v) chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupation
(n) nghề nghiệp
office
(n) cơ quan, văn phòng
officer
(n) nhân viên văn phòng
unofficial
(adj) không chính thức
official
(adj) chính thức
retired
(adj) nghỉ hưu
retirement
(n) sự nghỉ hưu
safe
(adj) an toàn
save
(v) cứu
unsafe
(adj) không an toàn
safety
(n) sự an toàn
succeed
(v) nối tiếp, kế nghiệp
success
(n) sự thành công
unsuccessful
(adj) không thành công
successful
(adj) thành công
careful with
cẩn thận
difficult for
khó
fed up with
chán ngán
ready for
sẳn sàng cho
responsible for
chịu trách nhiệm
apply for
ứng tuyển
depend on
phụ thuộc vào
inform sb about
báo tin cho ai về
refer to
đề cập đến
work as
làm nghề
work for
làm việc cho
a kind of
thể loại