1/35
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
hạ gục (v)
board game
trò chơi bàn cờ (n phr)
captain
thuyền trưởng, thủ lĩnh (n)
Challenge
sự thách thức (n)
challenge
thách thức (v)
champion
nhà vô địch (n)
cheat
gian lận (v)
classical music
nhạc cổ điển (n)
club
câu lạc bộ (n)
coach
huấn luyện viên (n)
competition
cuộc thi đấu (n)
concert
buổi hòa nhạc (n)
defeat
đánh bại (v)
Defeat
sự thất bại, thua cuộc (n)
entertaining
có tính giải trí (a)
folk music
nhạc dân gian (n phr)
group
nhóm nhạc (n)
gym
phòng/ câu lạc bộ thể hình (n)
have fun
vui chơi (v phr)
interest
khiến ai thích thú (v)
Interest
hoạt động ưu thích (n)
member
thành viên (n)
opponent
đối thủ (n)
organise
tổ chức (v)
pleasure
sự thư thái (n)
referee
trọng tài (n)
rhythm
nhịp điệu (n)
risk
mạo hiểm (v)
Risk
sự rủi ro (n)
score
ghi bàn (v)
Score
điểm số (n)
support
hỗ trợ (v)
Support
sự hỗ trợ (n)
team
đội, nhóm (n)
train
luyện tập (v)
video game
trò chơi điện tử (n phr)