1/14 DESTINATION B1 - Unit 3: Funs and games

5.0(1)
studied byStudied by 4 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ bị trùng: danh từ được viết hoa chữ cái đầu.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

beat

hạ gục (v)

2
New cards

board game

trò chơi bàn cờ (n phr)

3
New cards

captain

thuyền trưởng, thủ lĩnh (n)

4
New cards

Challenge

sự thách thức (n)

5
New cards

challenge

thách thức (v)

6
New cards

champion

nhà vô địch (n)

7
New cards

cheat

gian lận (v)

8
New cards

classical music

nhạc cổ điển (n)

9
New cards

club

câu lạc bộ (n)

10
New cards

coach

huấn luyện viên (n)

11
New cards

competition

cuộc thi đấu (n)

12
New cards

concert

buổi hòa nhạc (n)

13
New cards

defeat

đánh bại (v)

14
New cards

Defeat

sự thất bại, thua cuộc (n)

15
New cards

entertaining

có tính giải trí (a)

16
New cards

folk music

nhạc dân gian (n phr)

17
New cards

group

nhóm nhạc (n)

18
New cards

gym

phòng/ câu lạc bộ thể hình (n)

19
New cards

have fun

vui chơi (v phr)

20
New cards

interest

khiến ai thích thú (v)

21
New cards

Interest

hoạt động ưu thích (n)

22
New cards

member

thành viên (n)

23
New cards

opponent

đối thủ (n)

24
New cards

organise

tổ chức (v)

25
New cards

pleasure

sự thư thái (n)

26
New cards

referee

trọng tài (n)

27
New cards

rhythm

nhịp điệu (n)

28
New cards

risk

mạo hiểm (v)

29
New cards

Risk

sự rủi ro (n)

30
New cards

score

ghi bàn (v)

31
New cards

Score

điểm số (n)

32
New cards

support

hỗ trợ (v)

33
New cards

Support

sự hỗ trợ (n)

34
New cards

team

đội, nhóm (n)

35
New cards

train

luyện tập (v)

36
New cards

video game

trò chơi điện tử (n phr)