1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
High-rise /ˈhaɪ raɪz/
Cao tầng
Urban
Thuộc về đô thị
Urban sprawl/ˈɜːbən sprɔːl/
sự bành trướng của đô thị
Urbanization
Đô thị hoá
Leisure /ˈleʒə(r )/
Sự thư giãn
Convenience store /kənˈviːniəns stɔː(r/
Cửa hàng tiện lợi
Convenient /kənˈviːniənt/
Thuận tiện
Crowded
Đông đúc
Rush hour
Giờ cao điểm
Afford/əˈfɔːd/
Có đủ khả năng chi trả
Housing/ˈhaʊzɪŋ/
Nhà ở
Expand/ɪkˈspænd/
Mở rộng
Seek /siːk/
Tìm kiếm
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
Tình trạng thất nghiệp
Affordable /əˈfɔːdəbl/
Rẻ
Infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə/
Cơ sở hạ tầng
Resident/ˈrezɪdənt/
Ng dân
Colonial /kəˈləʊniəl/
Thuộc địa
Gradually/ˈɡrædʒuəli/
Dần dần
Modernise
Hiện đại hóa
Concern /kənˈsɜːn/
Mối lo ngại
rapidly/ˈræpɪdli/
tốc độ cao
Reliable
Đáng tin cậy