Unit 56: Sound and light

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

Sound

Âm thanh

2
New cards

Racket

Tiếng ồn ào( do hđ cng)

3
New cards

Patter

Tiếng tí tách, tiếng lộp cộp

4
New cards

Bang

Tiếng sập cửa, tiếng nổ

5
New cards

Chime

Tiếng đánh, rung chuông

6
New cards

Clang

Tiếng kim loại va chạm

7
New cards

Crash

Tiếng đổ vỡ loảng xoảng

8
New cards

Hiss

Tiếng xì khói

9
New cards

Rumble

Tiếng sấm, súng

10
New cards

Roar

Tiếng gầm, rống

11
New cards

Rustle

Tiếng lá xào xạc

12
New cards

Hum

Tiếng vo ve

13
New cards

Thud

Tiếng rơi phịch

14
New cards

Dim

Tối lờ mờ

15
New cards

Beam

Tia, chùm sáng

16
New cards

Sparkle= glitter

Lấp lánh, rực rỡ

17
New cards

Twinkle

Lung linh nhẹ nhàng

18
New cards

Glow

Rực sáng( lửa)

19
New cards

Flicker

Sáng lập lòe