1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sound
Âm thanh
Racket
Tiếng ồn ào( do hđ cng)
Patter
Tiếng tí tách, tiếng lộp cộp
Bang
Tiếng sập cửa, tiếng nổ
Chime
Tiếng đánh, rung chuông
Clang
Tiếng kim loại va chạm
Crash
Tiếng đổ vỡ loảng xoảng
Hiss
Tiếng xì khói
Rumble
Tiếng sấm, súng
Roar
Tiếng gầm, rống
Rustle
Tiếng lá xào xạc
Hum
Tiếng vo ve
Thud
Tiếng rơi phịch
Dim
Tối lờ mờ
Beam
Tia, chùm sáng
Sparkle= glitter
Lấp lánh, rực rỡ
Twinkle
Lung linh nhẹ nhàng
Glow
Rực sáng( lửa)
Flicker
Sáng lập lòe