1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Specialize in
chuyên về
specialization
sự chuyên môn hóa
Handle the details
xử lý chi tiết
Seamless
liền mạch / trơn tru
Seam
đường may / khe hở
Count on
tin cậy vào
Keep sb adj
giữ cho ai đó ở trạng thái nào
Dedicate
cống hiến / dành cho
Hassle
rắc rối / phiền toái
Hassle-free
không rắc rối / dễ dàng
Pollution-free
không ô nhiễm
Fat-free
không béo (thực phẩm không có chất béo)
Delight
niềm vui / làm vui thích
Delighted
vui mừng
Delightful
thú vị / dễ chịu
Take change in
tham gia vào / thay đổi trong (tùy ngữ cảnh)
Select
lựa chọn
Be a treat for
Thiết đãi
Cooking demonstration
buổi trình diễn nấu ăn
Strengthen
củng cố / làm mạnh thêm
Like-minded student
học sinh cùng chí hướng
Lighten the workload
giảm khối lượng công việc
Light (a)
nhẹ
Light (nc)
bóng đèn
Light (nunc)
ánh sáng
Relate
liên hệ / kể lại
Relation
mối quan hệ / sự liên hệ
Relationship
mối quan hệ
Relatability
khả năng dễ liên hệ / sự gần gũi
A dominant force
một thế lực thống trị
Amplify
khuếch đại / làm tăng thêm
Game changer
yếu tố thay đổi cục diện
Empathy
sự thấu cảm
Compassion
lòng trắc ẩn / nhân ái
Well-being
hạnh phúc / sự khỏe mạnh
Extend far = surpass
vượt xa
Jam-packed
chật cứng / đông nghẹt
Juggling schoolwork
xoay xở việc học tập
Carve out time for
dành thời gian cho
Give sb an edge
cho ai lợi thế
A strong work ethic
đạo đức nghề nghiệp vững vàng
A sense of purpose
cảm giác có mục đích
Win-win
đôi bên cùng có lợi
Client
khách hàng
Renown
danh tiếng
Tentative
tạm thời / do dự
Grant
cấp / ban cho / học bổng
Perspective
góc nhìn / quan điểm
Argument
lập luận / sự tranh cãi
Tackling
giải quyết / xử lý
Pattern
mẫu / khuôn mẫu / mô hình
A sense of belonging
cảm giác thuộc về
Twist
bước ngoặt / tình tiết bất ngờ
Circumstances
hoàn cảnh
Contestant
thí sinh / người dự thi
Outcome
kết quả
A sense of participation
cảm giác được tham gia
Dominance
sự thống trị
Prospect
triển vọng