Practice test 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Specialize in

chuyên về

2
New cards

specialization

sự chuyên môn hóa

3
New cards

Handle the details

xử lý chi tiết

4
New cards

Seamless

liền mạch / trơn tru

5
New cards

Seam

đường may / khe hở

6
New cards

Count on

tin cậy vào

7
New cards

Keep sb adj

giữ cho ai đó ở trạng thái nào

8
New cards

Dedicate

cống hiến / dành cho

9
New cards

Hassle

rắc rối / phiền toái

10
New cards

Hassle-free

không rắc rối / dễ dàng

11
New cards

Pollution-free

không ô nhiễm

12
New cards

Fat-free

không béo (thực phẩm không có chất béo)

13
New cards

Delight

niềm vui / làm vui thích

14
New cards

Delighted

vui mừng

15
New cards

Delightful

thú vị / dễ chịu

16
New cards

Take change in

tham gia vào / thay đổi trong (tùy ngữ cảnh)

17
New cards

Select

lựa chọn

18
New cards

Be a treat for

Thiết đãi

19
New cards

Cooking demonstration

buổi trình diễn nấu ăn

20
New cards

Strengthen

củng cố / làm mạnh thêm

21
New cards

Like-minded student

học sinh cùng chí hướng

22
New cards

Lighten the workload

giảm khối lượng công việc

23
New cards

Light (a)

nhẹ

24
New cards

Light (nc)

bóng đèn

25
New cards

Light (nunc)

ánh sáng

26
New cards

Relate

liên hệ / kể lại

27
New cards

Relation

mối quan hệ / sự liên hệ

28
New cards

Relationship

mối quan hệ

29
New cards

Relatability

khả năng dễ liên hệ / sự gần gũi

30
New cards

A dominant force

một thế lực thống trị

31
New cards

Amplify

khuếch đại / làm tăng thêm

32
New cards

Game changer

yếu tố thay đổi cục diện

33
New cards

Empathy

sự thấu cảm

34
New cards

Compassion

lòng trắc ẩn / nhân ái

35
New cards

Well-being

hạnh phúc / sự khỏe mạnh

36
New cards

Extend far = surpass

vượt xa

37
New cards

Jam-packed

chật cứng / đông nghẹt

38
New cards

Juggling schoolwork

xoay xở việc học tập

39
New cards

Carve out time for

dành thời gian cho

40
New cards

Give sb an edge

cho ai lợi thế

41
New cards

A strong work ethic

đạo đức nghề nghiệp vững vàng

42
New cards

A sense of purpose

cảm giác có mục đích

43
New cards

Win-win

đôi bên cùng có lợi

44
New cards

Client

khách hàng

45
New cards

Renown

danh tiếng

46
New cards

Tentative

tạm thời / do dự

47
New cards

Grant

cấp / ban cho / học bổng

48
New cards

Perspective

góc nhìn / quan điểm

49
New cards

Argument

lập luận / sự tranh cãi

50
New cards

Tackling

giải quyết / xử lý

51
New cards

Pattern

mẫu / khuôn mẫu / mô hình

52
New cards

A sense of belonging

cảm giác thuộc về

53
New cards

Twist

bước ngoặt / tình tiết bất ngờ

54
New cards

Circumstances

hoàn cảnh

55
New cards

Contestant

thí sinh / người dự thi

56
New cards

Outcome

kết quả

57
New cards

A sense of participation

cảm giác được tham gia

58
New cards

Dominance

sự thống trị

59
New cards

Prospect

triển vọng