1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
slump down
(phr v) ngồi sụp xuống, đổ người xuống
grunt
(v) gầm
wildebeest
(n) linh dương đầu bò
long before
(adv) từ rất lâu về trước
nomadic
(n) du mục
depleted
(a) bị tàn phá, suy kiệt
merely
(adv) chỉ đơn thuần là
uncultivated
(a) chưa được trồng trọt, chưa được khai pháp
puny
(a) nhỏ bé, yếu ớt
irrelevant
(a) không liên quan, không có vai trò
crawl
(v) bò
laboriously
(adv) 1 cách khó nhọc
floor
(n) đáy
from the outset
(adv) ngay từ đầu
definite
(a) rõ ràng, mạch lạc
declare
(v) tuyên bố, công khai
bias
(n) thành kiến, thiên vị, xu hướng cá nhân
pole
(n) cực (địa lý)
be down to
(phr v) giờ đây chỉ còn lại là
microbe
(n) vi sinh vật
graze
(v) gặm cỏ
aside from
(adv) ngoại trừ
era
(n) thời đại
disregard
(v) phớt lờ, xem nhẹ