1/131
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
water areas
khu vực nước
archipelago
quần đảo
bay, gulf
vịnh
brook
suối nhỏ, dòng suối
canal, channel
kênh, rạch
coast
bờ biển
current
dòng nước, dòng chảy
delta
đồng bằng châu thổ
ditch
mương, rãnh nước
glacier
sông băng
iceberg
tảng băng trôi
island
đảo
lake
hồ
ocean
đại dương
peninsula
bán đảo
pond
ao
reef
rạn san hô
river
sông
sea
biển
spring
mạch nước ngầm, suối nguồn
tide
thủy triều
waterfall
thác nước
terrain
địa hình
clay
đất sét
continent
châu lục
desert
sa mạc
dirt, earth, soil
đất
fertile
màu mỡ
field
cánh đồng
field, fell
núi trọc, đồi núi cao vùng Bắc Âu
gorge, ravine
hẻm núi
gravel
sỏi
hill
đồi
interior
vùng nội địa
landscape, scenery
phong cảnh
lowland
vùng đất thấp
mainland
lục địa
mountain range
dãy núi
mud
bùn
non-arable, barren
không thể canh tác
plain
đồng bằng
plateau
cao nguyên
sand
cát
slope
sườn dốc
soil, earth, ground
đất, đất nền
valley
thung lũng
volcano
núi lửa
wilderness
vùng hoang dã
endangered (species)
(loài) có nguy cơ tuyệt chủng
extinction
sự tuyệt chủng
food chain
chuỗi thức ăn
habitat
môi trường sống
indigenous
bản địa, nguyên sinh
invasive species
loài xâm lấn
protected (species)
loài được bảo vệ
sanctuary
khu bảo tồn
species
loài
wildlife
động vật hoang dã
plants
thực vật
alga, algae
tảo
bloom
nở hoa; hoa nở
blossom
hoa; nở hoa
branch
cành cây
bud
nụ
bush
bụi cây
cone
nón (quả thông)
coniferous tree
cây lá kim
cyanobacteria, blue-green algae
vi khuẩn lam (tảo lam)
deciduous tree
cây rụng lá
evergreen plant
cây thường xanh
flora and fauna
hệ thực vật và động vật
foliage
tán lá
forest
rừng
grove
lùm cây, bụi rừng nhỏ
herb
cây thảo mộc
jungle
rừng rậm
lichen
địa y
meadow
đồng cỏ
moss
rêu
mushroom; fungus, fungi
nấm
needle
lá kim (như của thông)
plant
cây; trồng
pollen
phấn hoa
sapling
cây non
seed
hạt giống
shrub
bụi cây, cây bụi
sprout
chồi non, mầm
swamp, bog, marshland
đầm lầy
trunk
thân cây
vegetation
thảm thực vật
weed
cỏ dại
wither
héo úa
amphibian
động vật lưỡng cư
antenna, antennae
râu, ăng ten
arachnid
động vật thuộc lớp nhện
beast
thú vật
bird of prey
chim săn mồi
bovine animal
động vật nhà bò
breed
giống, loài
carnivore
động vật ăn thịt