1/32
From Business Interpretation 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Corporate
(n) doanh nghiệp
Social responsibility
(n) trách nhiệm xã hội
CSR (corporate social responsibilities)
trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Operate - operation
(v) - (n) vận hành
pursue - pursuit
(v) - (n) theo đuổi/ việc theo đuổi
Maximize
(v) tối đa hóa
Profit
(n) lợi nhuận
Emerge - emergence
(v) - (n) xuất hiện/ sự xuất hiện
Limited Liability Company (LLC)
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Self-regulation
(n) quá trinh tự quản lý
Initiative
(n) sáng kiến
Triple bottom line
(n) mô hình doanh nghiệp bền vững (3 đáy)
Category
(n) nhóm/ loại/ hạng mục
Philanthropy - philanthrophic
(n) - (adj) từ thiện/ phúc thiện
Be concerned with/ be related to
liên quan tới
Practice
(n) cách thức/ thông lệ
Source
(v) tìm nguồn (hàng/ cung/ nguyên vật liệu)
Reap
(v) thu hoạch, gặt hái
Position
(n)/(v) vị thế/ định vị
Employee retention
(n) sự giữ chân nhân viên
Conviction
(n) niềm tin mạnh mẽ
Embrace
(v) nắm bắt/ trân trọng/ tận dụng (1 cơ hội/ thách thức)
Address a pressing issue
(v) giải quyết một vấn đề cấp bách
Quan tâm đến
(v) care about
Suy dinh dưỡng trẻ em
(n) children malnutrition
Quỹ sữa Vươn cao VN
(prop N) Stand tall VN- a milk fund
Chương trình sữa học đường
(n) school milk program
Đóng góp vào
(v) contribute to
Giảm thiểu rác thải
(v) reduce waste
Thúc đẩy
(v) promote
Nông nghiệp bền vững
(n) sustainable agriculture
Cam kết
(v) commit to V - (n): commitment
Sự gắn kết của nhân viên
(n) employee engagement