8.4 어린 시절-학창시절의 추억

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards

어린 시절

thời thơ ấu, thời niên thiếu

2
New cards

학창 시절의 추억

Ký ức về những ngày đi học

3
New cards

말을 잘 듣다

ngoan ngoãn, nghe lời

4
New cards

상을 받다

nhận giải thưởng

5
New cards

칭찬을 듣다

được tán thưởng, khen ngợi

6
New cards

귀여움을 받다

được yêu thương

7
New cards

사랑을 독차지하다

độc chiếm, chiếm trọn tình yêu thương,

8
New cards

잘못을 저지르다

phạm sai lầm, mắc lỗi

9
New cards

반항하다

chống đối, phản kháng

10
New cards

방황하다

đi lang thang, lang thang, mông lung

11
New cards

수업을 빼먹고 놀러 가다

cúp học để đi chơi

12
New cards

친구를 괴롭히다

Bắt nạt bạn bè

13
New cards

문제를 일으키다

gây rắc rối

14
New cards

가출하다

bỏ nhà ra đi

15
New cards

꾸중을 듣다

bị quở trách, bị quát, nghe lời mắng chửi

16
New cards

혼이 나다

bị la mắng

17
New cards

벌을 서다

Bị đứng phạt

18
New cards

매를 맞다

bị đòn roi

19
New cards

따돌림을 당하다

bị khai trừ, bị tẩy chay

20
New cards

따돌리다

xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay,

21
New cards

뉘우치다

ăn năn hối lỗi, ân hận