1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
어린 시절
thời thơ ấu, thời niên thiếu
학창 시절의 추억
Ký ức về những ngày đi học
말을 잘 듣다
ngoan ngoãn, nghe lời
상을 받다
nhận giải thưởng
칭찬을 듣다
được tán thưởng, khen ngợi
귀여움을 받다
được yêu thương
사랑을 독차지하다
độc chiếm, chiếm trọn tình yêu thương,
잘못을 저지르다
phạm sai lầm, mắc lỗi
반항하다
chống đối, phản kháng
방황하다
đi lang thang, lang thang, mông lung
수업을 빼먹고 놀러 가다
cúp học để đi chơi
친구를 괴롭히다
Bắt nạt bạn bè
문제를 일으키다
gây rắc rối
가출하다
bỏ nhà ra đi
꾸중을 듣다
bị quở trách, bị quát, nghe lời mắng chửi
혼이 나다
bị la mắng
벌을 서다
Bị đứng phạt
매를 맞다
bị đòn roi
따돌림을 당하다
bị khai trừ, bị tẩy chay
따돌리다
xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay,
뉘우치다
ăn năn hối lỗi, ân hận