1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
crossword
(N): trò chơi ô chữ
antique
(N); đồ cổ
computer game
(N): trò chơi vi tính
jigsaw
(N): ghép hình
card
(N): thẻ, tấm thiệp
musical instrument
(N): nhạc cụ
domino
(N): cờ đô mi nô
dice
(N): trò xúc xắc
cake decorating
(N): trang trí bánh
oil paint
(N): tranh sơn dầu
watercolor
(N): màu nước
learn
(V): học hỏi
recipe
(N): công thức (nấu ăn)
game
(N): trò chơi, trận đấu, ván đấu
knitting
(N): đồ đan, việc đan len
leisure
thời gian rảnh
listening to music
nghe nhạc
reading
(N): đọc sách
sewing
(N): may vá
watching TV/ moive
xem TV/ phim