1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
とどきます
届きます được gửi đến, được chuyển đến
でます
出ます:tham gia, tham dự [trận đấu]
うちます
打ちます:đánh [máy chữ]
ちょきんします
貯金します:tiết kiệm tiền, để dành tiền
ふとります
太ります béo lên, tăng cân
やせます
giảm cân
すぎます
過ぎます:quá, qua
なれます
quen với
かたい
固い cứng
やわらかい
軟らかい mềm
電子
でんし _ Điện tử (electron) _ ĐIỆN TỬ, TÝ
けいたい
điện thoại di động
こうじょう
工場 nhà máy, phân xưởng
けんこう
健康:sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
けんどう
剣道 // KiẾM ĐẠO // kiếm đạo
まいしゅう
毎週 hàng tuần
まいつき
毎月 hàng tháng
まいとし
毎年 hàng năm
やっと
cuối cùng thì
かなり
khá ; tương đối; hơi
vd:彼はかなり英語が上手です。
かれ は かなり えいご が じょうず です。
Tiếng anh của anh ấy tương đối tốt
かならず
必ず:nhất định
ぜったいに
絶対に TUYỆT ĐỐI nhất định, tuyệt đối
じょうずに
上手に giỏi, khéo
できるだけ
cố gắng, trong khả năng có thể
このごろ
gần đây ,dạo này ( = sai kin)
そのほうが
cái đó ~ hơn, như thế thì hơn
おきゃくさま
お客様 khách hàng
とくべつ(な)
特別(な) đặc biệt
すいえい
水泳 - Môn bơi lội (THỦY VỊNH)
~とか、~とか
như ( là ) , như ( là ) ~
タンゴ
nhảy tango
チャレンジします
Làm thử
きもち
気持ち cảm giác, tâm trạng, tinh thần
のりもの
乗り物 phương tiện đi lại
れきし
歴史:lịch sử
せいき
世紀 thế kỉ
とおく
遠く:xa, ở xa
きしゃ
汽車:tàu hỏa chạy bằng hơi nước
きせん
汽船 thuyền chạy bằng hơi nước
おおぜいの(ひと)
大勢の(人) nhiều(người)
はこびます
運びます vận chuyển
あんぜん(な)
安全(な) an toàn
とびます
飛びます bay
うちゅう
宇宙 vũ trụ
ちきゅう
地球 trái đất
Đang học (44)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!