Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 36 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

とどきます

届きます được gửi đến, được chuyển đến

<p>届きます được gửi đến, được chuyển đến</p>
2
New cards

でます

出ます:tham gia, tham dự [trận đấu]

3
New cards

うちます

打ちます:đánh [máy chữ]

<p>打ちます:đánh [máy chữ]</p>
4
New cards

ちょきんします

貯金します:tiết kiệm tiền, để dành tiền

<p>貯金します:tiết kiệm tiền, để dành tiền</p>
5
New cards

ふとります

太ります béo lên, tăng cân

<p>太ります béo lên, tăng cân</p>
6
New cards

やせます

giảm cân

<p>giảm cân</p>
7
New cards

すぎます

過ぎます:quá, qua

<p>過ぎます:quá, qua</p>
8
New cards

なれます

quen với

<p>quen với</p>
9
New cards

かたい

固い cứng

<p>固い cứng</p>
10
New cards

やわらかい

軟らかい mềm

<p>軟らかい mềm</p>
11
New cards

電子

でんし _ Điện tử (electron) _ ĐIỆN TỬ, TÝ

<p>でんし _ Điện tử (electron) _ ĐIỆN TỬ, TÝ</p>
12
New cards

けいたい

điện thoại di động

<p>điện thoại di động</p>
13
New cards

こうじょう

工場 nhà máy, phân xưởng

<p>工場 nhà máy, phân xưởng</p>
14
New cards

けんこう

健康:sức khỏe, khỏe mạnh, an khang

<p>健康:sức khỏe, khỏe mạnh, an khang</p>
15
New cards

けんどう

剣道 // KiẾM ĐẠO // kiếm đạo

<p>剣道 // KiẾM ĐẠO // kiếm đạo</p>
16
New cards

まいしゅう

毎週 hàng tuần

<p>毎週 hàng tuần</p>
17
New cards

まいつき

毎月 hàng tháng

<p>毎月 hàng tháng</p>
18
New cards

まいとし

毎年 hàng năm

<p>毎年 hàng năm</p>
19
New cards

やっと

cuối cùng thì

<p>cuối cùng thì</p>
20
New cards

かなり

khá ; tương đối; hơi

vd:彼はかなり英語が上手です。

かれ は かなり えいご が じょうず です。

Tiếng anh của anh ấy tương đối tốt

<p>khá ; tương đối; hơi</p><p>vd:彼はかなり英語が上手です。</p><p>かれ は かなり えいご が じょうず です。</p><p>Tiếng anh của anh ấy tương đối tốt</p>
21
New cards

かならず

必ず:nhất định

22
New cards

ぜったいに

絶対に TUYỆT ĐỐI nhất định, tuyệt đối

<p>絶対に TUYỆT ĐỐI nhất định, tuyệt đối</p>
23
New cards

じょうずに

上手に giỏi, khéo

<p>上手に giỏi, khéo</p>
24
New cards

できるだけ

cố gắng, trong khả năng có thể

<p>cố gắng, trong khả năng có thể</p>
25
New cards

このごろ

gần đây ,dạo này ( = sai kin)

<p>gần đây ,dạo này ( = sai kin)</p>
26
New cards

そのほうが

cái đó ~ hơn, như thế thì hơn

27
New cards

おきゃくさま

お客様 khách hàng

<p>お客様 khách hàng</p>
28
New cards

とくべつ(な)

特別(な) đặc biệt

<p>特別(な) đặc biệt</p>
29
New cards

すいえい

水泳 - Môn bơi lội (THỦY VỊNH)

<p>水泳 - Môn bơi lội (THỦY VỊNH)</p>
30
New cards

~とか、~とか

như ( là ) , như ( là ) ~

31
New cards

タンゴ

nhảy tango

<p>nhảy tango</p>
32
New cards

チャレンジします

Làm thử

<p>Làm thử</p>
33
New cards

きもち

気持ち cảm giác, tâm trạng, tinh thần

<p>気持ち cảm giác, tâm trạng, tinh thần</p>
34
New cards

のりもの

乗り物 phương tiện đi lại

<p>乗り物 phương tiện đi lại</p>
35
New cards

れきし

歴史:lịch sử

<p>歴史:lịch sử</p>
36
New cards

せいき

世紀 thế kỉ

<p>世紀 thế kỉ</p>
37
New cards

とおく

遠く:xa, ở xa

<p>遠く:xa, ở xa</p>
38
New cards

きしゃ

汽車:tàu hỏa chạy bằng hơi nước

<p>汽車:tàu hỏa chạy bằng hơi nước</p>
39
New cards

きせん

汽船 thuyền chạy bằng hơi nước

40
New cards

おおぜいの(ひと)

大勢の(人) nhiều(người)

<p>大勢の(人) nhiều(người)</p>
41
New cards

はこびます

運びます vận chuyển

<p>運びます vận chuyển</p>
42
New cards

あんぜん(な)

安全(な) an toàn

<p>安全(な) an toàn</p>
43
New cards

とびます

飛びます bay

<p>飛びます bay</p>
44
New cards

うちゅう

宇宙 vũ trụ

<p>宇宙 vũ trụ</p>
45
New cards

ちきゅう

地球 trái đất

<p>地球 trái đất</p>
46
New cards

Đang học (44)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!