RMPC8T3

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

lightning (n)

tia chớp, sét

2

thunderstorm (n)

giông bão

3

inflict (v)

gây ra (thương tích, tổn hại)

4

neutralise (v)

trung hòa, làm mất tác dụng

5

discharge (v,n)phóng ra, xả (điện)

6

trigger (v,n)

kích hoạt, gây ra

7

conductor (n)

chất dẫn (điện), dây dẫn

8

meteorology (n)

khí tượng học

9

induce (v)

gây ra, tạo ra

10

hailstone (n)

viên đá mưa đá

11

prodigy (n)

thần đồng

12

attribute (n)

phẩm chất, đặc điểm

13

gifted (adj)

có năng khiếu, tài năng

14

denigration (n)

sự gièm pha, bôi nhọ

15

upbringing (n)

sự nuôi dưỡng

16

privileged (adj)

có đặc quyền, được ưu đãi

17

continuum (n)

dải liên tục

18

nurture (v)

nuôi dưỡng, ươm mầm

19

trigger (v)

kích hoạt

20

marvel (v,n)

ngạc nhiên, kỳ quan

21

supremacy (n)

sự vượt trội, tối cao

22

emulate (v)

noi theo, bắt chước

23

lifespan (n)

tuổi thọ

24

wear and tear (n.phrs)

hao mòn

25

static (adj)

tĩnh, không thay đổi

26

dynamic (adj)

năng động, thay đổi liên tục

27

organism (n)

sinh vật

28

mutation (n)

đột biến

29

lethargy (n)

trạng thái lười biếng, hôn mê

30

equable (adj)

điềm đạm, bình thản

31

consistency (n)

sự nhất quán

32

genetically (adv)

về mặt di truyền