Cause(n)
Nguyên nhân
Consequense
Hậu quả
Fosil fuel
Nhiên liệu hoá thạch
Heat-trapping gases
Khí giữ nhiệt
Pollutant
Chất gây ô nhiễm
Pollution
Sự ô nhiễm
Pollute
Ô nhiễm
Green house gases
Khí nhà kính
Green house effects
Hiệu ứng nhà kính
Rising sea level
Mực nước biển
Polar ice caps
Chỏm băng vùng cực
Release
Giải thoát, thả
Deforestation
Chặt phá rừng
Farmland
Đất nông nghiệp
Heat stress
Ứng suất nhiệt, sốc nhiệt
Climate change
Biến đổi khí hậu
Renewable
nhiên liệu sạch, có thể tái tạo
Substance
vật chất
Emission
Sự toả ra
Methane
Khí metan
Landfill waste
Khí thải chôn lấp
Expert
Chuyên gia
Representative
Người đại diện
Living thing
Sinh vật sống
Soot
Bồ hóng
Convinient
Thuận lợi
Crop waste
Chất thải cây trồng
Trap
Bẫy
Escape
Trốn thoát
Prisoner
Tù nhân
Coal
Than
Waste(n,v)
Lãng phí, rác
Conference
Hội nghị
Atmosphere
Bầu khí quyển
Burning
Đốt cháy
Forest
Rừng
Temperture
Nhiệt độ