1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
(n) racism
nạn phân biệt chủng tộc
(n) racist / racialist
người có tư tưởng phân biệt chủng tộc`
(v) discriminate
phân biệt đối xử
(n) terrorism
chủ nghĩa khủng bố
(n) terrorist
kẻ khủng bố
(n) refugee / displaced person
người tị nạn
(n) intolerance
sự không khoan dung
(n) nationalism
chủ nghĩa dân tộc
(n) riot
cuộc nổi loạn
(n) ethnic cleansing
thanh lọc sắc tộc
(n) human trafficking
nạn buôn người
(n) outcast
người bị xã hội ruồng bỏ
(n) plague / epidemic
dịch bệnh
(n) malnutrition
suy dinh dưỡng
(n) exploitation
sự bóc lột
(n) famine / starvation
nạn đói
(n) ignorance
sự thiếu hiểu biết
(n) illiteracy
nạn mù chữ, thất học
(adj) illiterate
không biết đọc, viết
(n) scarcity / shortage
sự khan hiếm
(n) destitution
cảnh thiếu thốn, nghèo đói
(n) homelessness
tình trạng vô gia cư
(n) illegal alien
người nhập cư bất hợp pháp
(n) genocide
nạn diệt chủng
(n) immigrant
người nhập cư
(n) emigration
sự di cư
(n) extremist
người có tư tưởng cực đoan
(n) civil rights
quyền công dân
(n) infringe on human rights
vi phạm nhân quyền
(v) infringe
vi phạm, phá lệ
(n) xenophobia
chứng sợ nền văn hóa khác
(n) impoverishment / poverty
sự nghèo đói
(n) inflation
lạm phát
(n) deflation
giảm phát
(n) recession / downturn
suy thoái kinh tế
period of recession
giai đoạn suy thoái kinh tế
(n) devaluation
mất giá tiền tệ