TOPIK II KÌ 37

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/596

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

597 Terms

1
New cards

전제되다

trở thành tiền đề

2
New cards

삭막하다

mơ hồ, mang máng, đìu hiu

3
New cards

암울하다

U sầu, ảm đạm

4
New cards

목숨

tính mạng, mạng sống

5
New cards

던지다

ném, quăng

6
New cards

이름을 걸다

lấy danh dự ra để đảm bảo

7
New cards

박사

tiến sĩ

8
New cards

내놓다

đặt ra, để ra, cho ra đời

9
New cards

협상

bàn bạc, thảo luận

10
New cards

연속

sự liên tục

11
New cards

베스트셀러

sách bán chạy nhất

12
New cards

위대하다

vĩ đại, to lớn

13
New cards

현상가를 내세우다

chỉ ra hiện trạng

14
New cards

테러리스트

kẻ khủng bố

15
New cards

자유무역

tự do thương mại

16
New cards

이끌다

Dẫn dắt, lôi cuốn

17
New cards

정상

bình thường, đỉnh núi

18
New cards

저자

tác giả

19
New cards

원칙

nguyên tắc

20
New cards

궁금증을 해소시키다

giải tỏa sự tò mò

21
New cards

누르다

ấn, nhấn

22
New cards

젖다

ướt

23
New cards

반영하다

phản ánh, thể hiện

24
New cards

갖추다

có được, sẵn sàng, chuẩn bị

25
New cards

부장님

trưởng phòng

26
New cards

중국집

quán ăn Trung Quốc

27
New cards

환절기

giai đoạn chuyển mùa

28
New cards

접수하다

tiếp nhận

29
New cards

자연 생태계

hệ sinh thái tự nhiên

30
New cards

절약하다

tiết kiệm

31
New cards

사원

nhân viên

32
New cards

운행되다

được vận hành

33
New cards

착오

sự sai lầm, nhầm lẫn

34
New cards

순찰제

chế độ tuần tra

35
New cards

지정하다

chỉ định

36
New cards

게시판

bảng thông báo

37
New cards

붙이다

dán vào, gắn vào

38
New cards

검토되다

được kiểm tra kĩ lưỡng, xem xét lại

39
New cards

방안

phương án

40
New cards

재래시장

chợ truyền thống

41
New cards

상인 협회 회장님

trưởng hội hiệp hội thương nhân

42
New cards

비결

bí quyết

43
New cards

먹을거리

Cái để ăn

44
New cards

마치

giống như, như thể

45
New cards

소풍을 오다

đi dã ngoại

46
New cards

입소문

Lời đồn truyền miệng

47
New cards

알려지다

được biết đến

48
New cards

충분하다

đầy đủ

49
New cards

굳이

cố ý, chủ ý, có chủ tâm

50
New cards

전문성

tính chuyên môn

51
New cards

일을 맡다

đảm nhận, phụ trách công việc

52
New cards

지불하다

trả tiền, thanh toán

53
New cards

적당히

hợp lý, vừa phải

54
New cards

책을 내다

xuất bản sách

55
New cards

화해를 원하다

muốn hòa giải

56
New cards

반복하다

lặp lại

57
New cards

악영향

ảnh hưởng xấu

58
New cards

환하다

Tươi sáng, sáng sủa

59
New cards

보수적

Tính bảo thủ

60
New cards

막내

con út

61
New cards

예뻐하다

chiều chuộng, cưng chiều

62
New cards

빨래

việc giặt giũ

63
New cards

소용없다

vô dụng

64
New cards

설거지

rửa bát

65
New cards

이동

di động, di chuyển

66
New cards

홍보하다

quảng cáo, quảng bá

67
New cards

부담스럽다

cảm thấy gánh nặng

68
New cards

눈치를 보이다

để ý, soi mói

69
New cards

권장하다

khuyến khích, cổ vũ, động viên

70
New cards

만족스럽다

hài lòng

71
New cards

완주하다

về đích

72
New cards

손에 꼽히다

đếm trên đầu ngón tay

73
New cards

육체적

thuộc về thể chất

74
New cards

정신적 고통

đau khổ về mặt tinh thần

75
New cards

망설이다

lưỡng lự, thiếu quyết đoán

76
New cards

성취감

cảm giác thành công

77
New cards

대안학교

trường thực nghiệm

78
New cards

trẻ con

79
New cards

워낙

vốn dĩ, rất, quá

80
New cards

개별적인 특성

đặc tính riêng biệt

81
New cards

고려하다

cân nhắc

82
New cards

고민스럽다

Đắn đo suy nghĩ, lo lắng

83
New cards

공교육

Giáo dục công

84
New cards

굉장하다

hùng vĩ, nguy nga

85
New cards

매력

sức hấp dẫn

86
New cards

전등

bóng đèn

87
New cards

선명하다

rõ nét, rõ ràng

88
New cards

마음을 사로잡다

Thu phục lòng người

89
New cards

화장대

bàn trang điểm

90
New cards

서랍장

tủ ngăn kéo

91
New cards

실용적

tính thực dụng

92
New cards

장식품

đồ trang sức

93
New cards

반하다

ngược lại, rơi vào bẫy tình

94
New cards

비만세

thuế béo phì

95
New cards

열량

nhiệt lượng, calo

96
New cards

통계

thống kê

97
New cards

사업자

doanh nhân

98
New cards

고스란히

nguyên trạng, y nguyên

99
New cards

내다보다

dự đoán trước

100
New cards

고열량식

thực phẩm có calo cao