1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
atmosphere (n)
Khí quyển
carbon dioxide (n)
Khí cacbon CO2
coal (n)
Than đá
consequence (n)
Hậu quả, kết quả
cut down
Chặt ,đốn cây
deforestation (n)
Sự phá rừng
emission (n)
Phát thải
farming (n)
Nghề nông
farmland (n)
Đất chăn nuôi, trồng trọt
fossil fuel (n)
Nhiên liệu hóa thạch
heat-trapping (adj)
Giữ nhiệt
impact (n)
Tác động ,ảnh hưởng
leaflet (n)
Tờ rơi
methane (n)
Khí metan
release (v)
Thoát ra
renewable (adj)
Tái tạo
sea level (n)
Mực nước biển
soot
Bụi, bồ hóng
temperature (n)
Nhiệt đới
waste (n)
Rác,hất thải