1/116
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Colleagues
(n) đồng nghiệp, cộng sự
Losing touch with
(phr/v) mất liên lạc với, xa cách dần
Relieved
(adj) nhẹ nhõm, an tâm, yên lòng
Look after
(phr/v) chăm sóc, trông nom, để ý đến
Cheerful
(adj) vui vẻ, phấn khởi, lạc quan
Local council
(n) hội đồng địa phương, chính quyền địa phương
Practical support
(n) sự hỗ trợ thực tế, giúp đỡ thiết thực
Carers
(n) người chăm sóc (đặc biệt là người chăm người bệnh/người già)
Realise
(v) nhận ra, hiểu ra; thực hiện (ý tưởng, kế hoạch)
Responsibilities
(n) trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận
Absolutely
(adv) hoàn toàn, chắc chắn; tuyệt đối
Assessment
(n) sự đánh giá, thẩm định; bài kiểm tra đánh giá
The situation
(n) tình huống, hoàn cảnh, bối cảnh
Sorts of tasks
(n) các loại công việc, nhiệm vụ
Noticed
(v) chú ý, nhận thấy; để ý
Particularly difficult
(adj) đặc biệt khó khăn, vô cùng nan giải
Seem quite sure
(phr/v) dường như khá chắc chắn, có vẻ tin tưởng
Lifting
(n/v) nâng, nhấc; việc nâng (đồ vật, tạ, người)
Advice
(n) lời khuyên, sự tư vấn, chỉ dẫn
Possibility
(n) khả năng, cơ hội, triển vọng
Fall
(v/n) ngã, rơi; sự sụp đổ, sự sa sút (giá, quyền lực, uy tín)
Eligible
(adj) đủ điều kiện, thích hợp, có tư cách
Financially
(adv) về mặt tài chính, tiền bạc
Transport costs
(n) chi phí đi lại, phí vận chuyển
Appointment
(n) cuộc hẹn; sự bổ nhiệm (chức vụ)
Petrol
(n) xăng, nhiên liệu (BrE)
Insurance
(n) bảo hiểm; sự đảm bảo, đề phòng
Housework
(n) việc nhà, công việc nội trợ
Minimise
(v) giảm thiểu, hạ thấp, coi nhẹ
organise
(v) tổ chức; sắp xếp
volunteer scheme
(n) chương trình tình nguyện
historic town
(n) thị trấn có tính lịch sử
carry out
(v phr) thực hiện; tiến hành
a particular shop
(n) một cửa hàng cụ thể
grateful
(adj) biết ơn
as smoothly as possible
(adv phr) trôi chảy nhất có thể
head for the wrong section of the hall
(v phr) đi nhầm khu vực trong hội trường
gardeners' associations
(n) hiệp hội làm vườn
well-known author
(n) tác giả nổi tiếng
but may not know that another club has a coach they could travel in
(phr) nhưng có thể không biết rằng câu lạc bộ khác có xe để họ đi cùng
articles
(n) bài báo; bài viết
local businesses
(n) các doanh nghiệp địa phương
the council's advertising department
(n) phòng quảng cáo của hội đồng
summary
(n) bản tóm tắt
retired people
(n) người đã nghỉ hưu
the guests
(n) khách mời
put on
(v phr) tổ chức; trình diễn
short plays
(n) vở kịch ngắn
we want as many people as possible to use it
(phr) chúng tôi muốn càng nhiều người sử dụng nó càng tốt
some practical matters
(n) một số vấn đề thực tế
venues
(n) địa điểm tổ chức sự kiện
involves
(v) liên quan đến; bao gồm
flexible
(adj) linh hoạt
short notice
(n/phr) thông báo gấp; trong thời gian ngắn
essential
(adj) thiết yếu; quan trọng
is being able to get on well with other people
(phr) là khả năng hòa hợp với người khác
behaving badly
(v phr) cư xử tệ
onward
(adv/adj) tiếp tục; về phía trước
timetabling
(n) việc lập thời khóa biểu; sắp lịch
duties
(n) nhiệm vụ; bổn phận
annual event
(n) sự kiện thường niên
forthcoming event
(n) sự kiện sắp tới
canal
(n) kênh đào
instantly
(adv) ngay lập tức
obsessed
(adj) ám ảnh; bị cuốn hút mạnh
marketeers
(n) nhà tiếp thị
a huge demand
(n) nhu cầu lớn
previously
(adv) trước đây
ambassadors
(n) đại sứ
who can command large fees for their services
(phr) người có thể yêu cầu mức phí cao cho dịch vụ của họ
pioneers
(n) người tiên phong
sell/sales
(v/n) bán; doanh số
a role to play in creating a new food trend
(phr) vai trò trong việc tạo ra một xu hướng ẩm thực mới
readily/really
(adv) dễ dàng; thực sự
dedicated teams
(n) các nhóm tận tâm; chuyên trách
closely following
(v/phr) theo dõi sát sao
ingredients
(n) nguyên liệu
well-known chefs
(n) các đầu bếp nổi tiếng
putting on
(v/phr) tổ chức; trình diễn
campaigns
(n) chiến dịch
launching
(v/gerund) ra mắt; tung ra
hired to
(v/phr) được thuê để
stimulate demand
(v/phr) kích thích nhu cầu
journalists
(n) nhà báo
articles
(n) bài báo
the daily staple
(n) thực phẩm chính hàng ngày
rich in nutrients
(adj/phr) giàu chất dinh dưỡng
oat milk
(n) sữa yến mạch
Swedish
(adj/n) thuộc về Thụy Điển; người Thụy Điển
provocation
(n) sự khiêu khích
aggravated competitors
(n/phr) các đối thủ bị chọc giận
dairy cows
(n) bò sữa
as it helped to make oat milk seem cool
(phr) vì nó giúp sữa yến mạch trông “ngầu” hơn
a big retail launch
(n) một đợt ra mắt lớn trong bán lẻ
proved
(v) đã chứng minh
favour
(n/v) sự ủng hộ; ủng hộ
almond milk
(n) sữa hạnh nhân
seasonal fish delicacy
(n) món cá theo mùa ngon đặc sản
Arctic cod
(n) cá tuyết Bắc Cực
Michelin-starred restaurants throughout Europe
(n) các nhà hàng đạt sao Michelin khắp châu Âu