Listening C20-T2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/116

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

117 Terms

1
New cards

Colleagues

(n) đồng nghiệp, cộng sự

2
New cards

Losing touch with

(phr/v) mất liên lạc với, xa cách dần

3
New cards

Relieved

(adj) nhẹ nhõm, an tâm, yên lòng

4
New cards

Look after

(phr/v) chăm sóc, trông nom, để ý đến

5
New cards

Cheerful

(adj) vui vẻ, phấn khởi, lạc quan

6
New cards

Local council

(n) hội đồng địa phương, chính quyền địa phương

7
New cards

Practical support

(n) sự hỗ trợ thực tế, giúp đỡ thiết thực

8
New cards

Carers

(n) người chăm sóc (đặc biệt là người chăm người bệnh/người già)

9
New cards

Realise

(v) nhận ra, hiểu ra; thực hiện (ý tưởng, kế hoạch)

10
New cards

Responsibilities

(n) trách nhiệm, nghĩa vụ, bổn phận

11
New cards

Absolutely

(adv) hoàn toàn, chắc chắn; tuyệt đối

12
New cards

Assessment

(n) sự đánh giá, thẩm định; bài kiểm tra đánh giá

13
New cards

The situation

(n) tình huống, hoàn cảnh, bối cảnh

14
New cards

Sorts of tasks

(n) các loại công việc, nhiệm vụ

15
New cards

Noticed

(v) chú ý, nhận thấy; để ý

16
New cards

Particularly difficult

(adj) đặc biệt khó khăn, vô cùng nan giải

17
New cards

Seem quite sure

(phr/v) dường như khá chắc chắn, có vẻ tin tưởng

18
New cards

Lifting

(n/v) nâng, nhấc; việc nâng (đồ vật, tạ, người)

19
New cards

Advice

(n) lời khuyên, sự tư vấn, chỉ dẫn

20
New cards

Possibility

(n) khả năng, cơ hội, triển vọng

21
New cards

Fall

(v/n) ngã, rơi; sự sụp đổ, sự sa sút (giá, quyền lực, uy tín)

22
New cards

Eligible

(adj) đủ điều kiện, thích hợp, có tư cách

23
New cards

Financially

(adv) về mặt tài chính, tiền bạc

24
New cards

Transport costs

(n) chi phí đi lại, phí vận chuyển

25
New cards

Appointment

(n) cuộc hẹn; sự bổ nhiệm (chức vụ)

26
New cards

Petrol

(n) xăng, nhiên liệu (BrE)

27
New cards

Insurance

(n) bảo hiểm; sự đảm bảo, đề phòng

28
New cards

Housework

(n) việc nhà, công việc nội trợ

29
New cards

Minimise

(v) giảm thiểu, hạ thấp, coi nhẹ

30
New cards

organise

(v) tổ chức; sắp xếp

31
New cards

volunteer scheme

(n) chương trình tình nguyện

32
New cards

historic town

(n) thị trấn có tính lịch sử

33
New cards

carry out

(v phr) thực hiện; tiến hành

34
New cards

a particular shop

(n) một cửa hàng cụ thể

35
New cards

grateful

(adj) biết ơn

36
New cards

as smoothly as possible

(adv phr) trôi chảy nhất có thể

37
New cards

head for the wrong section of the hall

(v phr) đi nhầm khu vực trong hội trường

38
New cards

gardeners' associations

(n) hiệp hội làm vườn

39
New cards

well-known author

(n) tác giả nổi tiếng

40
New cards

but may not know that another club has a coach they could travel in

(phr) nhưng có thể không biết rằng câu lạc bộ khác có xe để họ đi cùng

41
New cards

articles

(n) bài báo; bài viết

42
New cards

local businesses

(n) các doanh nghiệp địa phương

43
New cards

the council's advertising department

(n) phòng quảng cáo của hội đồng

44
New cards

summary

(n) bản tóm tắt

45
New cards

retired people

(n) người đã nghỉ hưu

46
New cards

the guests

(n) khách mời

47
New cards

put on

(v phr) tổ chức; trình diễn

48
New cards

short plays

(n) vở kịch ngắn

49
New cards

we want as many people as possible to use it

(phr) chúng tôi muốn càng nhiều người sử dụng nó càng tốt

50
New cards

some practical matters

(n) một số vấn đề thực tế

51
New cards

venues

(n) địa điểm tổ chức sự kiện

52
New cards

involves

(v) liên quan đến; bao gồm

53
New cards

flexible

(adj) linh hoạt

54
New cards

short notice

(n/phr) thông báo gấp; trong thời gian ngắn

55
New cards

essential

(adj) thiết yếu; quan trọng

56
New cards

is being able to get on well with other people

(phr) là khả năng hòa hợp với người khác

57
New cards

behaving badly

(v phr) cư xử tệ

58
New cards

onward

(adv/adj) tiếp tục; về phía trước

59
New cards

timetabling

(n) việc lập thời khóa biểu; sắp lịch

60
New cards

duties

(n) nhiệm vụ; bổn phận

61
New cards

annual event

(n) sự kiện thường niên

62
New cards

forthcoming event

(n) sự kiện sắp tới

63
New cards

canal

(n) kênh đào

64
New cards

instantly

(adv) ngay lập tức

65
New cards

obsessed

(adj) ám ảnh; bị cuốn hút mạnh

66
New cards

marketeers

(n) nhà tiếp thị

67
New cards

a huge demand

(n) nhu cầu lớn

68
New cards

previously

(adv) trước đây

69
New cards

ambassadors

(n) đại sứ

70
New cards

who can command large fees for their services

(phr) người có thể yêu cầu mức phí cao cho dịch vụ của họ

71
New cards

pioneers

(n) người tiên phong

72
New cards

sell/sales

(v/n) bán; doanh số

73
New cards

a role to play in creating a new food trend

(phr) vai trò trong việc tạo ra một xu hướng ẩm thực mới

74
New cards

readily/really

(adv) dễ dàng; thực sự

75
New cards

dedicated teams

(n) các nhóm tận tâm; chuyên trách

76
New cards

closely following

(v/phr) theo dõi sát sao

77
New cards

ingredients

(n) nguyên liệu

78
New cards

well-known chefs

(n) các đầu bếp nổi tiếng

79
New cards

putting on

(v/phr) tổ chức; trình diễn

80
New cards

campaigns

(n) chiến dịch

81
New cards

launching

(v/gerund) ra mắt; tung ra

82
New cards

hired to

(v/phr) được thuê để

83
New cards

stimulate demand

(v/phr) kích thích nhu cầu

84
New cards

journalists

(n) nhà báo

85
New cards

articles

(n) bài báo

86
New cards

the daily staple

(n) thực phẩm chính hàng ngày

87
New cards

rich in nutrients

(adj/phr) giàu chất dinh dưỡng

88
New cards

oat milk

(n) sữa yến mạch

89
New cards

Swedish

(adj/n) thuộc về Thụy Điển; người Thụy Điển

90
New cards

provocation

(n) sự khiêu khích

91
New cards

aggravated competitors

(n/phr) các đối thủ bị chọc giận

92
New cards

dairy cows

(n) bò sữa

93
New cards

as it helped to make oat milk seem cool

(phr) vì nó giúp sữa yến mạch trông “ngầu” hơn

94
New cards

a big retail launch

(n) một đợt ra mắt lớn trong bán lẻ

95
New cards

proved

(v) đã chứng minh

96
New cards

favour

(n/v) sự ủng hộ; ủng hộ

97
New cards

almond milk

(n) sữa hạnh nhân

98
New cards

seasonal fish delicacy

(n) món cá theo mùa ngon đặc sản

99
New cards

Arctic cod

(n) cá tuyết Bắc Cực

100
New cards

Michelin-starred restaurants throughout Europe

(n) các nhà hàng đạt sao Michelin khắp châu Âu