unit 3

studied byStudied by 6 people
4.0(1)
Get a hint
Hint

air defense (n)

1 / 159

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

160 Terms

1

air defense (n)

phòng không

New cards
2

manufacture = produce (v)

sản xuất

New cards
3

commercial (a)

thương mịa, buôn bán

New cards
4

military (n)

quân đội

New cards
5

that’s always the case

luôn là như thế

New cards
6

mention (v)

nhắc tới

New cards
7

get popular

trở nên phổ biến

New cards
8

medium (n)

phương tiện

New cards
9

media (n)

phương tiện (plural)

New cards
10

atom (n)

nguyên tử

New cards
11

makeup (n)

sự hình thành

New cards
12

consist of = contain = involve = include

bao gồm, chứa

New cards
13

nuclei (n)

hạt nhân

New cards
14

nucleus (n)

hạt nhân (plural)

New cards
15

positively-charged (a)

mang điện tích dương

New cards
16

mass (n)

khối lượng

New cards
17

so-called (a)

cái gọi là

New cards
18

issue

phát hành

New cards
19

meanwhile

trong lúc đó

New cards
20

procedure

thủ tục

New cards
21

introduction (n)

phần mở đầu

New cards
22

conclusion

phần kết luận

New cards
23

theme

chủ đề

New cards
24

confusing

rối, khó hiểu

New cards
25

misleading (a)

gây hiểu lầm

New cards
26

margin

lề (tờ giấy)

New cards
27

massive

lớn, khổng lồ

New cards
28

demonstration = protest

cuộc biểu tình

New cards
29

tragically

một cách bi kịch

New cards
30

firefighter

lính cứu hỏa

New cards
31

high-ressure water hose

vòi phun nước áp suất cao

New cards
32

brutally

một cách tàn bạo

New cards
33

torrents of water

những tràng nước

New cards
34

segregation (n)

sự phân biệt, tách biệt

New cards
35

fight against sth/sb

đấu tranh chống lại ai, cái gì

New cards
36

rotation

sự quay

New cards
37

rotate

quay quanh

New cards
38

revolution

sự quay vòng

New cards
39

to be exact

để nói một cách chính xác

New cards
40

motion

sự chuyển động

New cards
41

appear to v

có vẻ như làm sao

New cards
42

with respect to

về, với, liên quan tới cái gì, ai đó

New cards
43

lunar phase

kỳ trăng

New cards
44

literally

thật sự

New cards
45

regret ving

hối hận vì đã làm gì

New cards
46

regret to v

hối hận phải làm gì

New cards
47

clueless

không có định hướng, mơ hồ

New cards
48

be into sth/ving

thích cái gì, làm gì

New cards
49

politics

chính trị

New cards
50

constitution

hiến pháp

New cards
51

get familiar with sth

trở nên quen thuộc với cái gì

New cards
52

on top of that = besides

bên cạnh đó

New cards
53

be up to sb

tùy thuộc vào ai

New cards
54

concentrate on = focus on

tập trung vào

New cards
55

would rather v

muốn, thích làm gì hơn

New cards
56

mitosis

nguyên phân

New cards
57

process

quá trình

New cards
58

cell division

sự phân chia tế bào

New cards
59

be identical to

giống với

New cards
60

chromosome

nhiễm sắc thể

New cards
61

duplicate

nhân đôi

New cards
62

chromatid

nhiễm sắc tử

New cards
63

line up

xếp thành hàng

New cards
64

equatorial plate

đĩa xích đạo

New cards
65

microtubules

vi ống

New cards
66

centromere

tâm động

New cards
67

divide = separate

chia ra, tách ra

New cards
68

pole

cực

New cards
69

expand

mở rộng

New cards
70

cytoplasm

tế bào chất

New cards
71

membrane

màng

New cards
72

pinch inward

co vào trong

New cards
73

disruption

sự cản trở, phá vỡ, chia rẽ

New cards
74

spy = agent

điệp viên

New cards
75

colonist

thực dân, kẻ đi chiếm thuộc địa

New cards
76

serve as = play a role as

đóng vai trò như là

New cards
77

mediator

người hòa giải

New cards
78

food supplies

các nguồn cung cấp thức ăn

New cards
79

break out

nổ ra

New cards
80

capture

bắt giữ

New cards
81

hostage

con tin

New cards
82

convert to

cải đạo, cải giáo, chuyển đổi thành cái

New cards
83

Christianity (n)

Thiên chúa giáo

New cards
84

hatred (n)

sự căm ghét, thù hận

New cards
85

exuberant

(a) hồ hởi, vui vẻ

New cards
86

struggle with sth

gặp khó khăn với cái gì

New cards
87

thoroughly = completely (adv)

1 cách toàn bộ, hoàn

New cards
88

earnestly (Adv)

1 cách nghiêm chỉnh, nghiêm túc

New cards
89

neglect (v)

phớt lờ, thờ ơ

New cards
90

enthusiastic

(a) đầy nhiệt tình, nhiệt huyết

New cards
91

probaly (adv)

có lẽ

New cards
92

economics (n)

kinh tế học, nền kinh tế

New cards
93

economize (v)

kinh tế hóa, tiết kiệm

New cards
94

tremendously (adv)

1 cách to lớn, khủng khiếp

New cards
95

throughout

trong suốt 1 quá trình, khoảng tgian

New cards
96

budget (n)

ngân sách

New cards
97

have the ability to Vinf

có khả năng lmj

New cards
98

be grateful to sb for sth/Ving

biết ơn về cái j, lmj

New cards
99

humidity (n)

độ ẩm

New cards
100

humid (a)

ẩm ướt

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 399 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 103 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 402 people
... ago
4.8(5)
note Note
studied byStudied by 43 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9382 people
... ago
4.7(48)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 579 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(6)
flashcards Flashcard (118)
studied byStudied by 47 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (203)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (185)
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (105)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
robot