1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cô khỏe không?
How are you? (F)
Anh khỏe không?
How are you? (M)
Cảm ơn
Thanks
nhiều
much
Cảm ơn nhiều
Thanks very much
Tôi khỏe
I am fine
Tôi rất khỏe
I am very well
Tôi bình thường
I am so so
thế nào
how
Còn anh thế nào?
And you? (M)
Tôi khỏe. Còn anh thế nào?
I am fine. And you? (M)
Tôi khỏe. Cảm ơn cô. Còn cô thế nào?
I am fine. Thank you. And you? (F)
hơi
a bit
trời
sky / heaven
Trời hơi nóng
It is a bit hot.
Trời hơi lạnh.
It is a bit cold.
Trời hơi lạnh, phải không?
It is a bit cold, isn't it?
Trời hơi nóng, phải không?
It is a bit hot, isn't it?
Trời lạnh.
It is cold.
Tạm biệt
Goodbye
nhé
Well
Tôi biết
I know
một chút
a little
Tôi biết một chút tiếng Việt
I know a little Vietnamese
Tôi biết tiếng Anh
I speak English
Tôi không biết
I don't know
Cô giỏi tiếng Anh
You are good at English (F)
giỏi
are good at
Cô biết tiếng Anh không?
Do you speak English? (F)