Vietnamese, Southern - Mango App

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/102

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

103 Terms

1
New cards

How are you? (F)

Cô khỏe không?

2
New cards

How are you? (M)

Anh khỏe không?

3
New cards

how

thế nào

4
New cards

I am so so. And you? (M)

Tôi bình thường. Còn anh thế nào?

5
New cards

I am very fine. Thank you very much. And you? (F)

Tôi rất khỏe. Cảm ơn nhiều cô. Còn cô thế nào?

6
New cards

It is a bit cold, isn't it?

Trời hơi lạnh, phải không?

7
New cards

It is a bit hot, isn't it?

Trời hơi nóng, phải không?

8
New cards

It is cold.

Trời lạnh.

9
New cards

Goodbye

Tạm biệt

10
New cards

Well

nhé

11
New cards

I know a little Vietnamese

Tôi biết một chút tiếng Việt

12
New cards

I speak English

Tôi biết tiếng Anh

13
New cards

I don't know

Tôi không biết

14
New cards

You are good at English (F)

Cô giỏi tiếng Anh

15
New cards

Excuse me/I’m sorry. Do you speak English? (F)

Xin lỗi. Cô biết tiếng Anh không?

16
New cards

Yes, I do

Dạ có

17
New cards

No, I don’t

Dạ không

18
New cards

I don’t understand Vietnamese.

Tôi không hiểu tiếng Việt.

19
New cards

I understand English.

Tôi hiểu tiếng Anh.

20
New cards

Sorry. I don't understand at all.

Xin lỗi. Tôi không hiểu gì hết.

21
New cards

I understand a little.

Tôi hiểu một chút.

22
New cards

What nationality are you? (M)

Anh người nước nào?

23
New cards

which

nào

24
New cards

country

nước

25
New cards

I am American

Tôi người Mỹ

26
New cards

Hi Ms. Mai, Hi Mr. Nam, Hi Mrs. Lan

Chào cô Mai, Chào ông Nam, Chào bà Lan

27
New cards

I am surnamed Sheehan

Tôi họ Sheehan

28
New cards

What’s your name? (F)

Cô tên gì?

29
New cards

My name is Brian. What’s your name? (M)

Tôi tên Brian. Anh tên gì?

30
New cards

This is my wife.

Đây là vợ tôi.

31
New cards

This is Jen, my wife.

Đây là Jen, vợ tôi.

32
New cards

That is my husband.

Đó là chồng tôi.

33
New cards

And this is my friend.

Còn đây là bạn tôi.

34
New cards

Your wife is Vietnamese. (M)

Vợ anh là người Việt Nam.

35
New cards

What is your friend’s name? (M)

Bạn anh tên gì?

36
New cards

That is not your husband. (F Inf)

Đó không phải là chồng chị.

37
New cards

This is not my wife.

Đây không phải là vợ tôi.

38
New cards

I love you

Anh Yêu Em

39
New cards

I’m full.

No rồi.

40
New cards

I'm hungry.

đói bụng

41
New cards

You are going on a trip, aren't you? (M)

Anh đi du lịch phải không?

42
New cards

You are going on a trip? (Couple)

Anh chị đi du lịch?

43
New cards

You are American? (M group)

Các anh người Mỹ?

44
New cards

You are Vietnamese, aren't you? (F group)

Các cô người Việt Nam phải không?

45
New cards

You are American, aren’t you? (F)

Cô người Mỹ phải không?

46
New cards

Yes, I am.

Phải.

47
New cards

No, I’m not.

Không.

48
New cards

also

cũng

49
New cards

You are American. Your wife is also American, isn't she? (M)

Anh người Mỹ. Vợ anh cũng người Mỹ phải không?

50
New cards

She lives in America but she is Vietnamese.

Cô ấy ở Mỹ nhưng cô ấy người Việt Nam.

51
New cards

This is my husband. He is American.

Đây là chồng tôi. Anh ấy người Mỹ.

52
New cards

Nice to meet you! (M)

Rất vui được biết anh!

53
New cards

to get to know

được biết

54
New cards

I am very happy.

Tôi rất vui.

55
New cards

Are you happy? (F)

Cô vui không?

56
New cards

Nice to meet you too.

Tôi cũng vậy.

57
New cards

Me too.

Tôi cũng vậy.

58
New cards
to let
cho
59
New cards
to ask
hỏi
60
New cards
May I ask you? ( F)
Cô cho tôi hỏi.
61
New cards
Excuse me, may I ask you? (M)
Xin lỗi, anh cho tôi hỏi.
62
New cards
Where is the restroom?
Nhà vệ sinh ở đâu?
63
New cards
May I ask. Where is the restaurant?
Cho tôi hỏi. Nhà hàng ở đâu?
64
New cards
Excuse me. Where is Hilton Hotel?
Xin lỗi. Khách sạn Hilton ở đâu?
65
New cards
Excuse me, may I ask. Where is the beach?
Xin lỗi, cho tôi hỏi. Bãi biển ở đâu?
66
New cards
Where is the beach on the map?
Bãi biển ở đâu trên bản đồ?
67
New cards
Is there a restroom near here?
Gần đây có nhà vệ sinh không?
68
New cards
Excuse me. Is there a hotel near here?
Xin lỗi. Gần đây có khách sạn không?
69
New cards
Excuse me. Is there a motorbike taxi around here?
Xin lỗi. Quanh đây có xe ôm không?
70
New cards
Is there a bus stop near here?
Cho tôi hỏi. Gần đây có trạm xe buýt không?
71
New cards
Excuse me, may I ask you. Is there a cyclo around here? (F)
Xin lỗi, cô cho tôi hỏi. Quanh đây có xích lô không?
72
New cards
The restroom is over there.
Nhà vệ sinh ở đàng kia.
73
New cards
over there
ở đàng kia
74
New cards
The restroom is very far.
Nhà vệ sinh rất xa.
75
New cards
very far
rất xa.
76
New cards
The restaurant is very near.
Nhà hàng rất gần.
77
New cards
The beach is a bit far.
Bãi biển hơi xa.
78
New cards
Go straight.
Đi thẳng.
79
New cards
Turn left!
Quẹo trái!
80
New cards
Turn right!
Quẹo phải!
81
New cards
Turn left then go straight.
Quẹo trái rồi đi thẳng.
82
New cards
Go straight, turn right, then turn left.
Đi thẳng, quẹo phải, rồi quẹo trái.
83
New cards
Keep going straight!
Cứ đi thẳng!
84
New cards
Keep straight ahead then turn right.
Cứ đi thẳng rồi quẹo phải.
85
New cards
continue
cứ
86
New cards
The bus stop is opposite the bank.
Trạm xe buýt đối diện với ngân hàng.
87
New cards
opposite
đối diện với
88
New cards
bank
ngân hàng
89
New cards
on the left of
ở bên trái
90
New cards
on the right of
ở bên phải
91
New cards
The bank is on the left of Pho Restaurant.
Ngân hàng ở bên trái nhà hàng Pho.
92
New cards
behind
ở phía sau
93
New cards
The restaurant is behind the hotel.
Nhà hàng ở phía sau khách sạn.
94
New cards

The post office is on the right of the bank.

Bưu điện ở bên phải ngân hàng.

95
New cards

You're welcome.

Không có chi.

96
New cards
Do you sell maps? (F inf)
Chị có bán bản đồ không?
97
New cards
You sell maps. (F inf)
Chị bán bản đồ.
98
New cards
Do you sell T-shirts? (M)
Anh có bán áo thun không?
99
New cards
Do you sell shoes? (F)
Cô có bán giày không?
100
New cards
Excuse me, do you sell mineral water? (F inf)
Xin lỗi, chị có bán nước không?