1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
How are you? (F)
Cô khỏe không?
How are you? (M)
Anh khỏe không?
how
thế nào
I am so so. And you? (M)
Tôi bình thường. Còn anh thế nào?
I am very fine. Thank you very much. And you? (F)
Tôi rất khỏe. Cảm ơn nhiều cô. Còn cô thế nào?
It is a bit cold, isn't it?
Trời hơi lạnh, phải không?
It is a bit hot, isn't it?
Trời hơi nóng, phải không?
It is cold.
Trời lạnh.
Goodbye
Tạm biệt
Well
nhé
I know a little Vietnamese
Tôi biết một chút tiếng Việt
I speak English
Tôi biết tiếng Anh
I don't know
Tôi không biết
You are good at English (F)
Cô giỏi tiếng Anh
Excuse me/I’m sorry. Do you speak English? (F)
Xin lỗi. Cô biết tiếng Anh không?
Yes, I do
Dạ có
No, I don’t
Dạ không
I don’t understand Vietnamese.
Tôi không hiểu tiếng Việt.
I understand English.
Tôi hiểu tiếng Anh.
Sorry. I don't understand at all.
Xin lỗi. Tôi không hiểu gì hết.
I understand a little.
Tôi hiểu một chút.
What nationality are you? (M)
Anh người nước nào?
which
nào
country
nước
I am American
Tôi người Mỹ
Hi Ms. Mai, Hi Mr. Nam, Hi Mrs. Lan
Chào cô Mai, Chào ông Nam, Chào bà Lan
I am surnamed Sheehan
Tôi họ Sheehan
What’s your name? (F)
Cô tên gì?
My name is Brian. What’s your name? (M)
Tôi tên Brian. Anh tên gì?
This is my wife.
Đây là vợ tôi.
This is Jen, my wife.
Đây là Jen, vợ tôi.
That is my husband.
Đó là chồng tôi.
And this is my friend.
Còn đây là bạn tôi.
Your wife is Vietnamese. (M)
Vợ anh là người Việt Nam.
What is your friend’s name? (M)
Bạn anh tên gì?
That is not your husband. (F Inf)
Đó không phải là chồng chị.
is not
không phải là
This is not my wife.
Đây không phải là vợ tôi.
I love you
Anh Yêu Em
I’m full.
No rồi.
I'm hungry.
đói bụng
You are going on a trip, aren't you? (M)
Anh đi du lịch phải không?
You are going on a trip? (Couple)
Anh chị đi du lịch?
You are American? (M group)
Các anh người Mỹ?
You are Vietnamese, aren't you? (F group)
Các cô người Việt Nam phải không?
You are American, aren’t you? (F)
Cô người Mỹ phải không?
Yes, I am.
Phải.
No, I’m not.
Không.
also
cũng
You are American. Your wife is also American, isn't she? (M)
Anh người Mỹ. Vợ anh cũng người Mỹ phải không?
She lives in America but she is Vietnamese.
Cô ấy ở Mỹ nhưng cô ấy người Việt Nam.
This is my husband. He is American.
Đây là chồng tôi. Anh ấy người Mỹ.
Nice to meet you! (M)
Rất vui được biết anh!
very happy
rất vui
to get to know
được biết
I am very happy.
Tôi rất vui.
Are you happy? (F)
Cô vui không?
Nice to meet you too.
Tôi cũng vậy.
Me too.
Tôi cũng vậy.