1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cô khỏe không?
How are you? (F)
Anh khỏe không?
How are you? (M)
thế nào
how
Tôi bình thường. Còn anh thế nào?
I am so so. And you? (M)
Tôi rất khỏe. Cảm ơn nhiều cô. Còn cô thế nào?
I am very fine. Thank you very much. And you? (F)
Trời hơi lạnh, phải không?
It is a bit cold, isn't it?
Trời hơi nóng, phải không?
It is a bit hot, isn't it?
Trời lạnh.
It is cold.
Tạm biệt
Goodbye
nhé
Well
Tôi biết một chút tiếng Việt
I know a little Vietnamese
Tôi biết tiếng Anh
I speak English
Tôi không biết
I don't know
Cô giỏi tiếng Anh
You are good at English (F)
Xin lỗi. Cô biết tiếng Anh không?
Excuse me/I’m sorry. Do you speak English? (F)
Anh Yêu Em
I love you
No rồi.
I’m full.
đói bụng
I'm hungry.
Anh chị đi du lịch?
You are going on a trip? (Couple)
Các anh người Mỹ?
You are American? (M group)
Cô người Mỹ phải không?
You are American, aren’t you? (F)
Anh người Mỹ. Vợ anh cũng người Mỹ phải không?
You are American. Your wife is also American, isn't she? (M)