Cuneiform

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Inscribe (v)

Khắc, ghi khắc

2
New cards

Clay tablet (n phrase)

·       Tấm đất sét / Phiến đất sét.

3
New cards

Medium (n):

Phương tiện, vật liệu (để thể hiện nghệ thuật/chữ viết).

4
New cards

Resistant to (adj)

Có khả năng chống chịu, đề kháng với.

5
New cards

Parchment (n)

Giấy da (làm từ da dê/cừu).

6
New cards

Triangular / Vertical / Diagonal / Horizontal (adj)

Hình tam giác / Thẳng đứng / Chéo / Nằm ngang.

7
New cards

Impress (v)

Ấn, nhấn mạnh vào.

8
New cards

Stylus (n)

Bút trâm (dụng cụ viết thời xưa).

9
New cards

Naked eye (n phrase)

Mắt thường.

10
New cards

Token (n)

Vật biểu trưng, vật đại diện, thẻ bài.

11
New cards

Representation (n)

Sự đại diện, hình tượng trưng.

12
New cards

Receipt (n)

Biên lai

13
New cards

Transaction (n)

Giao dịch.

14
New cards

Adapt (v)

Thích nghi, điều chỉnh, chuyển thể.

15
New cards

Resemble (v)

Trông giống với.

16
New cards

Indicate (v)

Biểu thị, chỉ ra.

17
New cards

Concrete (adj)

Cụ thể (trái nghĩa với trừu tượng).

18
New cards

Abstraction (n)

Sự trừu tượng hóa.

19
New cards

Intangible (adj)

Vô hình, phi vật thể.

20
New cards

Evolve (v)

Tiến hóa.

21
New cards

Excavate (v): Khai quật.

Khai quật.

22
New cards

Accounting (n)

Kế toán, sổ sách tính toán.

23
New cards

Cease (v)

Dừng, ngưng.

24
New cards

Unintelligible (adj)

Không thể hiểu được, khó hiểu.

25
New cards

Inscription (n)

Chữ khắc, bia ký.

26
New cards

Stand for (phrasal verb)

Đại diện cho, viết tắt cho.

27
New cards

Decode (v)

Giải mã