1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Inscribe (v)
Khắc, ghi khắc
Clay tablet (n phrase)
· Tấm đất sét / Phiến đất sét.
Medium (n):
Phương tiện, vật liệu (để thể hiện nghệ thuật/chữ viết).
Resistant to (adj)
Có khả năng chống chịu, đề kháng với.
Parchment (n)
Giấy da (làm từ da dê/cừu).
Triangular / Vertical / Diagonal / Horizontal (adj)
Hình tam giác / Thẳng đứng / Chéo / Nằm ngang.
Impress (v)
Ấn, nhấn mạnh vào.
Stylus (n)
Bút trâm (dụng cụ viết thời xưa).
Naked eye (n phrase)
Mắt thường.
Token (n)
Vật biểu trưng, vật đại diện, thẻ bài.
Representation (n)
Sự đại diện, hình tượng trưng.
Receipt (n)
Biên lai
Transaction (n)
Giao dịch.
Adapt (v)
Thích nghi, điều chỉnh, chuyển thể.
Resemble (v)
Trông giống với.
Indicate (v)
Biểu thị, chỉ ra.
Concrete (adj)
Cụ thể (trái nghĩa với trừu tượng).
Abstraction (n)
Sự trừu tượng hóa.
Intangible (adj)
Vô hình, phi vật thể.
Evolve (v)
Tiến hóa.
Excavate (v): Khai quật.
Khai quật.
Accounting (n)
Kế toán, sổ sách tính toán.
Cease (v)
Dừng, ngưng.
Unintelligible (adj)
Không thể hiểu được, khó hiểu.
Inscription (n)
Chữ khắc, bia ký.
Stand for (phrasal verb)
Đại diện cho, viết tắt cho.
Decode (v)
Giải mã