1/132
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Distributing materials
Phát tài liệu
Examining a document
Kiểm tra tài liệu
Filing the paper
Sắp xếp giấy tờ
Documents/ Materials
tài liệu
Putting the paper in the piles
Chất giấy tờ thành chồng
Reviewing some documents
Xem xét một số tài liệu
Stapling some documents together
Ghim một số tài liệu lại với nhau
writing on a piece of paper
Viết trên một mảnh giấy
entering some data into the computer
Nhập một số dữ liệu vào máy tính
Typing up a document
đánh máy một văn bản
Using a laptop computer
Sử dụng máy tính xách tay
Working at the keyboard
Làm việc trên bàn phím
Looking at the screen
Nhìn vào màn hình
Looking in a drawer
Nhìn vào một cái ngăn kéo
Plugging a cord into a machine
Cắm dây vào một cái máy
being scattered around the room
Nằm rải rác trong phòng
Exchanging business cards
Trao đổi danh thiếp
Organizing the desk
Sắp xếp bàn làm việc
Stretching back in his seat
Dựa lưng vào chỗ ngồi
Putting paper in a copy machine
Bỏ giấy vào máy photo
Using some office equipment
Sử dụng thiết bị văn phòng
Being under construction
Đang được thi công
Being stacked on top of one another
Chất chồng lên nhau
Building a brick wall
Xây một bức tường gạch
Climbing up a ladder
Leo lên một cái thang
Digging a hole
Đào một cái hố
Hammering pieces of wood
Nện búa vào các mảnh gỗ
Looking at the blueprint
Nhìn vào bản vẽ
Putting up a building
Xây một tòa nhà
Repairing a power cable
Sửa chữa cáp điện
Sawing boards
cưa những tấm ván
Working underground
Làm việc dưới lòng đất
Unloading the shipment
Dỡ hàng
Measuring a cabinet
Đo một cái tủ
Wearing a safety vest
Mặc áo bảo hộ
Packing up the equipment
Đóng gói thiết bị
Working with a tool
Làm việc với một công cụ
Working in an assembly line
Làm việc trong một dây chuyển lắp ráp
Handling some packages
xử lý một vài kiện hàng
Removing the lid
Tháo nắp
Labeling a sample
ghim nhãn một mẫu
Pouring liquid into a glass
Rót chất lòng vào ly
Setting up the equipment
Thiết lập thiết bị
Holding up a test tube
Cầm một ống nghiệm lên
Adjusting a scientific instrument
Điều chỉnh một công cụ khoa học
Using laboratory equipment
Sử dụng thiết bị thí nghiệm
Looking into a microscope
Nhìn vào kính hiến vi
Wearing a lab coat
Mặc áo khoác phòng thí nghiệm
Wearing safety gloves
Đeo găng tay bảo hộ
Having a meeting
Có một cuộc họp
Sitting opposite each other
Ngồi đối diện nhau
Sitting across from each other
Ngồi đối diện nhau
Writing in a notebook
Viết vào vở
Setting up a projector
Thiết lập máy chiếu
Delivering/ making/ giving a presentation
Thuyết trình
Attending a presentation
Tham dự một buổi thuyết trình
Listening to a speaker
Nghe một người nói
Approaching an airport
Tiếp cận một sân bay
Being loaded into
Được chất vào
Being about to depart
Sắp khởi hành
Carrying his luggage
Mang hành lý của anh ấy
Checking the bags
Kiểm tra túi
Inspecting some luggage
Kiểm tra một số hành lý
Claiming one's luggage
Nhận hành lý
Descending the staircase
Đi xuống cầu thang
Having been shut down
Đã bị đóng cửa
Having taken off
đã cất cánh
Landing at the airport
Hạ cánh xuống sân bay
Being ready to leave the plane
sẵn sàng rời máy bay
Moving one's luggage
Di chuyển hành lý
Taking one's bag from the airplane
Lấy một chiếc túi từ máy bay