lesson2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/132

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

133 Terms

1
New cards

Distributing materials

Phát tài liệu

2
New cards

Examining a document

Kiểm tra tài liệu

3
New cards

Filing the paper

Sắp xếp giấy tờ

4
New cards

Documents/ Materials

tài liệu

5
New cards

Putting the paper in the piles

Chất giấy tờ thành chồng

6
New cards

Reviewing some documents

Xem xét một số tài liệu

7
New cards

Stapling some documents together

Ghim một số tài liệu lại với nhau

8
New cards

writing on a piece of paper

Viết trên một mảnh giấy

9
New cards

entering some data into the computer

Nhập một số dữ liệu vào máy tính

10
New cards

Typing up a document

đánh máy một văn bản

11
New cards

Using a laptop computer

Sử dụng máy tính xách tay

12
New cards

Working at the keyboard

Làm việc trên bàn phím

13
New cards

Looking at the screen

Nhìn vào màn hình

14
New cards

Looking in a drawer

Nhìn vào một cái ngăn kéo

15
New cards

Plugging a cord into a machine

Cắm dây vào một cái máy

16
New cards

being scattered around the room

Nằm rải rác trong phòng

17
New cards

Exchanging business cards

Trao đổi danh thiếp

18
New cards

Organizing the desk

Sắp xếp bàn làm việc

19
New cards

Stretching back in his seat

Dựa lưng vào chỗ ngồi

20
New cards

Putting paper in a copy machine

Bỏ giấy vào máy photo

21
New cards

Using some office equipment

Sử dụng thiết bị văn phòng

22
New cards

Being under construction

Đang được thi công

23
New cards

Being stacked on top of one another

Chất chồng lên nhau

24
New cards

Building a brick wall

Xây một bức tường gạch

25
New cards

Climbing up a ladder

Leo lên một cái thang

26
New cards

Digging a hole

Đào một cái hố

27
New cards

Hammering pieces of wood

Nện búa vào các mảnh gỗ

28
New cards

Looking at the blueprint

Nhìn vào bản vẽ

29
New cards

Putting up a building

Xây một tòa nhà

30
New cards

Repairing a power cable

Sửa chữa cáp điện

31
New cards

Sawing boards

cưa những tấm ván

32
New cards

Working underground

Làm việc dưới lòng đất

33
New cards

Unloading the shipment

Dỡ hàng

34
New cards

Measuring a cabinet

Đo một cái tủ

35
New cards

Wearing a safety vest

Mặc áo bảo hộ

36
New cards

Packing up the equipment

Đóng gói thiết bị

37
New cards

Working with a tool

Làm việc với một công cụ

38
New cards

Working in an assembly line

Làm việc trong một dây chuyển lắp ráp

39
New cards

Handling some packages

xử lý một vài kiện hàng

40
New cards

Removing the lid

Tháo nắp

41
New cards

Labeling a sample

ghim nhãn một mẫu

42
New cards

Pouring liquid into a glass

Rót chất lòng vào ly

43
New cards

Setting up the equipment

Thiết lập thiết bị

44
New cards

Holding up a test tube

Cầm một ống nghiệm lên

45
New cards

Adjusting a scientific instrument

Điều chỉnh một công cụ khoa học

46
New cards

Using laboratory equipment

Sử dụng thiết bị thí nghiệm

47
New cards

Looking into a microscope

Nhìn vào kính hiến vi

48
New cards

Wearing a lab coat

Mặc áo khoác phòng thí nghiệm

49
New cards

Wearing safety gloves

Đeo găng tay bảo hộ

50
New cards

Having a meeting

Có một cuộc họp

51
New cards

Sitting opposite each other

Ngồi đối diện nhau

52
New cards

Sitting across from each other

Ngồi đối diện nhau

53
New cards

Writing in a notebook

Viết vào vở

54
New cards

Setting up a projector

Thiết lập máy chiếu

55
New cards

Delivering/ making/ giving a presentation

Thuyết trình

56
New cards

Attending a presentation

Tham dự một buổi thuyết trình

57
New cards

Listening to a speaker

Nghe một người nói

58
New cards
59
New cards

Approaching an airport

Tiếp cận một sân bay

60
New cards

Being loaded into

Được chất vào

61
New cards

Being about to depart

Sắp khởi hành

62
New cards

Carrying his luggage

Mang hành lý của anh ấy

63
New cards

Checking the bags

Kiểm tra túi

64
New cards

Inspecting some luggage

Kiểm tra một số hành lý

65
New cards

Claiming one's luggage

Nhận hành lý

66
New cards

Descending the staircase

Đi xuống cầu thang

67
New cards

Having been shut down

Đã bị đóng cửa

68
New cards

Having taken off

đã cất cánh

69
New cards

Landing at the airport

Hạ cánh xuống sân bay

70
New cards

Being ready to leave the plane

sẵn sàng rời máy bay

71
New cards

Moving one's luggage

Di chuyển hành lý

72
New cards

Taking one's bag from the airplane

Lấy một chiếc túi từ máy bay

73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards
80
New cards
81
New cards
82
New cards
83
New cards
84
New cards
85
New cards
86
New cards
87
New cards
88
New cards
89
New cards
90
New cards
91
New cards
92
New cards
93
New cards
94
New cards
95
New cards
96
New cards
97
New cards
98
New cards
99
New cards
100
New cards