Thẻ ghi nhớ: 600 ESSENTIAL TOEIC WORDS (CHỦ ĐỀ 1-15) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/95

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

96 Terms

1
New cards

abide by = comply with = to conform

tuân theo, tuân thủ, chịu theo

2
New cards

agreement (n)

sự thỏa thuận/ = contract: hợp đồng

3
New cards

assurance (n)

sự bảo đảm, chắn chắn

4
New cards

cancel (v) to call off

hủy

5
New cards

determine (v) = resolve

quyết định, giải quyết

6
New cards

engage (v) = hire

thuê mướn

7
New cards

establish (v)

thành lập

8
New cards

obligate (v)

bắt buộc, ép buộc

9
New cards

resolve (v) = determine

quyết định, giải quyết

10
New cards

specify (v)

chỉ rõ, quyết định rõ

11
New cards

attract (v)

thu hút

12
New cards

compare (v)

so sánh

13
New cards

compete (v)

cạnh tranh, tranh đua

14
New cards

consume (v)

tiêu dùng, tiêu thụ

15
New cards

convince (v) = persuade

thuyết phục

16
New cards

current (v)

hiện hành, hiện nay

17
New cards

fad (n) = a craze

mốt nhất thời

18
New cards

inspire (v)

truyền cảm hứng

19
New cards

market (n)

thị trường

20
New cards

characteristic (a)

đặc điểm, tính cách

21
New cards

cover (v)

bảo đảm, bảo hộ

22
New cards

expire (v)

hết hạn, hết hiệu lực

23
New cards

vary (v)

khác nhau, thay đổi

24
New cards

address (v)

chú tâm/ = deal with = tackle: giải quyết

25
New cards

evaluate (v)

đánh giá

26
New cards

primary (a)

hàng đầu, chính

27
New cards

substitute (v)

thay thế

28
New cards

accommodate (v)

cung cấp, chứa

29
New cards

association (n)

sự liên kết, kết hợp

30
New cards

hold (v)

dàn xếp, tổ chức

31
New cards

register (v) = to record

ghi lại

32
New cards

session (n) = a meeting

phiên họp, buổi họp hoặc niên khóa

33
New cards

access (v)

truy cập

34
New cards

allocate (v)

chỉ định, phân bổ

35
New cards

compatible (a)

tương thích, tương hợp

36
New cards

display (v)

hiển thị, trưng bày

37
New cards

duplicate (v)

tạo bản sao

38
New cards

figure out (v)

tìm ra, giải quyết

39
New cards

affordable (a)

có thể chi trả

40
New cards

capacity (n)

năng lực, khả năng, công suất

41
New cards

durable (a)

bền bỉ

42
New cards

initiative (n)

sáng kiến, bắt đầu

43
New cards

physical (n)

vật chất

44
New cards

provider (n)

nhà cung cấp

45
New cards

recur (v)

lặp lại, tái diễn

46
New cards

stock (n)

kho lưu trữ

47
New cards

expose (v)

bộc lộ, vạch trần be exposed to: bị phơi bày

48
New cards

bring in (v) = hire = recruit

thuê, mướn

49
New cards

casual (a) = informal

tình cờ, ngẫu nhiên, bình thường, không trịnh trọng

50
New cards

code (n)

mật mã, luật, quy tắc

51
New cards

glimpse (n)

cái nhìn lướt qua

52
New cards

made of (v)

bao gồm

53
New cards

reinforce (v)

tăng cường, củng cố

54
New cards

verbal (a)

bằng lời nói

55
New cards

disk (n)

đĩa

56
New cards

facilitate (v) = make it easier

làm cho dễ dàng, tạo điều kiện

57
New cards

sharp (a)

sắc, bén, nhọn

58
New cards

storage (n)

sự lưu trữ

59
New cards

technical (a)

kỹ thuật, chuyên môn

60
New cards

assemble (v)

tập hợp, thu thập

61
New cards

beforehand (adv)

trước, ưu tiên

62
New cards

complicated (a)

phức tạp

63
New cards

courier (n)

người đưa tin, người đưa thư

64
New cards

express (a)

nhanh, hỏa tốc

65
New cards

fold (v)

gập lại

66
New cards

mention (v)

đề cập

67
New cards

petition (n)

đơn yêu cầu, kiến nghị

68
New cards

revise (v)

sửa lại

69
New cards

abundant (a)

phong phú, nhiều

70
New cards

accomplishment (n)

thành tựu

71
New cards

commensurate (a)

tương xứng, cân xứng

72
New cards

qualification (n)

năng lực

73
New cards

background (n)

lai lịch, kinh nghiệm

74
New cards

call in (v) = request

yêu cầu, mời tới

75
New cards

expert (n) = specialist

chuyên gia về

76
New cards

follow up (v)

tiếp tục, tiếp theo

77
New cards

hesitate (a)

do dự, lưỡng lự

78
New cards

present (v)

trình bày, giới thiệu

79
New cards

conduct (v) = behave

cư xử

80
New cards

generate (v)

tạo ra, sinh ra

81
New cards

mentor (n)

cố vấn

82
New cards

on track (v) = on schedule

theo dõi

83
New cards

training (n)

đào tạo, huấn luyện

84
New cards

basis (n)

nền tảng, cơ bản

85
New cards

be aware of (v) = to be knowledgeable about

am hiểu về

86
New cards

benefits (n)

trợ cấp

87
New cards

compensate (v)

đền bù, bồi thường

88
New cards

delicate (a)

nhạy bén, khéo léo

89
New cards

eligible (a)

đủ tư cách

90
New cards

negotiate (v)

đàm phán, thương lượng

91
New cards

vested (a) = authorized

được quyền, được phép

92
New cards

wage (n)

tiền công

93
New cards

contribute (v)

đóng góp, góp phần

94
New cards

dedication (n)

sự cống hiến

95
New cards

looked to (v) = depend on = rely on

nhờ vào, trông cậy vào

96
New cards

merit (n)

công lao