1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abide by = comply with = to conform
tuân theo, tuân thủ, chịu theo
agreement (n)
sự thỏa thuận/ = contract: hợp đồng
assurance (n)
sự bảo đảm, chắn chắn
cancel (v) to call off
hủy
determine (v) = resolve
quyết định, giải quyết
engage (v) = hire
thuê mướn
establish (v)
thành lập
obligate (v)
bắt buộc, ép buộc
resolve (v) = determine
quyết định, giải quyết
specify (v)
chỉ rõ, quyết định rõ
attract (v)
thu hút
compare (v)
so sánh
compete (v)
cạnh tranh, tranh đua
consume (v)
tiêu dùng, tiêu thụ
convince (v) = persuade
thuyết phục
current (v)
hiện hành, hiện nay
fad (n) = a craze
mốt nhất thời
inspire (v)
truyền cảm hứng
market (n)
thị trường
characteristic (a)
đặc điểm, tính cách
cover (v)
bảo đảm, bảo hộ
expire (v)
hết hạn, hết hiệu lực
vary (v)
khác nhau, thay đổi
address (v)
chú tâm/ = deal with = tackle: giải quyết
evaluate (v)
đánh giá
primary (a)
hàng đầu, chính
substitute (v)
thay thế
accommodate (v)
cung cấp, chứa
association (n)
sự liên kết, kết hợp
hold (v)
dàn xếp, tổ chức
register (v) = to record
ghi lại
session (n) = a meeting
phiên họp, buổi họp hoặc niên khóa
access (v)
truy cập
allocate (v)
chỉ định, phân bổ
compatible (a)
tương thích, tương hợp
display (v)
hiển thị, trưng bày
duplicate (v)
tạo bản sao
figure out (v)
tìm ra, giải quyết
affordable (a)
có thể chi trả
capacity (n)
năng lực, khả năng, công suất
durable (a)
bền bỉ
initiative (n)
sáng kiến, bắt đầu
physical (n)
vật chất
provider (n)
nhà cung cấp
recur (v)
lặp lại, tái diễn
stock (n)
kho lưu trữ
expose (v)
bộc lộ, vạch trần be exposed to: bị phơi bày
bring in (v) = hire = recruit
thuê, mướn
casual (a) = informal
tình cờ, ngẫu nhiên, bình thường, không trịnh trọng
code (n)
mật mã, luật, quy tắc
glimpse (n)
cái nhìn lướt qua
made of (v)
bao gồm
reinforce (v)
tăng cường, củng cố
verbal (a)
bằng lời nói
disk (n)
đĩa
facilitate (v) = make it easier
làm cho dễ dàng, tạo điều kiện
sharp (a)
sắc, bén, nhọn
storage (n)
sự lưu trữ
technical (a)
kỹ thuật, chuyên môn
assemble (v)
tập hợp, thu thập
beforehand (adv)
trước, ưu tiên
complicated (a)
phức tạp
courier (n)
người đưa tin, người đưa thư
express (a)
nhanh, hỏa tốc
fold (v)
gập lại
mention (v)
đề cập
petition (n)
đơn yêu cầu, kiến nghị
revise (v)
sửa lại
abundant (a)
phong phú, nhiều
accomplishment (n)
thành tựu
commensurate (a)
tương xứng, cân xứng
qualification (n)
năng lực
background (n)
lai lịch, kinh nghiệm
call in (v) = request
yêu cầu, mời tới
expert (n) = specialist
chuyên gia về
follow up (v)
tiếp tục, tiếp theo
hesitate (a)
do dự, lưỡng lự
present (v)
trình bày, giới thiệu
conduct (v) = behave
cư xử
generate (v)
tạo ra, sinh ra
mentor (n)
cố vấn
on track (v) = on schedule
theo dõi
training (n)
đào tạo, huấn luyện
basis (n)
nền tảng, cơ bản
be aware of (v) = to be knowledgeable about
am hiểu về
benefits (n)
trợ cấp
compensate (v)
đền bù, bồi thường
delicate (a)
nhạy bén, khéo léo
eligible (a)
đủ tư cách
negotiate (v)
đàm phán, thương lượng
vested (a) = authorized
được quyền, được phép
wage (n)
tiền công
contribute (v)
đóng góp, góp phần
dedication (n)
sự cống hiến
looked to (v) = depend on = rely on
nhờ vào, trông cậy vào
merit (n)
công lao