1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enrol/enroll
(v) đăng ký học
internship
(n) thực tập sinh
lifelong learning
(n.phr) học tập suốt đời
master
(n) bậc thầy
perform
(v) biểu diễn
proficient
(adj) thành thạo
on-the-job training
(n.phr) đào tạo tại chỗ
seminar
(n) hội thảo
apprenticeship
(n) sự học nghề
distance
(n) khoảng cách
motivate
(v) động viên
acquire
(v) đạt được
adaptable
(adj) có khả năng thích nghi
commit
(v) cam kết
enormous
(adj) khổng lồ
fulfillment
(n) sự thỏa mãn
insight
(n) sự sâu sắc
satisfaction
(n) sự hài lòng
adaptability
(n) khả năng thích nghi
booking keeping
(n) kế toán, làm sổ sách
collaboration
(n) sự cộng tác
critical thinking
(n) tư duy phản biện
literacy
(n) có thể đọc, viết được
proficiency
(n) sự thành thạo
curious
(adj) tò mò
dedicated
(adj) tận tâm
discipline
(n) sự kỷ luật
high-volume
(n.phr) lượng lớn
proactive
(adj) chủ động
empathy
(n) đồng cảm
dynamic
(adj) năng động, bùng nổ
enhance
(v) nâng cao
horizon
(n) tầm nhìn
institution
(n) cơ quan, tổ chức
approach
(n) sự tiếp cận
unwilling
(adj) không sẵn lòng
troubleshooting / glitch
(n) sự cố
vocational
(adj) nghề nghiệp
plumber
(n) thợ sửa ống nước
qualification
(n) bằng cấp
look up to
(phr.v) ngưỡng mộ, tôn trọng
look down on
(phr.v) khinh thường, coi thường
commute
(v) đi lại
feedback
(n) phản hồi
flexibility
(n) sự linh hoạt
isolation
(n) sự cô lập, sự tách biệt
motivation
(n) động lực
pace
(n) nhịp độ
resource
(n) nguồn
concentrate
(v) tập trung
effort
(n) nỗ lực
sufficient
(adj) đủ
reputation
(n) uy tín
lucrative
(adj) sinh lời
justification
(n) sự biện minh, căn cứ
prefer
(v) thích hơn
individual
(adj) cá nhân
position
(n) vị trí
hire
(v) thuê