汉语3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

世界

Thế giới

2
New cards

预报

Dự báo

3
New cards

也许

Có lẽ

4
New cards

家庭

Gia đình

5
New cards

可是,但是

Nhưng

6
New cards

暑假

Nghỉ hè

7
New cards

现代

Hiện đại

8
New cards

暖和

Ấm áp

9
New cards

暖气

Máy sưởi

10
New cards

感觉,觉得

Cảm thấy

11
New cards

历史

Lịch sử

12
New cards

房子,房间

Phòng, nhà ở

13
New cards

城市

Thành thị

14
New cards

Càng

15
New cards

增加

Tăng thêm

16
New cards

建筑

Kiến trúc

17
New cards

有些

một số

18
New cards

遥远

Xa xôi

19
New cards

歌词

Lời bài hát

20
New cards

流行

Lưu hành, lưu thông

21
New cards

歌曲

Bài hát

22
New cards

名曲

Bài hát nổi tiếng

23
New cards

民歌

Dân ca

24
New cards

年轻

Thanh niên

25
New cards

气温

Nhiệt độ

26
New cards

冬天

Mùa đông

27
New cards

漂亮

Xinh đẹp

28
New cards

古典

Cổ điển

29
New cards

Mét

30
New cards

变化

Biến hoá, thay đổi

31
New cards

Độ

32
New cards

Ánh sáng

33
New cards

Ban đêm

34
New cards

夏天

Mùa hạ

35
New cards

产生

Sản sinh, tạo ra

36
New cards

Gió

37
New cards

研究

Nghiên cứu

38
New cards

下雪

Tuyết rơi

39
New cards

季节

Mùa

40
New cards

秋天

Mùa thu

41
New cards

刮风

Gió thổi

42
New cards

开放

Mở, nở

43
New cards

画册

Tập tranh

44
New cards

春天

Mùa xuân

45
New cards

不但…而且

Không những… mà còn

46
New cards

一切

Tất cả

47
New cards

改革

Cải cách

48
New cards

Lạnh

49
New cards

Nóng

50
New cards

Cũ( người)

51
New cards

周末

Cuối tuần

52
New cards

只是

Chỉ là

53
New cards

出去

Ra ngoài

54
New cards

听写

Nghe viết

55
New cards

下雨

Mưa (v)

56
New cards

一样

Giống nhau

57
New cards

国家

Quốc gia

58
New cards

Yêu

59
New cards

Ngừng, dừng, chết

60
New cards

滑冰

Trượt băng

61
New cards

滑雪

Trượt tuyết

62
New cards

家乡

Quê hương

63
New cards

有名

Nổi tiếng

64
New cards

Khu vực

65
New cards

尤其

Đặc biệt, nhất

66
New cards

凉快

Mát mẻ

67
New cards

避暑

Tránh nóng, nghỉ mát

68
New cards

人家

Nhà, gia đình

69
New cards

Dựa vào

70
New cards

经营

Kinh doanh

71
New cards

发财

Phát tài

72
New cards

树叶

Lá cây

73
New cards

Cây

74
New cards

75
New cards

Rơi, rụng

76
New cards

红叶

Lá đỏ

77
New cards

Nhặt, lượm

78
New cards

着急

Cuống, sốt ruột

79
New cards

着呢

Lắm( trợ từ ngữ khí)

80
New cards

Đồng hồ

81
New cards

Hư hỏng, tệ

82
New cards

哎呀

Chào ôi

83
New cards

Nên, phải

84
New cards

电池

Pin

85
New cards

迟到

Đến muộn

86
New cards

好事

Chuyện tốt

87
New cards

坏事

Chuyện xấu

88
New cards

Thế ( trợ động từ)

89
New cards

母亲

Mẫu thân, mẹ

90
New cards

父亲

Phụ thân, cha

91
New cards

Trợ từ kết cấu

92
New cards

结婚

Kết hôn

93
New cards

离婚

Ly hôn

94
New cards

未婚夫

Chồng chưa cưới

95
New cards

未婚妻

vợ chưa cưới

96
New cards

将来

Tương lai

97
New cards

这样

Thế này

98
New cards

那样

Thế kia