1/213
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
世界
Thế giới
前天
Hôm kia
后天
Ngày kia
导游
Hướng dẫn viên
研究生
Nghiên cứu sinh
打工
Làm thêm
利用
Tận dụng
假期
Kì nghỉ
旅行社
Công ty du lịch
组织
Tổ chức, sắp xếp
老板
Ông chủ, sếp
需要
Cần
经常
Thường xuyên
收集
Sưu tầm, thu thập
一。。。就。。。
hễ…. Là….
帮助
Giúp đỡ
安排
An bài, bố trí
希望
Hy vọng
铁路
Đường sắt
风光
Phong cảnh
商量
Thảo luận
故乡
cố hương, quê cũ
自由
Tự do
活动
hoạt động
老外
Người nước ngoài
呀
Biểu thị nhạc nhiên, thân mật
鼻子
Mũi
头发
Tóc
眼睛
Mắt
声调
Thanh điệu
孔子
Khổng tử
深圳
Thâm quyến
烤
Nướng
互相
Lẫn nhau, với nhau
恋爱
Tình yêu, yêu đương(n)
说谎
Nói dối
谈恋爱
Đang hẹn hò(v)
老实
Thật thà, trung thực
分手
Chia tay
大声
To tiếng
第
Thứ tự
中餐
món ăn Trung Quốc
白薯
Khoai lang trắng
糖葫芦
Kẹo hồ lô, câu mứt quả
糖
Đường
什么的
Vân vân
亲耳
Tận tai
钢琴
Đàn dương cầm, piano
。。。家
…. Nhà( chỉ người nổ tiếng)
演奏
Biểu diễn( nhạc cụ)
极了
Cực kì, vô cùng
小提琴
Đàn vi ô lông
协奏曲
Bản hòa tấu, concerto
曲
Khúc, bản nhạc
好听
Hay, dễ nghe
还
Trả lại
嘛
… mà
哈尔滨
Cáo Nhĩ Tân
海南岛
Đảo Hải Nam
泰山
Núi Thái Sơn
西安
Tây An
敦煌
Đôn Hoàng
颐和园
Di hoa viên
故宫
Cố cung
长城
Trường Thành ( vạn lí trường thành)
黄河
Hoàng Hà
梁祝
Lương Sơn bá- chúc anh đài
经历
Trải qua, kinh nghiệm
过
Đã từng, qua, trải qua
住院
nhập viện
苦
Đắng
中成药
Thuốc Bắc đã bào chế
甜
Ngọt
脉
Mạch
药方
Đơn thuốc
按摩
Mát xa
针灸
châm cứu
方法
Phương pháp
治
Chữa trị
扎针
Châm kim
细
Mảnh nhỏ, tinh tế
曾经
đã từng( PT)
烤鸭
Vịt quay
向
Hướng, về phía đối với
经过
Đi qua , trải qua
研讨会
Cuộc họp hội thảo
研讨
Hội thảo(v)
教学
Giảng dạy
开会
họp
送
Tặng, đưa
清楚
Rõ ràng
大使馆
Đại sứ quán
大使
Đại sứ
师傅
Bác tài, sư phụ, thợ
声
Tiếng nói
要求
Yêu cầu, đồ hỏi
大约
Khoảng, tương đương
文物
Cổ vật, đi vật
注意
Chú ý
问好
Hỏi thắm, chào hỏi