1/97
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
世界
Thế giới
预报
Dự báo
也许
Có lẽ
家庭
Gia đình
可是,但是
Nhưng
暑假
Nghỉ hè
现代
Hiện đại
暖和
Ấm áp
暖气
Máy sưởi
感觉,觉得
Cảm thấy
历史
Lịch sử
房子,房间
Phòng, nhà ở
城市
Thành thị
更
Càng
增加
Tăng thêm
建筑
Kiến trúc
有些
một số
遥远
Xa xôi
歌词
Lời bài hát
流行
Lưu hành, lưu thông
歌曲
Bài hát
名曲
Bài hát nổi tiếng
民歌
Dân ca
年轻
Thanh niên
气温
Nhiệt độ
冬天
Mùa đông
漂亮
Xinh đẹp
古典
Cổ điển
迷
Mét
变化
Biến hoá, thay đổi
度
Độ
光
Ánh sáng
夜
Ban đêm
夏天
Mùa hạ
产生
Sản sinh, tạo ra
风
Gió
研究
Nghiên cứu
下雪
Tuyết rơi
季节
Mùa
秋天
Mùa thu
刮风
Gió thổi
开放
Mở, nở
画册
Tập tranh
春天
Mùa xuân
不但…而且
Không những… mà còn
一切
Tất cả
改革
Cải cách
冷
Lạnh
热
Nóng
老
Cũ( người)
周末
Cuối tuần
只是
Chỉ là
出去
Ra ngoài
听写
Nghe viết
下雨
Mưa (v)
一样
Giống nhau
国家
Quốc gia
爱
Yêu
停
Ngừng, dừng, chết
滑冰
Trượt băng
滑雪
Trượt tuyết
家乡
Quê hương
有名
Nổi tiếng
区
Khu vực
尤其
Đặc biệt, nhất
凉快
Mát mẻ
避暑
Tránh nóng, nghỉ mát
人家
Nhà, gia đình
靠
Dựa vào
经营
Kinh doanh
发财
Phát tài
树叶
Lá cây
树
Cây
叶
Lá
落
Rơi, rụng
红叶
Lá đỏ
捡
Nhặt, lượm
着急
Cuống, sốt ruột
着呢
Lắm( trợ từ ngữ khí)
表
Đồng hồ
坏
Hư hỏng, tệ
哎呀
Chào ôi
该
Nên, phải
电池
Pin
迟到
Đến muộn
好事
Chuyện tốt
坏事
Chuyện xấu
啦
Thế ( trợ động từ)
母亲
Mẫu thân, mẹ
父亲
Phụ thân, cha
地
Trợ từ kết cấu
结婚
Kết hôn
离婚
Ly hôn
未婚夫
Chồng chưa cưới
未婚妻
vợ chưa cưới
将来
Tương lai
这样
Thế này
那样
Thế kia