汉语3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/213

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

214 Terms

1
New cards

世界

Thế giới

2
New cards

前天

Hôm kia

3
New cards

后天

Ngày kia

4
New cards

导游

Hướng dẫn viên

5
New cards

研究生

Nghiên cứu sinh

6
New cards

打工

Làm thêm

7
New cards

利用

Tận dụng

8
New cards

假期

Kì nghỉ

9
New cards

旅行社

Công ty du lịch

10
New cards

组织

Tổ chức, sắp xếp

11
New cards

老板

Ông chủ, sếp

12
New cards

需要

Cần

13
New cards

经常

Thường xuyên

14
New cards

收集

Sưu tầm, thu thập

15
New cards

一。。。就。。。

hễ…. Là….

16
New cards

帮助

Giúp đỡ

17
New cards

安排

An bài, bố trí

18
New cards

希望

Hy vọng

19
New cards

铁路

Đường sắt

20
New cards

风光

Phong cảnh

21
New cards

商量

Thảo luận

22
New cards

故乡

cố hương, quê cũ

23
New cards

自由

Tự do

24
New cards

活动

hoạt động

25
New cards

老外

Người nước ngoài

26
New cards

Biểu thị nhạc nhiên, thân mật

27
New cards

鼻子

Mũi

28
New cards

头发

Tóc

29
New cards

眼睛

Mắt

30
New cards

声调

Thanh điệu

31
New cards

孔子

Khổng tử

32
New cards

深圳

Thâm quyến

33
New cards

Nướng

34
New cards

互相

Lẫn nhau, với nhau

35
New cards

恋爱

Tình yêu, yêu đương(n)

36
New cards

说谎

Nói dối

37
New cards

谈恋爱

Đang hẹn hò(v)

38
New cards

老实

Thật thà, trung thực

39
New cards

分手

Chia tay

40
New cards

大声

To tiếng

41
New cards

Thứ tự

42
New cards

中餐

món ăn Trung Quốc

43
New cards

白薯

Khoai lang trắng

44
New cards

糖葫芦

Kẹo hồ lô, câu mứt quả

45
New cards

Đường

46
New cards

什么的

Vân vân

47
New cards

亲耳

Tận tai

48
New cards

钢琴

Đàn dương cầm, piano

49
New cards

。。。家

…. Nhà( chỉ người nổ tiếng)

50
New cards

演奏

Biểu diễn( nhạc cụ)

51
New cards

极了

Cực kì, vô cùng

52
New cards

小提琴

Đàn vi ô lông

53
New cards

协奏曲

Bản hòa tấu, concerto

54
New cards

Khúc, bản nhạc

55
New cards

好听

Hay, dễ nghe

56
New cards

Trả lại

57
New cards

… mà

58
New cards

哈尔滨

Cáo Nhĩ Tân

59
New cards

海南岛

Đảo Hải Nam

60
New cards

泰山

Núi Thái Sơn

61
New cards

西安

Tây An

62
New cards

敦煌

Đôn Hoàng

63
New cards

颐和园

Di hoa viên

64
New cards

故宫

Cố cung

65
New cards

长城

Trường Thành ( vạn lí trường thành)

66
New cards

黄河

Hoàng Hà

67
New cards

梁祝

Lương Sơn bá- chúc anh đài

68
New cards

经历

Trải qua, kinh nghiệm

69
New cards

Đã từng, qua, trải qua

70
New cards

住院

nhập viện

71
New cards

Đắng

72
New cards

中成药

Thuốc Bắc đã bào chế

73
New cards

Ngọt

74
New cards

Mạch

75
New cards

药方

Đơn thuốc

76
New cards

按摩

Mát xa

77
New cards

针灸

châm cứu

78
New cards

方法

Phương pháp

79
New cards

Chữa trị

80
New cards

扎针

Châm kim

81
New cards

Mảnh nhỏ, tinh tế

82
New cards

曾经

đã từng( PT)

83
New cards

烤鸭

Vịt quay

84
New cards

Hướng, về phía đối với

85
New cards

经过

Đi qua , trải qua

86
New cards

研讨会

Cuộc họp hội thảo

87
New cards

研讨

Hội thảo(v)

88
New cards

教学

Giảng dạy

89
New cards

开会

họp

90
New cards

Tặng, đưa

91
New cards

清楚

Rõ ràng

92
New cards

大使馆

Đại sứ quán

93
New cards

大使

Đại sứ

94
New cards

师傅

Bác tài, sư phụ, thợ

95
New cards

Tiếng nói

96
New cards

要求

Yêu cầu, đồ hỏi

97
New cards

大约

Khoảng, tương đương

98
New cards

文物

Cổ vật, đi vật

99
New cards

注意

Chú ý

100
New cards

问好

Hỏi thắm, chào hỏi