KTRA GIỮA KÌ ĐỌC 1 : UNIT 1-3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

possession

(n)tài sản sở hữu hoặc quyền sở hữu

2
New cards

water-skiing

(n)môn thể thao sử dụng ván trượt trên mặt nước

3
New cards

windsurfing

(n)môn thể thao kết hợp giữa lướt sóng và lướt váng , sử dụng hướng gió

4
New cards

bat

(n)cây gậy (trong bóng chày)

5
New cards

cricket

(n)môn cricket (bóng gậy)

6
New cards

polo

(n)môn chơi cưỡi ngựa đánh bóng

7
New cards

racket

(n)vợt (dùng trong tennis, badminton,...)

8
New cards

board

(n)

bảng, tấm ván, mặt bàn chơi

9
New cards

amused

(a)thích thú, buồn cười

10
New cards

embarrassed

(a)xấu hổ, ngượng ngùng

11
New cards

miserable

khổ sở, buồn bã

12
New cards

biological

(a)thuộc về sinh học

13
New cards

term

(n)thuật ngữ, kỳ học

14
New cards

social term

(n)thuật ngữ xã hội

15
New cards

obese

(a)béo phì

16
New cards

numeracy

(n)khả năng tính toán

17
New cards

literacy

(n)khả năng đọc viết

18
New cards

PE (Physical Education)

(n)thể dục

19
New cards

RE (Religious Education)

(n)môn tôn giáo học

20
New cards

nursery school

(n)trường mẫu giáo ( 2 - 5 tuổi)

21
New cards

infant school

(n)trường tiểu học giai đoạn đầu ( nhủ nhi - 4 đến 7 tuổi )

22
New cards

6th form college

(n)dự bị đại học

23
New cards

master’s degree

(n)bằng thạc sĩ

24
New cards

PhD ( Doctor of Philosophy )

bằng tiến sĩ - bằng cao nhất 

25
New cards

bachelor’s degree

(n) bằng cử nhân

26
New cards

Arab

(n)người Ả Rập / thuộc Ả Rập

27
New cards

Arabic

(n)tiếng Ả Rập / thuộc về tiếng Ả Rập

28
New cards

Brussels

(n)

Brussels (Bruxelles) – thủ đô Bỉ

29
New cards

Dutch

(n)người Hà Lan / tiếng Hà Lan

30
New cards

German

(n)người Đức / tiếng Đức

31
New cards

Heidelberg

(n)Heidelberg (thành phố ở Đức)

32
New cards

Jeddah

(n)Jeddah – thành phố ở Ả Rập Xê Út

33
New cards

Kyoto

(n)Kyoto – thành phố cổ ở Nhật Bản

34
New cards

Maastricht

(n)Maastricht – thành phố ở Hà Lan

35
New cards

Zurich

(n)Zurich – thành phố ở Thụy Sĩ

36
New cards

symptoms

triệu chứng

37
New cards

disability

(n)khuyết tật

38
New cards

physical fitness

thể lực

39
New cards

arthritis

(n) viêm khớp

40
New cards

genetic

(a) di truyền

41
New cards

whether

(liên từ ) liệu

42
New cards

belly

(n) bụng = stomache = maw

43
New cards

-metre/-meter

(hậu tố ) đơn vị đo lường hoặc thiết bị đo lường.

44
New cards

-logy

( hậu tố )khoa học hoặc nghiên cứu về

45
New cards

-graphy

( hậu tố ) về việc viết hoặc vẽ về ..

46
New cards

bio-

( tiền tố  ) liên quan đến sự sống, sinh vật,

47
New cards

auto-

( tiền tố )“self” = tự thân, tự động, tự mình làm.

48
New cards

thermo-

( tiền tố ) “heat” / “temperature” = nhiệt, sức nóng, nhiệt độ