1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Bustling
(adj) Nhộn nhịp
Carry out
Tiến hành
Com donw with
(v) bị ốm
Concrete jungle (n)
Khu nhà cao tầng
Congested
(adj) tắc nghẽn)
Constrcution site
(n) Công trường
Downtown
(n) thị trấn
Get around
Đi xung quanh
Hang out with
Đi chơi cùng
Hygiene
(n) vấn đề
Itchy
(adj) ngứa, gây ngứa
Leftover
(n) thức ăn thừa
Liveable
(n) nơi địa điểm đáng sống
Metro
(n) hệ thống tàu điện ngầm
Pricey
(adj) đắt đỏ
Process
(v) xử lí
Public amenities
Những tiện ích công cộng
Rush hour
(n) giờ cao điểm
Sky train
Tàu điện trên không
Tram
(n) xe điện
Underground
(n) (hệ thống) tàu điện ngầm