1/57
Vocabulary flashcards based on the provided lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assess
(1) đánh giá = evaluate, appraise
(2) ước tính = estimate, measure
Assume
(1) cho rằng điều gì đó đúng mà không cần chứng minh = presume
(2) đảm nhận trách nhiệm hoặc kiểm soát = take on
(3) bắt đầu có một đặc điểm cụ thể
Baffle
(1) làm ai đó bối rối hoàn toàn = bewilder, confuse, perplex, confound
Biased
(1) thiên vị hoặc có thành kiến = prejudiced, partialtial viewpoint.
Concentrate
(1) tập trung toàn bộ sự chú ý vào điều gì đó
(2) gom lại hoặc tập hợp mọi thứ vào một nơi = gather
(3) cô đặc, cô đọng = condense
Consider
(1) cân nhắc kỹ lưỡng, xem xét = contemplate, ponder
(2) coi ai hay cái gì theo cách nào = regard, view
Contemplate
(1) suy ngẫm lâu dài về điều gì đó = ponder, reflect
Cynical
(1) hoài nghi nhân sinh = skeptical, distrustful
(2) nghi ngờ liệu điều gì có xảy ra hay có đáng hay không = doubtful, suspicious
Deduce
(1) suy luận, rút ra = infer, conclude
Deliberate
(1) suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc = consider, ponder
Discriminate
(1) phân biệt sự khác nhau = differentiate, distinguish
(2) phân biệt đối xử bất công = bias, prejudice
Dubious
(1) nghi ngờ hoặc không chắc chắn = doubtful, uncertain (2) khả nghi = suspicious, questionable
Faith
(1) niềm tin mạnh mẽ = trust, confidence
(2) tín ngưỡng = belief, creed
Gather
(1) thu gom hoặc gom lại = collect, assemble
(2) hiểu hoặc tin điều gì đó = deduce, conclude
Grasp
(1) nắm chặt cái gì đó = clutch, grip
(2) rõ điều gì = comprehend, understand
Guesswork
(1) phỏng đoán = speculation, conjecture
Hunch
(1) linh cảm = intuition, premonition
Ideology
(1) tư tưởng = doctrine, philosophy
Ingenious
(1) sáng tạo = inventive, resourceful
Intuition
(1) trực giác = instinct, gut feeling
Naive
(1) non nớt, thơ dại = innocent, gullible
Paradox
(1) nghịch lý, đối lập = contradiction, inconsistency
Plausible
(1) có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra = credible, believable
Ponder
(1) cân nhắc, suy nghĩ kỹ = contemplate, reflect
Prejudiced
(1) ác cảm, thiên vị, có thành kiến = biased, partial
Presume
(1) cho rằng điều gì đó đúng = assume, suppose
Query
(1) đặt câu hỏi = question, inquire
Reckon
(1) nghĩ hoặc cho rằng điều gì đó
Reflect
(1) suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó = contemplate, ponder
(2) thể hiện hoặc bày tỏ điều gì = show, demonstrate
(3) phản chiếu = mirror, echo
Skeptical
(1) nghi ngờ, nghi vấn = doubtful, dubious
Speculate
(1) phỏng đoán, đưa ra giả thuyết = conjecture, theorize (2) đầu cơ tích trữ
Suppose
(1) cho rằng = assume, believe
(2) giả sử
(3) kỳ vọng vào điều gì
Academic
(1) liên quan đến giáo dục và học thuật = scholarly, educational
(2) không thực tế, chỉ mang tính lý thuyết = theoretical, speculative
Conscientious
(1) tận tâm, chu đáo trong công việc hoặc nhiệm vụ = diligent, meticulous
Cram
(1) nhồi nhét vào một không gian nhỏ = stuff, pack
(2) học nhồi (để chuẩn bị cho bài kiểm tra) = swot
Ignorant
(1) thô lỗ hoặc bất lịch sự
(2) không có giáo dục, thiếu kiến thức = uninformed, uneducated
Inattentive
(1) không chú ý đến điều gì đó = distracted, heedless
Intellectual
(1) người có trí tuệ phát triển cao = thinker, scholar
Intensive
(1) chuyên sâu, kỹ càng = thorough, exhaustive
Knowledgeable
(1) thông minh và hiểu biết rộng = well-informed, erudite
Lecture
(1) giảng bài hoặc thuyết giảng (2) giáo huấn ai đó
Plagiarise
Đạo văn
Seminar
(1) buổi hội thảo
Special needs
(1) những yêu cầu đặc biệt dành cho người bị khiếm khuyết
Brush up (on)
(1) ôn lại, trau dồi kiến thức/kỹ năng sau một thời gian không sử dụng = refresh, revise
Come (a)round (to)
(1) tỉnh táo trở lại
(2) ghé qua
(3) thay đổi thái độ hay ý kiến
Come up with
(1) nghĩ ra (một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp) = devise, invent
Hit upon
(1) tình cờ khám phá hoặc nghĩ ra điều gì đó = stumble upon
Make out
(1) nhìn thấy, nghe thấy, hoặc hiểu được điều gì đó một cách khó khăn = discern, perceive
(2) viết hoặc điền vào một biểu mẫu hoặc tài liệu
Mull over
(1) suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó trong thời gian dài - contemplate, ponder
Puzzle out
(1) tìm ra câu trả lời cho một vấn đề khó hoặc phức tạp = solve, figure out
Read up (on/about)
(1) dành thời gian đọc để tìm hiểu thông tin về điều gì đó
Swot up (on)
(1) học nhồi nhét = cram
Take in
(1) hiểu hoặc hấp thụ thông tin = comprehend, absorb
(2) lừa dối hoặc đánh lừa ai đó
Think over
(1) cân nhắc kỹ lưỡng điều gì đó = consider, reflect on
Think through
(1) xem xét một cách kỹ lưỡng và toàn diện = analyze, evaluate
Think up
(1) nghĩ ra hoặc tưởng tượng điều gì đó (đặc biệt là lời bào chữa) = invent, devise
notion
(1) quan niệm = concept, belief