DES C1&C2 - UNIT 2(1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vocabulary flashcards based on the provided lecture notes.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

Assess

(1) đánh giá = evaluate, appraise

(2) ước tính = estimate, measure

2
New cards

Assume

(1) cho rằng điều gì đó đúng mà không cần chứng minh = presume

(2) đảm nhận trách nhiệm hoặc kiểm soát = take on

(3) bắt đầu có một đặc điểm cụ thể

3
New cards

Baffle

(1) làm ai đó bối rối hoàn toàn = bewilder, confuse, perplex, confound

4
New cards

Biased

(1) thiên vị hoặc có thành kiến = prejudiced, partialtial viewpoint.

5
New cards

Concentrate

(1) tập trung toàn bộ sự chú ý vào điều gì đó

(2) gom lại hoặc tập hợp mọi thứ vào một nơi = gather

(3) cô đặc, cô đọng = condense

6
New cards

Consider

(1) cân nhắc kỹ lưỡng, xem xét = contemplate, ponder

(2) coi ai hay cái gì theo cách nào = regard, view

7
New cards

Contemplate

(1) suy ngẫm lâu dài về điều gì đó = ponder, reflect

8
New cards

Cynical

(1) hoài nghi nhân sinh = skeptical, distrustful

(2) nghi ngờ liệu điều gì có xảy ra hay có đáng hay không = doubtful, suspicious

9
New cards

Deduce

(1) suy luận, rút ra = infer, conclude

10
New cards

Deliberate

(1) suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc = consider, ponder

11
New cards

Discriminate

(1) phân biệt sự khác nhau = differentiate, distinguish

(2) phân biệt đối xử bất công = bias, prejudice

12
New cards

Dubious

(1) nghi ngờ hoặc không chắc chắn = doubtful, uncertain (2) khả nghi = suspicious, questionable

13
New cards

Faith

(1) niềm tin mạnh mẽ = trust, confidence

(2) tín ngưỡng = belief, creed

14
New cards

Gather

(1) thu gom hoặc gom lại = collect, assemble

(2) hiểu hoặc tin điều gì đó = deduce, conclude

15
New cards

Grasp

(1) nắm chặt cái gì đó = clutch, grip

(2) rõ điều gì = comprehend, understand

16
New cards

Guesswork

(1) phỏng đoán = speculation, conjecture

17
New cards

Hunch

(1) linh cảm = intuition, premonition

18
New cards

Ideology

(1) tư tưởng = doctrine, philosophy

19
New cards

Ingenious

(1) sáng tạo = inventive, resourceful

20
New cards

Intuition

(1) trực giác = instinct, gut feeling

21
New cards

Naive

(1) non nớt, thơ dại = innocent, gullible

22
New cards

Paradox

(1) nghịch lý, đối lập = contradiction, inconsistency

23
New cards

Plausible

(1) có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra = credible, believable

24
New cards

Ponder

(1) cân nhắc, suy nghĩ kỹ = contemplate, reflect

25
New cards

Prejudiced

(1) ác cảm, thiên vị, có thành kiến = biased, partial

26
New cards

Presume

(1) cho rằng điều gì đó đúng = assume, suppose

27
New cards

Query

(1) đặt câu hỏi = question, inquire

28
New cards

Reckon

(1) nghĩ hoặc cho rằng điều gì đó

29
New cards

Reflect

(1) suy nghĩ sâu sắc hoặc cẩn thận về điều gì đó = contemplate, ponder

(2) thể hiện hoặc bày tỏ điều gì = show, demonstrate

(3) phản chiếu = mirror, echo

30
New cards

Skeptical

(1) nghi ngờ, nghi vấn = doubtful, dubious

31
New cards

Speculate

(1) phỏng đoán, đưa ra giả thuyết = conjecture, theorize (2) đầu cơ tích trữ

32
New cards

Suppose

(1) cho rằng = assume, believe

(2) giả sử

(3) kỳ vọng vào điều gì

33
New cards

Academic

(1) liên quan đến giáo dục và học thuật = scholarly, educational

(2) không thực tế, chỉ mang tính lý thuyết = theoretical, speculative

34
New cards

Conscientious

(1) tận tâm, chu đáo trong công việc hoặc nhiệm vụ = diligent, meticulous

35
New cards

Cram

(1) nhồi nhét vào một không gian nhỏ = stuff, pack

(2) học nhồi (để chuẩn bị cho bài kiểm tra) = swot

36
New cards

Ignorant

(1) thô lỗ hoặc bất lịch sự

(2) không có giáo dục, thiếu kiến thức = uninformed, uneducated

37
New cards

Inattentive

(1) không chú ý đến điều gì đó = distracted, heedless

38
New cards

Intellectual

(1) người có trí tuệ phát triển cao = thinker, scholar

39
New cards

Intensive

(1) chuyên sâu, kỹ càng = thorough, exhaustive

40
New cards

Knowledgeable

(1) thông minh và hiểu biết rộng = well-informed, erudite

41
New cards

Lecture

(1) giảng bài hoặc thuyết giảng (2) giáo huấn ai đó

42
New cards

Plagiarise

Đạo văn

43
New cards

Seminar

(1) buổi hội thảo

44
New cards

Special needs

(1) những yêu cầu đặc biệt dành cho người bị khiếm khuyết

45
New cards

Brush up (on)

(1) ôn lại, trau dồi kiến thức/kỹ năng sau một thời gian không sử dụng = refresh, revise

46
New cards

Come (a)round (to)

(1) tỉnh táo trở lại

(2) ghé qua

(3) thay đổi thái độ hay ý kiến

47
New cards

Come up with

(1) nghĩ ra (một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp) = devise, invent

48
New cards

Hit upon

(1) tình cờ khám phá hoặc nghĩ ra điều gì đó = stumble upon

49
New cards

Make out

(1) nhìn thấy, nghe thấy, hoặc hiểu được điều gì đó một cách khó khăn = discern, perceive

(2) viết hoặc điền vào một biểu mẫu hoặc tài liệu

50
New cards

Mull over

(1) suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó trong thời gian dài - contemplate, ponder

51
New cards

Puzzle out

(1) tìm ra câu trả lời cho một vấn đề khó hoặc phức tạp = solve, figure out

52
New cards

Read up (on/about)

(1) dành thời gian đọc để tìm hiểu thông tin về điều gì đó

53
New cards

Swot up (on)

(1) học nhồi nhét = cram

54
New cards

Take in

(1) hiểu hoặc hấp thụ thông tin = comprehend, absorb

(2) lừa dối hoặc đánh lừa ai đó

55
New cards

Think over

(1) cân nhắc kỹ lưỡng điều gì đó = consider, reflect on

56
New cards

Think through

(1) xem xét một cách kỹ lưỡng và toàn diện = analyze, evaluate

57
New cards

Think up

(1) nghĩ ra hoặc tưởng tượng điều gì đó (đặc biệt là lời bào chữa) = invent, devise

58
New cards

notion

(1) quan niệm = concept, belief